Lục phủ ngũ tạng trong Đông Y: Nền tảng của học thuyết sinh lý và bệnh lý
Lượt xem: 10 Ngày đăng: 24/12/2025
Trong kho tàng tri thức y học cổ truyền phương Đông, học thuyết Lục phủ ngũ tạng giữ vai trò trung tâm, là nền tảng để lý giải cấu trúc cơ thể, hoạt động sinh lý cũng như cơ chế phát sinh bệnh tật ở con người. Khác với y học hiện đại vốn chú trọng giải phẫu – sinh học, Đông y tiếp cận cơ thể con người dưới góc nhìn tổng thể, coi con người là một chỉnh thể thống nhất, có mối liên hệ mật thiết với tự nhiên và môi trường xung quanh.

Mục lục
1. Lục phủ ngũ tạng là gì?
Trong Đông y, lục phủ ngũ tạng là khái niệm dùng để chỉ hệ thống các cơ quan nội tạng chính của cơ thể con người, được phân chia thành hai nhóm lớn là ngũ tạng và lục phủ.
- Ngũ tạng gồm: Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận
- Lục phủ gồm: Đởm, Vị, Tiểu trường, Đại trường, Bàng quang, Tam tiêu
Điểm đặc biệt của học thuyết này là các tạng phủ không chỉ được hiểu theo nghĩa giải phẫu đơn thuần mà còn mang ý nghĩa chức năng sinh lý – bệnh lý. Mỗi tạng phủ đảm nhiệm những vai trò riêng, đồng thời liên hệ chặt chẽ với khí, huyết, tân dịch, kinh lạc và cảm xúc tinh thần của con người.
Chính vì vậy, khi nhắc đến lục phủ ngũ tạng trong Đông y, cần hiểu đây là một hệ thống chức năng động, không phải là hình ảnh giải phẫu tĩnh như trong y học hiện đại.
2. Nguyên lý hoạt động của hệ thống tạng phủ
Để hiểu rõ vai trò của lục phủ ngũ tạng trong Đông y, trước hết cần nắm được nguyên lý hoạt động tổng thể của hệ thống này trong Đông y.
2.1 Nguyên lý tàng – phủ
- Ngũ tạng có đặc điểm chung là “tàng”, tức là có chức năng lưu giữ và điều hòa các chất tinh túy của cơ thể như tinh, khí, huyết, thần.
- Lục phủ chủ yếu đảm nhiệm chức năng “truyền hóa”, tức là tiếp nhận, tiêu hóa, vận chuyển và bài tiết các chất trong cơ thể.
Chính sự phối hợp giữa tàng và phủ giúp cơ thể duy trì trạng thái cân bằng, khỏe mạnh.
2.2 Nguyên lý âm dương – ngũ hành
Hệ thống tạng phủ vận hành theo quy luật âm dương và ngũ hành:
- Ngũ tạng thuộc âm
- Lục phủ thuộc dương
Mỗi tạng – phủ tương ứng với một hành trong ngũ hành (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy), từ đó hình thành các mối quan hệ tương sinh – tương khắc, đảm bảo sự điều hòa nội tại của cơ thể.

2.3 Nguyên lý chỉnh thể
Đông y coi cơ thể là một chỉnh thể thống nhất, trong đó các tạng phủ không hoạt động độc lập mà luôn tác động qua lại lẫn nhau. Khi một tạng bị rối loạn, các tạng khác cũng có thể bị ảnh hưởng theo.
3. Ngũ tạng trong Đông y và chức năng cụ thể
Ngũ tạng trong Đông y giữ vai trò chủ đạo trong các hoạt động sinh lý và tinh thần của con người. Mỗi tạng có chức năng riêng biệt nhưng vẫn gắn kết chặt chẽ với toàn bộ cơ thể.
3.1 Tâm – chủ huyết mạch, tàng thần
Tâm được coi là “quân chủ chi quan”, giữ vai trò chủ đạo trong hệ thống tạng phủ.
- Chủ về huyết mạch, thúc đẩy huyết lưu thông khắp cơ thể
- Tàng thần, liên quan đến ý thức, tư duy, giấc ngủ và cảm xúc
Khi Tâm khỏe mạnh, con người minh mẫn, tinh thần ổn định; khi Tâm suy yếu, dễ xuất hiện mất ngủ, hồi hộp, hay quên.
3.2 Can – chủ sơ tiết, tàng huyết
Can có chức năng điều tiết sự lưu thông của khí huyết trong cơ thể.
- Chủ sơ tiết, giúp khí huyết vận hành thông suốt
- Tàng huyết, điều hòa lượng máu theo nhu cầu hoạt động
Can còn liên quan mật thiết đến cảm xúc giận dữ và sức khỏe gân cơ.
3.3 Tỳ – chủ vận hóa, thống huyết
Tỳ đóng vai trò trung tâm trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa.
- Chủ vận hóa thức ăn, nước uống thành khí huyết
- Thống huyết, giữ huyết lưu thông trong mạch
Tỳ yếu thường dẫn đến mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, dễ xuất huyết.

3.4 Phế – chủ khí, chủ bì mao
Phế được ví như “tướng quân chi quan”.
- Chủ khí và hô hấp
- Chủ bì mao, liên quan đến da, lông và sức đề kháng
Phế khỏe giúp hơi thở điều hòa, da dẻ hồng hào, ít mắc bệnh ngoại cảm.
3.5 Thận – tàng tinh, chủ sinh trưởng phát dục
Thận là gốc của sự sống theo quan niệm Đông y.
- Tàng tinh, quyết định sinh trưởng, phát triển và sinh sản
- Chủ thủy, điều hòa nước trong cơ thể
Thận hư thường biểu hiện bằng đau lưng, mỏi gối, suy giảm sinh lực.
4. Lục phủ trong Đông y và vai trò sinh lý
Nếu ngũ tạng là nơi “tàng trữ”, thì lục phủ lại đảm nhiệm vai trò “luân chuyển” và “bài tiết” trong cơ thể.
4.1 Đởm – chủ quyết đoán
Đởm liên quan mật thiết với Can, giúp bài tiết mật và hỗ trợ tiêu hóa. Ngoài ra, Đởm còn ảnh hưởng đến khả năng quyết đoán, dũng khí của con người.
4.2 Vị – thu nạp và tiêu hóa thức ăn
Vị là nơi tiếp nhận và bước đầu tiêu hóa thức ăn. Vị khỏe thì ăn uống ngon miệng, tiêu hóa tốt.
4.3 Tiểu trường – phân biệt thanh trọc
Tiểu trường tiếp nhận thức ăn từ Vị, phân chia tinh chất và cặn bã để hấp thu hoặc bài tiết.
4.4 Đại trường – truyền tống cặn bã
Đại trường có nhiệm vụ dẫn truyền và đào thải chất cặn ra ngoài cơ thể.
4.5 Bàng quang – chủ tàng trữ và bài tiết nước tiểu
Bàng quang tiếp nhận nước tiểu từ Thận và đào thải ra ngoài.
4.6 Tam tiêu – điều hòa toàn thân
Tam tiêu là phủ đặc biệt, không có hình thể rõ ràng, nhưng giữ vai trò điều hòa khí hóa, phân bố tân dịch khắp cơ thể.
5. Mối quan hệ giữa ngũ tạng và lục phủ
Trong Đông y, mỗi tạng đều có một phủ tương ứng, tạo thành mối quan hệ biểu – lý:
- Tâm – Tiểu trường
- Can – Đởm
- Tỳ – Vị
- Phế – Đại trường
- Thận – Bàng quang
- Tam tiêu liên hệ với toàn bộ tạng phủ
Sự phối hợp hài hòa giữa tạng và phủ giúp các chức năng sinh lý diễn ra trơn tru. Khi một bên bị rối loạn, bên còn lại cũng dễ bị ảnh hưởng, từ đó phát sinh bệnh lý.

6. Ý nghĩa của lục phủ ngũ tạng trong chẩn đoán và điều trị Đông y
Học thuyết lục phủ ngũ tạng là cơ sở lý luận quan trọng trong chẩn đoán và điều trị Đông y.
- Giúp thầy thuốc xác định tạng phủ bị bệnh thông qua triệu chứng bên ngoài
- Là nền tảng của biện chứng luận trị, lựa chọn phép chữa phù hợp
- Hỗ trợ xây dựng các phương pháp dưỡng sinh, phòng bệnh, điều chỉnh ăn uống, sinh hoạt
Nhờ hiểu rõ mối quan hệ giữa các tạng phủ, Đông y không chỉ điều trị triệu chứng mà còn hướng tới điều hòa toàn thân, nâng cao sức khỏe bền vững.
Lục phủ ngũ tạng không chỉ là một khái niệm lý thuyết trong Đông y mà còn là chìa khóa để hiểu sâu về cơ thể con người dưới góc nhìn toàn diện và cân bằng. Thông qua việc nắm vững chức năng, mối liên hệ và quy luật vận hành của hệ thống tạng phủ, người học và người bệnh đều có thể chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và hỗ trợ điều trị hiệu quả.





![[Giải đáp] Học nghề trang điểm mất bao lâu thì ra nghề?](https://tuetinh.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/hoc-nghe-trang-diem-mat-bao-lau-0-600x400.jpg)

Thời khoá biểu
Tra cứu điểm thi
ĐỊA ĐIỂM TUYỂN SINH
Trang Thông Tin Đào tạo
MẪU LÝ LỊCH HSSV