Học thuyết tạng phủ y học cổ truyền là gì? Chức năng và vai trò
Logo

Học thuyết tạng phủ y học cổ truyền là gì? Chức năng và vai trò

Lượt xem: 13 Ngày đăng: 14/11/2025

Rate this post

Học thuyết Tạng Phủ trong Y học Cổ truyền là nền tảng giúp hiểu rõ cách cơ thể vận hành thông qua mối liên hệ giữa ngũ tạng và lục phủ. Dựa trên hệ thống này, thầy thuốc có thể phân tích bệnh theo từng tạng, xem xét sự mất cân bằng âm dương – khí huyết và từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Việc nắm vững học thuyết Tạng Phủ không chỉ quan trọng trong chẩn đoán mà còn có giá trị lớn trong dưỡng sinh và phòng bệnh hằng ngày.

1. Khái niệm ngũ tạng

Trong Y học Cổ truyền, Ngũ tạng là năm cơ quan quan trọng gồm: Tâm – Can – Tỳ – Phế – Thận. Đây là những cơ quan giữ vai trò chủ chốt trong việc duy trì hoạt động sống của cơ thể. Khác với giải phẫu học hiện đại vốn tập trung vào cấu trúc, học thuyết Ngũ tạng nhấn mạnh đến chức năng sinh lý, biểu hiện tinh thần và mối quan hệ tổng thể giữa các cơ quan.

Ngũ tạng là các cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể
Ngũ tạng là các cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể

Ngũ tạng được xem là “gốc” của cơ thể vì đảm nhiệm nhiệm vụ tàng trữ và quản lý các yếu tố quan trọng nhất là tinh – khí – thần – huyết – dịch. Các chức năng này giúp bảo đảm sự sống, nuôi dưỡng cơ quan, duy trì tinh thần và tạo nên sự hài hòa trong toàn bộ hệ thống tạng phủ.

2. Khái niệm Lục phủ

Trong Y học Cổ truyền, Lục phủ gồm sáu cơ quan: Đởm, Vị, Tiểu trường, Đại trường, Bàng quang và Tam tiêu. Nếu Ngũ tạng có chức năng tàng trữ và quản lý các chất tinh vi, thì Lục phủ lại đảm nhiệm các hoạt động tiêu hóa – hấp thu – vận chuyển – bài tiết, giúp cơ thể tiếp nhận và xử lý thức ăn, nước, khí, đồng thời đào thải các chất không cần thiết.

Khác với ngũ tạng “tàng mà không tiết”, lục phủ mang đặc điểm “truyền hóa bất tàng” – tức là luôn trong trạng thái vận động, chuyển hóa liên tục mà không tích trữ lâu dài. Nhờ đó, Lục phủ giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của khí, thủy dịch và các chất dinh dưỡng, bảo đảm cho cơ thể hoạt động nhịp nhàng và ổn định.

3. Chức năng từng tạng 

3.1. Tâm

Tâm được xem là “Quân chủ chi quan”, giữ vai trò chủ thần chí nên quyết định sự tỉnh táo, cảm xúc và tư duy. Đồng thời, Tâm chủ huyết mạch, giúp máu lưu thông nuôi dưỡng toàn thân; sắc mặt là nơi phản ánh trực tiếp tình trạng Tâm.

Lưỡi là khiếu của Tâm, các thay đổi về màu lưỡi hay rêu lưỡi đều liên quan đến Tâm huyết và Tâm hỏa. Ngoài ra, Tâm còn có Tâm bào lạc bảo vệ khỏi tà khí, và trong ngũ hành thuộc Hỏa – sinh Tỳ (Thổ) và biểu lý với Tiểu trường.

3.2. Can

Can giữ nhiệm vụ tàng huyết và điều hòa khí cơ thông suốt (sơ tiết), nhờ đó ổn định tinh thần, hỗ trợ tiêu hóa và điều hòa kinh nguyệt. Can huyết còn nuôi dưỡng cân và móng, giúp gân chắc – mềm mại và móng hồng nhuận. 

Mắt là nơi Can khai khiếu, nên các triệu chứng mờ – khô – nhức mắt thường liên quan đến Can huyết. Trong ngũ hành, Can thuộc Mộc – sinh Tâm (Hỏa), bị Phế (Kim) khắc và biểu lý với Đởm.

Các tạng trong ngũ tạng
Các tạng trong ngũ tạng

3.3. Tỳ

Tỳ được xem là “Hậu thiên chi bản”, chủ vận hóa thức ăn và thủy thấp để sinh khí huyết nuôi cơ thể. Tỳ còn chủ thống huyết, giữ cho huyết nằm trong mạch, đồng thời nuôi dưỡng cơ nhục và tứ chi giúp cơ thể khỏe – vận động tốt. Khiếu của Tỳ ở miệng, môi phản ánh trực tiếp tình trạng Tỳ khí. Tỳ thuộc Thổ – sinh Phế (Kim), bị Can (Mộc) khắc và biểu lý với Vị.

3.4. Phế

Phế chủ khí và hô hấp, quản lý việc nạp khí và phân bố khí toàn thân. Phế thực hiện tuyên phát – túc giáng để điều hòa tân dịch và hoạt động hô hấp; rối loạn sẽ gây ho, nghẹt mũi, khó thở. Phế còn chủ bì mao, bảo vệ cơ thể trước ngoại tà và thông điều thủy đạo để cân bằng nước. Mũi là nơi Phế khai khiếu, tiếng nói cũng chịu ảnh hưởng của Phế khí. Trong ngũ hành, Phế thuộc Kim – sinh Thận (Thủy), bị Tâm (Hỏa) khắc và biểu lý với Đại trường.

3.5. Thận

Thận là “Tiên thiên chi bản”, tàng tinh để duy trì sinh trưởng, phát dục và sinh sản. Thận tinh sinh tủy, nuôi xương – não – tóc, do đó Thận khỏe giúp xương chắc, trí tuệ minh mẫn và tóc đen mượt. Thận còn chủ khí hóa nước, điều hòa bài tiết và giữ vai trò nạp khí phối hợp với Phế trong hô hấp. Khiếu của Thận ở tai, tiền âm – hậu âm. Trong ngũ hành, Thận thuộc Thủy – sinh Can (Mộc), bị Tỳ (Thổ) khắc và biểu lý với Bàng quang.

4. Chức năng từng phủ

4.1. Đởm

Đởm có nhiệm vụ chứa và bài tiết mật, giúp tiêu hóa thức ăn và hỗ trợ hoạt động của Vị – Tỳ. Ngoài chức năng sinh lý, Đởm còn “chủ quyết đoán”, liên quan đến sự can đảm, dứt khoát trong tâm lý. Về ngũ hành và biểu lý, Đởm thuộc Mộc và là phủ biểu lý của Can; vì vậy, các rối loạn Can thường ảnh hưởng trực tiếp đến Đởm và ngược lại.

4.2. Vị

Vị có chức năng thu nạp và sơ tiêu thức ăn, là khâu đầu tiên của quá trình tiêu hóa. Vị đảm nhiệm việc “giáng trọc”, đưa phần cặn bã xuống dưới, đồng thời phối hợp mật thiết với Tỳ để vận hóa chất dinh dưỡng. Khi Vị mất khả năng giáng trọc, cơ thể dễ đầy bụng, buồn nôn, ăn không tiêu.

4.3. Tiểu trường

Tiểu trường có nhiệm vụ phân biệt thanh – trọc: phần tinh hoa được hấp thu, đưa lên Tỳ để chuyển hóa; phần trọc đưa xuống Đại trường và Bàng quang. Nhờ đó, Tiểu trường góp phần quan trọng vào quá trình hấp thu dưỡng chất và phân tách dịch thể trong cơ thể.

4.4. Đại trường

Đại trường chủ truyền tống cặn bã, hấp thu lại nước và bài xuất phân ra ngoài. Đại trường biểu lý với Phế nên các rối loạn của Phế (khí không tuyên phát, túc giáng) thường gây táo bón, đầy trướng; ngược lại, Đại trường táo kết cũng có thể ảnh hưởng đến Phế khí gây ho, tức ngực.

4.5. Bàng quang

Bàng quang có chức năng tàng chứa và bài xuất nước tiểu. Sự vận hành của Bàng quang phụ thuộc vào Thận khí hóa; vì vậy, Thận hư dễ gây tiểu đêm, tiểu yếu, tiểu không tự chủ, hoặc phù thũng. Bàng quang thuộc Thủy và biểu lý với Thận trong hệ thống tạng phủ.

4.6. Tam tiêu

Tam tiêu là phủ không hình, giữ nhiệm vụ khí hóa toàn thân, điều tiết vận hành khí – huyết – tân dịch qua ba tiêu:

  • Thượng tiêu (Tim – Phế) chủ tuyên phát, phân bố khí và dịch.
  • Trung tiêu (Tỳ – Vị) chủ vận hóa thủy cốc.
  • Hạ tiêu (Can – Thận – Bàng quang) chủ bài tiết và khí hóa nước.

Tam tiêu đảm bảo sự thông suốt của đường khí và thủy dịch trong toàn bộ cơ thể.

4. Mối quan hệ giữa ngũ tạng – lục phủ

Ngũ tạng – lục phủ liên kết chặt chẽ theo quy luật tương sinh – tương khắc, giúp duy trì sự cân bằng của cơ thể. Bên cạnh đó, mỗi tạng đều có một phủ biểu lý hỗ trợ và phản ánh lẫn nhau, ví dụ: Tâm – Tiểu trường, Can – Đởm, Phế – Đại trường… 

Ngũ tạng - lục phủ có mối quan hệ tương sinh tương khắc với nhau
Ngũ tạng – lục phủ có mối quan hệ tương sinh tương khắc với nhau

Trong bệnh lý, khi một tạng hoặc phủ bị rối loạn, các cơ quan liên quan theo ngũ hành và biểu lý cũng dễ bị ảnh hưởng. Hiểu đúng mối quan hệ này giúp thầy thuốc chẩn đoán chính xác hơn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, như điều hòa toàn bộ hệ thống thay vì chỉ chữa triệu chứng.

5. Vai trò của học thuyết Tạng Phủ trong chẩn đoán – điều trị

Học thuyết Tạng Phủ giữ vị trí trung tâm trong Y học Cổ truyền, là cơ sở giúp thầy thuốc hiểu được cơ chế sinh lý – bệnh lý của cơ thể từ góc nhìn tổng thể. Trong biện chứng luận trị, tạng phủ là căn cứ để xác định thể bệnh như khí hư, khí trệ, âm hư, dương hư, đàm thấp, phong nhiệt… Từ đó, thầy thuốc đưa ra phép trị phù hợp như bổ Tỳ, sơ Can, kiện Thận, thanh Tâm hỏa hoặc tuyên Phế giải biểu, đảm bảo nguyên tắc “trị bệnh cầu kỳ bản”.

Trong châm cứu – bấm huyệt – xoa bóp, học thuyết Tạng Phủ giúp định vị đường kinh – huyệt vị liên quan đến từng tạng, từ đó lựa chọn kỹ thuật điều hòa khí huyết, thông kinh lạc và phục hồi chức năng. Ví dụ, các chứng mất ngủ thường điều trị trên kinh Tâm – Tâm bào; đau sườn hông liên quan đến kinh Can – Đởm; rối loạn tiêu hóa điều hòa trên kinh Tỳ – Vị.

Trong dưỡng sinh – dinh dưỡng – phòng bệnh, học thuyết Tạng Phủ là nền tảng để xây dựng chế độ sinh hoạt phù hợp từng thể trạng. Người Tỳ hư cần ăn ấm – dễ tiêu; người Thận hư cần dưỡng tinh – bổ tủy; người Can khí uất nên tăng vận động, thư giãn tinh thần. Đồng thời, các bài tập khí công, thái cực quyền hay xoa bóp đều dựa trên nguyên tắc điều hòa tạng phủ, giúp tăng cường sức khỏe và phòng bệnh từ sớm.

Học thuyết Tạng Phủ trong Y học Cổ Truyền mang lại góc nhìn toàn diện về cơ thể, nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan và tác động qua lại trong bệnh lý. Dựa vào mối quan hệ ngũ tạng – lục phủ, thầy thuốc có thể lựa chọn phép điều trị chính xác, kết hợp châm cứu, xoa bóp, dinh dưỡng và dưỡng sinh để khôi phục sự cân bằng bên trong. Nhờ vai trò nền tảng này, học thuyết Tạng Phủ vẫn luôn được ứng dụng rộng rãi trong thực hành Y học cổ truyền hiện đại.

DMCA.com Protection Status