Hệ thống Giáo Viên - Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội
Logo

Hệ thống Giáo Viên

Đội ngũ nhà giáo Y đa khoa

  1. a) Tổng số nhà giáo: 83 (tương đương: 55 nhà giáo quy đổi). Trong đó:

– Nhà giáo cơ hữu: 41 người.

– Nhà giáo thỉnh giảng: 42 người (tổng số giờ giảng dạy/năm: 6300 giờ/năm, tương đương 14 nhà giáo quy đổi).

– Cán bộ quản lý tham gia giảng dạy: 0 người (tổng số giờ giảng dạy/năm: 0 giờ/năm, tương đương 0,0 nhà giáo quy đổi).

  1. b) Tỷ lệ sinh viên hiện có quy đổi/nhà giáo quy đổi: 2,8 sinh viên/nhà giáo.
  2. c) Chất lượng nhà giáo cơ hữu:
TTHọ và tênTrình độ chuyên mônTrình độ nghiệp vụ sư phạmTrình độ kỹ năng nghềMôn học, mô đun, tín chỉ được phân công giảng dạy
1.Nguyễn Duy ThanhThạc sĩ Chính trịCC NVSPChính trị
2.Hoàng Thị Thanh TràĐại họcCC NVSPPháp luật
3.Phạm Thị LoanThạc sĩ Khoa học máy tínhCC NVSPTin học đại cương
4.Nguyễn Thị Ngọc ThúyĐại họcCC NVSPTiếng Anh
5.Phạm Tuấn ViệtThạc sĩCC NVSPCCHN khám chữa bệnhGiải phẫu – Sinh lý
6.Nguyễn Nhật ThỏaBS CKICC NVSPGiải phẫu – Sinh lý
7.Vũ Viết TânThạc sĩ Y họcCC NVSPGiải phẫu – Sinh lý
8.Vũ Quang VụBS CKIICC NVSPCCHN khám chữa bệnhGiải phẫu – Sinh lý
9.Nguyễn Thị VânĐại họcCC NVSPCC hành nghề dượcDược lý
10.Đoàn Thị ThuĐại họcCC NVSPCC hành nghề dượcDược lý
11.Nguyễn Phương ThủyĐại họcCC NVSPCC hành nghề dượcDược lý
12.Nguyễn Duy DưĐại họcCC NVSPCC hành nghề dượcDược lý
13.Lê Thị Ban MaiĐại họcCC NVSPCC hành nghề dượcKỹ năng giao tiếp – GDSK
14.Lê Đình ChiếnThạc sĩ Y họcCC NVSPSinh lý bệnh
15.Vũ Nhật QuỳnhĐại họcCC NVSPDinh dưỡng – VTVSTP
16.Đặng Minh HảoĐại họcCC NVSPDinh dưỡng – VTVSTP
17.Nguyễn Thị Thu HàĐại họcCC NVSPVi sinh – Ký sinh trùng
18.Lương Huyền TrangThạc sĩCC NVSPVi sinh – Ký sinh trùng
19.Trần Minh QuangThạc sĩCC NVSPCCHN khám chữa bệnhTổ chức và QLYT
20.Trương Thị YếnĐại họcCC NVSPĐiều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng
21.Hoàng Vũ DũngThạc sỹ Y họcCC NVSPKiểm soát nhiễm khuẩn
22.Trần Quốc HùngBS CK cấp 1, Ts Y họcCC NVSPKiểm soát nhiễm khuẩn
23.Đặng Hồng CườngĐại họcCC NVSPKiểm soát nhiễm khuẩn, Y tế cộng đồng
24.Trịnh Hồng SơnĐại họcCC NVSPDịch tễ – Sức khỏe môi trường
25.Phạm Văn HữuĐại họcCC NVSPDịch tễ – Sức khỏe môi trường
26.Phạm Thiều HoaThạc sĩ Nội-NhiCC NVSPBệnh Nội khoa
27.Nguyễn Thị Thanh HuyềnThạc sĩCC NVSPBệnh Nội khoa
28.Đỗ Thị Thanh TháiBSCKI NộiCC NVSPCCHN khám chữa bệnhBệnh Nội khoa
29.Vũ Ngọc GiáThạc sĩCC NVSPBệnh Ngoại khoa
30.Đỗ Văn VinhThạc sĩCC NVSPCCHN khám chữa bệnhBệnh Ngoại khoa
31.Nguyễn Thị GiangThạc sĩ Y họcCC NVSPBệnh truyền nhiễm xã hội
32.Nguyễn Thị ThuBS CK Sơ bộ NhiCC NVSPSức khỏe trẻ em
33.Lương Thị Bích ThủyThạc sĩ Y họcCC NVSPSức khỏe trẻ em
34.Trần Thị Bích ThủyThạc sĩ Sản – Phụ khoaCC NVSPCCHN khám chữa bệnhSức khỏe Sinh sản
35.Bùi Hồng ThanhBS CKICC NVSPBệnh chuyên khoa
36.Ngô Thị Hà PhươngĐại họcCC NVSPBệnh chuyên khoa
37.Lã Thị LanThạc sĩ Y họcCC NVSPBệnh chuyên khoa
38.Nguyễn Thành Hoàng LinhThạc sĩ YHCTCC NVSPY học cổ truyền
39.Phạm Đình HùngBSCKICC NVSPPhục hồi chức năng
40.Kim Anh TùngBSCK ICC NVSPPhục hồi chức năng
41.Vũ Thị LýĐại họcCC NVSPPhục hồi chức năng

 

  1. d) Nhà giáo thỉnh giảng

 

TTHọ và tênTrình độ chuyên mônTrình độ nghiệp vụ sư phạmTrình độ kỹ năng nghềMôn học, mô đun, tín chỉ được phân công giảng dạyTổng số giờ giảng dạy/năm
1.Nguyễn Lệ ThuTiến sĩCC NVSPChính trị150
2.Nguyễn Lan HươngThạc sĩ Triết họcCC NVSPChính trị150
3.Nguyễn Thị HằngCử nhân Chính trịCC NVSPChính trị150
4.Phạm Thị NgânThạc sĩ Chính trịCC NVSPChính trị150
5.Lê Thị ThuậnThạc sĩ Pháp luậtCC NVSPPháp luật150
6.Dương Đắc HàThạc sĩCC NVSPGiáo dục thể chất150
7.Hoàng Văn NamĐại họcCC NVSPGiáo dục thể chất150
8.Bùi Văn QuyềnĐại họcCC NVSPGiáo dục thể chất150
9.Bùi Thị XuânThạc sĩCC NVSPTin học đại cương150
10.Lại Hữu HòaĐại họcCC NVSPTin học đại cương150
11.Ngô Thị MinhThạc sĩCC NVSPTin học đại cương150
12.Bùi Thị NụĐại họcCC NVSPTiếng Anh150
13.Dương Hồng NhungThạc sĩCC NVSPTiếng Anh150
14.Phạm Thị Kim DungĐại họcCC NVSPTiếng Anh150
15.Đặng Thị Diệp LinhĐại họcCC NVSPTiếng Anh150
16.Nguyễn Thị Lệ HằngĐại họcSư phạmTiếng Anh150
17.Nguyễn Mai PhươngĐại họcCC NVSPTiếng Anh150
18.Lý Ngọc BinhDS CKICC NVSPCC hành nghề dượcDược lý150
19.Vũ Ngọc ThoạiDS CKICC NVSPDược lý150
20.Lê Thị Thanh NhãThạc sĩCC NVSPGiải phẫu – Sinh lý150
21.Hoàng Tiên PhongThạc sỹ Y họcCC NVSPSinh lý bệnh150
22.Nguyễn Vân ĐìnhDS CKICC NVSPKỹ năng giao tiếp – GDSK150
23.Trần Thị TậpĐại họcCC NVSPĐiều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng150
24.Phạm Thị SángThạc sĩCC NVSPCCHN khám chữa bệnhĐiều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng150
25.Nguyễn Thị AnhThạc sĩCC NVSPĐiều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng150
26.Trần Thị HươngThạc sĩCC NVSPCCHN khám chữa bệnhĐiều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng150
27.Ngô Thị GaĐại họcCC NVSPĐiều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng
28.Trần Thu ThủyĐại họcCC NVSPDịch tễ – Sức khỏe môi trường150
29.Nguyễn Văn ViệtBS CKICC NVSPBệnh Ngoại Khoa150
30.Ngô Thị LiệuBS CKICC NVSPBệnh Ngoại Khoa150
31.Lê Văn QuangBS CKICC NVSPBệnh Ngoại Khoa150
32.Phan Hồng MinhThạc sĩCC NVSPSức khỏe trẻ em150
33.Bùi Thị Thúy ÁiThạc sĩCC NVSPSức khỏe trẻ em150
34.Chu Văn ToảnĐại họcCC NVSPSức khỏe trẻ em150
35.Đinh Ánh MaiĐại họcCC NVSPSức khỏe trẻ em150
36.Nguyễn Thị Phương NamThạc sĩCC NVSPSức khỏe sinh sản150
37.Nguyễn Đình BìnhThạc sĩCC NVSPSức khỏe sinh sản150
38.Đào Xuân MinhĐại họcCC NVSPSức khỏe sinh sản150
39.Nguyễn Thị Hồng MaiĐại họcCC NVSPSức khỏe sinh sản150
40.Lại Quang SángĐại họcCC NVSPBệnh truyền nhiễm xã hội150
41.Bùi Thị PhươngThạc sĩ YHCTCC NVSPY học cổ truyền150
42.Chu Hoàng LongThạc sĩCC NVSPY tế cộng đồng150

 

(Có hồ sơ nhà giáo kèm theo)

DMCA.com Protection Status