Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển trực tuyến hệ chính quy năm 2021
Lượt xem: 1.099 Ngày đăng: 08/09/2021
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
TRỰC TUYẾN HỆ CHÍNH QUY NĂM 2021
STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU | NGÀNH XÉT TUYỂN | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
1 | Trần Ngọc Khánh | 30/01/2003 | Yên Bình – Yên Bái | Y sỹ y học cổ truyền | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học |
2 | Đặng Thị Như Quỳnh | 07/10/2003 | Thạch Hà – Hà Tĩnh | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Sinh học |
3 | Nguyễn Đức Hải | 20/11/2003 | Hoằng Hóa – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
4 | Hoàng Thị Mai | 03/01/2003 | Kim Bảng – Hà Nam | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Hóa Học, Sinh học |
5 | Quách Gia Bảo | 23/10/2003 | Hai Bà Trưng – Hà Nội | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
6 | Vũ Ngọc Giáp | 23/09/2002 | Thọ Xuân – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Vật lý, Hóa học |
7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/10/2003 | Quảng Xương – Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
8 | Phạm Thu Hiền | 06/04/2003 | TP Tuyên Quang – Tuyên Quang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
9 | Vũ Thị Hoài | 10/12/2003 | Giao Thủy – Nam Định | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Hóa học |
10 | Lò Thị Hoàng Tuyết | 19/05/2003 | Tân Uyên – Lai Châu | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Văn Học |
11 | Vì Thị Nga | 17/04/2003 | Điện Biên – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Sinh học |
12 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 05/01/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Văn Học |
13 | Nguyễn Thị Thu hà | 23/06/2003 | Lập Thạch – VĨnh Phúc | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
14 | Bàn Thị Huấn | 21/04/2003 | Bảo Yên – Lào Cai | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
15 | Lý Ngọc Diễm | 04/08/2003 | Yên Sơn – Tuyên Quang | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
16 | Bùi Thị Linh | 03/02/2003 | Yên Thủy – Hòa BÌnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngoại ngữ |
17 | Đinh Khánh Ngọc | 29/04/2003 | Hàm Yên – Tuyên Quang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Ngoại ngữ |
18 | Vũ Ngọc Hà | 03/02/2003 | Ophuf Cừ – Hưng Yên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
19 | Đào Thị Huệ | 09/11/2003 | Đông Triều – Quảng Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
20 | Bùi Thanh Xuân | 19/08/2002 | Bắc Từ Liêm – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
21 | Vũ Thị Thảo | 01/12/2004 | Hữu Lũng – Langj Sơn | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
22 | Bùi Hương Ly | 25/10/2003 | Yeen Định – Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Ngoại ngữ |
23 | Nguyễn Thị Dung | 25/08/2003 | Nghi Sơn – Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
24 | Vừ Mí Minh | 02/01/2003 | Yên inh – Hà Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
25 | Quàng Thị Hoài | 02/04/2003 | Mai Sơn – Sơn La | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học |
26 | Thào A Chỉ | 03/03/2003 | Điện Biên – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
27 | Phạm Thị Hải Yến | 25/06/2003 | Hiến Nam – TH Hưng Yên | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Văn học, Vật lý |
28 | Dương Thị Hoài Thương | 30/10/2003 | Ý Yên – Nam ĐỊnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
29 | Đặng Thị Khánh Ly | 03/08/2003 | Khoái Châu – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
30 | Vũ Thị Hồng | 27/10/2003 | Phúc Thọ – hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Ngoại ngữ |
31 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/02/2003 | Ba Vì – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Ngoại ngữ |
32 | Lê Thị Thu Trang | 10/03/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
33 | Phí Thị Hiền | 02/12/2003 | Yên Dũng – Bắc Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Ngoại ngữ |
34 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/08/2002 | Thuận Thành – Bắc Ninh | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Ngữ văn |
35 | Lò Văn Phận | 26 06 2002 | Sông Mã – Sơn La | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
36 | Bùi Hải Yến | 01/08/2003 | Quỳnh Phụ – Thái Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Hóa Học, Ngữ Văn |
37 | Đỗ Thị Ly | 28/07/2002 | Đan Phượng – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Ngữ văn |
38 | Hoàng Thị Thoa | 24 09 2003 | Đồng Tâm – Bắc Kạn | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Sinh học, Văn Học |
39 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 04/10/2003 | Yên Thế – Bắc Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
40 | Nguyễn Thị Thùy | 26/03/2003 | Thái Thụy – Thái Bình | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
41 | Phạm Ngọc Trường Chinh | 28/01/2003 | Yên Phong – Bắc Ninh | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
42 | Hà Linh Chi | 06/09/2003 | Hai Bà Trưng – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Ngoại ngữ |
43 | Đặng Thị Cẩm Vân | 11/12/2003 | Thạc THất – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
44 | Lường Văn Sông | 21/03/2003 | Quỳnh Nhai – Sơn La | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Ngữ Văn, Sinh Học |
45 | Hà Hồng Vỹ | 05/11/2003 | Quế Phong – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Hóa học, Ngoại ngữ |
46 | Nguyễn Khánh Linh | 07/10/2003 | Hoàng Mai – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
47 | Vi Văn Thông | 17/04/2003 | Thường Xuân – Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
48 | Nguyễn Thị Liên | 01/10/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
49 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 30/03/2003 | Hà Trung – Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Ngoại ngữ |
50 | Nguyễn Thị Thanh | 21/1/2002 | Thường Xuân – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Vật Lý, Sinh học, Văn Học |
51 | Nguyễn Mai Anh | 04/04/2003 | Văn Bàn – Lào Cai | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Văn Học |
52 | Nguyễn Văn Tài | 05/06/2003 | Thọ Xuân – Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Văn Học |
53 | Vũ Thúy Thanh | 17/04/2003 | TP Thanh Hóa -Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa Học, Ngoại Ngữ |
54 | Giàng Thị Tâm | 14/2/2003 | Tủa Chùa – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Ngữ văn |
55 | Lê Phan Trâm Anh | 03/08/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa Học, Sinh học |
56 | Nguyễn Thị Nụ | 22/01/2003 | Đan Phượng – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Ngữ văn |
57 | Hoàng Thị Việt Chinh | 19/02/2003 | Khoái Châu – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Sinh học, Ngữ văn |
58 | Lê Thị Hiền | 05/04/2003 | Thái Hòa – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
59 | Vừ Thị Chi | 04/04/2003 | Mường Nhé – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa Học, Văn, Ngoại Ngữ |
60 | Phạm Hoàng Như | 13/10/2003 | TP Tuyên Quang – Tuyên Quang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Ngoại ngữ |
61 | Trần Huy Hoàng | 14/11/2003 | TP Tuyên Quang – Tuyên Quang | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Vật lý, Hóa học |
62 | Bùi Ngọc Anh | 16/10/2003 | Yên Châu – Sơn La | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
63 | Nguyễn Linh Huyền Trang | 15/12/2003 | Hoàng Mai – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
64 | Cao Thị Diệu | 19/01/2003 | Diễn Châu – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Ngoại ngữ |
65 | Phan Thị Minh Châu | 20/11/2003 | Tiền Hải – Thái Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Hóa học |
66 | Lê Thị Thương | 29/05/2002 | Nghi Lộc – Ngệ An | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
67 | Đào Ngọc Trang | 04/07/2002 | Bắc Từ Liên – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Sinh học |
68 | Vàng Seo Nam | 05/01/2003 | Si Ma Cai – Laò Cai | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa Học, Ngữ Văn, Sinh Học |
69 | Lò Văn Tuyên | 05/05/2003 | Mai Sơn – Ninh Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Hóa Học, Ngữ Văn |
70 | Ma Thị Chấn | 28/01/2003 | Mường Khương – Lào Cai | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Ngoại Ngữ |
71 | Hà Thị Phương Thảo | 22/01/202 | Lạng Giang – Bắc Giang | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Văn học, Ngoại ngữ |
72 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 30/01/2003 | TP Hà Tĩnh – Hà TĨnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Vật lý, Sinh học |
73 | Lường Thị Hạnh | 14/11/2003 | Mường Ảng – Điện Biên | Y sỹ y học cổ truyền | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học |
74 | Đàm Lê Tú Quyên | 26/09/2003 | Thường Tín – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Ngoại ngữ |
75 | Nguyễn Hương Giang | 20 /05/2003 | Đông Hưng – Thái BÌnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
76 | Nguyễn Thị Trang | 25/01/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Ngữ văn, Sinh học |
77 | Nguyễn Văn Biên | 16/04/2003 | Thường Tín – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Ngữ văn |
78 | Nguyễn Thị Linh | 05/01/2003 | Mộc Châu – Sơn La | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Vật lý, Hóa học |
79 | Lê Khanh | 28/3/2003 | Bình Xuyên – Vĩnh Phúc | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
80 | Đặng Thị Mai Hương | 05/08/2003 | Yên Mỹ – Hưng Yên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
81 | Trương Thị Nhài | 16/05/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Văn Học |
82 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 02/06/2003 | Đan Phượng – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Văn Học |
83 | Nguyễn Hồng Anh | 04/04/2003 | Thanh Xuân – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
84 | Nguyễn Thị Kim Thư | 03/08/2003 | Đan Phượng – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Văn Học |
85 | Đinh Thị Thành An | 14/05/2003 | Nho Quan – Ninh Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
86 | Lê Thuỳ Linh | 13/08/2002 | Triệu Sơn – Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học, |
87 | Ngô Khánh Linh | 08/07/2003 | Thanh Xuân – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
88 | Lưu Thị Mỹ Hạnh | 27/06/2003 | Hà Giang – Hà Giang | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Văn học, Sinh học |
89 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 05/02/2003 | Quỳnh Lưu – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngoại ngữ |
90 | Vùi Việt Trà | 30/11/2003 | TP Lai Châu – Lai Châu | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
91 | Hoàng Đức Mạnh | 31/07/2003 | ĐỊnh Hóa – Thái Nguyên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
92 | Lục Thị Tam | 02/07/2003 | Ba Bể – Bắc Kạn | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Sinh Học |
93 | Nguyễn Kim Chi | 09/06/2003 | Tù Sơn – Bắc Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Sinh học |
94 | Lê Thị Lan | 01/08/2002 | Tiên Yên – Quảng Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
95 | Đào Trọng Vũ | 07/02/2002 | Đầm Hà – Quảng Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
96 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 20/04/2003 | Thanh Thủy – Phú Thọ | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học |
97 | Hà Thị Bích Ngọc | 23/02/2003 | Na Hang – Tuyên Quang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Hóa Học, Sinh Học |
98 | Đinh Lan Anh | 19/07/2002 | Yên Thủy – Hòa Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
99 | Trần Thị Mỹ Lệ | 23/12/2003 | Lục Nam – Bắc Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
100 | Trần Thị Hải Yến | 29/11/2003 | Mường Tè – Lai Châu | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Sinh Học |
101 | Hà Thị Lệ Thủy | 27/03/2003 | Mai Châu – Hòa Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
102 | Nguyễn Thị Dung | 25/08/2003 | Nghi Sơn – Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Hóa học |
103 | Đỗ Văn Nam | 08/07/2003 | Thiệu Hóa – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Hóa học, Sinh học, Ngoại ngữ |
104 | Lợi Thị Hoàng Ngân | 25/11/2003 | Hàm Yên – Tuyên Quang | Y sỹ y học cổ truyền | Văn học, Hóa học, Sinh học |
105 | Ngô Thị Ngọc Mai | 18/05/2003 | Yên Lạc – Vĩnh Phúc | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
106 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 13/04/2003 | Than Uyên – Lai Châu | Y sỹ y học cổ truyền | Toán Học, Hóa Học, Ngữ Văn |
107 | Nịnh Thị Mai Hương | 22/09/2003 | Ba Chẽ – Quảng Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
108 | Lê Thị Mai Phương | 01/02/2003 | Đức Thọ- Hà Tĩnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Hóa học |
109 | Bùi Thị Thúy Ngọc | 16/09/2003 | Thi Lạc – Hòa Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
110 | Ly Seo Xúa | 07/02/2003 | Su Phì – Hà Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Sinh Học |
111 | Phạm Thị Lan Anh | 01/01/2003 | Cẩm Thủy – Thanh Hoá | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Hóa học, Sinh học |
112 | Vì Thị Nga | 17/04/2003 | Điện Biên – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học |
113 | Lê Thị Hiền | 18/06/2003 | Hoằng Hóa – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Sinh học, Văn Học |
114 | Lê Thị Kim Nhung | 29/03/2003 | Hương Sơn – Hà Tĩnh | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
115 | Trần Thị Hà | 19/06/2003 | Nghi Sơn – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
116 | Lê Phương Nam | 11/02/2003 | Thanh Trì – Hà Nội | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Văn học, Vật lý |
117 | Trần Thu Hiền | 24/07/2003 | TP Hà Giang- Hà Giang | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Văn học, Ngoại ngữ |
118 | Bồ Thị Hương Trà | 11/05/2002 | Lương Sơn – Hòa Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
119 | Lò Thị Thư | 15/10/2002 | Tủa Chùa – Điện Biên | Y sỹ y học cổ truyền | Toán học, Vật lý, Sinh học |
120 | Nguyễn Xuân Huy | 02/12/2003 | TPYên Bái – Yên Bái | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
121 | Tạ Thị Như Ý | 13/06/2003 | Quảng Trị | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Ngữ Văn |
122 | Nguyễn Mạnh Hiệp | 12/03/2003 | Hòa Cầu – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Ngoại ngữ |
123 | Võ Khánh Linh | 09/04/2003 | Vũ Quang – Hà Tĩnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
124 | Trịnh Thị Duyên | 05/12/2003 | Vĩnh Lộc – Thanh Hoá | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Sinh học, Văn Học |
125 | Nguyễn Thị Thu Duyên | 26/05/2003 | Thanh Liêm – Hà Nam | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
126 | Ma Hương Giang | 28/05/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Sinh Học |
127 | Nguyễn Minh Ánh | 03/02/2003 | Quốc Oai – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
128 | Nguyễn Thị Hiền | 01/11/2003 | Việt Yên – Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Sinh học, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
129 | Đoàn Thị Quỳnh | 21/01/2001 | Yên Tỉnh – Yên Bái | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
130 | Lường Thị Kim Lan | 28/08/2003 | Tở Tuần – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Sinh học, Văn, Ngoại ngữ |
131 | Đỗ Khắc Thành | 22/10/2003 | Mỹ Đức – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
132 | Vũ Duy Hoàng | 24/04/2002 | Kiến Thụy – Thái Bình | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
133 | Trần Hồng Sơn | 07/04/2003 | TP Lào Cai – Lào Cai | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
134 | Nguyễn Thị Vân Anh | 19/10/1991 | Đức Tỉnh – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
135 | Lò Thị Hồng | 30/08/2003 | Giáo Tỉnh – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Ngữ văn, Vật lý, Sinh |
136 | Tống Hà Trang | 23/03/2003 | Lục Nam – Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Ngoại ngữ |
137 | Nguyễn Thị Vân Anh | 13/02/2003 | Điện Biên – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa Học, Sinh Học, Ngoại Ngữ |
138 | Lò Thị Thi | 28/09/2003 | Tuần Giáo – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
139 | Lò Thị Loan | 03/05/2003 | trấn Tuần Giáo – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Sinh học, Văn Học |
140 | Nguyễn Thị Thu Phương | 27/03/2003 | Thanh Chương – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Ngoại ngữ |
141 | Đặng Thu Duyên | 23/01/2003 | Thế Tỉnh – Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
142 | Phùng Thị Ánh Dương | 08/12/2002 | Cầu Giấy – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Sinh học |
143 | Cao Thị Trà My | 23/03/2003 | Đoan Hùng – Phú Thọ | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
144 | Lưu Thu Phương | 28/03/1998 | Nam Từ Liêm – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Hóa học |
145 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 16/10/2003 | Yên Thủy – Hòa Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Văn Học |
146 | Nguyễn Trà My | 04/08/2003 | Nam Sách – Hải Dương | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
147 | Kim Thị Thu Trang | 18/03/2003 | Đông Anh – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
148 | Ngô Lam Anh | 20/11/2003 | Thanh Xuân – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
149 | Nguyễn Hải Duyên | 07/09/2003 | Đông Hưng – Thái Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
150 | Quàng Thị Thảo | 23/10/2003 | Biên Tỉnh – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Sinh học |
151 | Nguyễn Thị Thuỳ Mến | 23/02/2003 | Hiệp Hoà – Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
152 | Lê Tuấn Kiệt | 09/08/2003 | Hai Bà Trưng – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Ngoại ngữ |
153 | Vũ Thu Trang | 16/04/2003 | Kiến Xương – Thái Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa Học, Sinh học |
154 | Bùi Thị Thiết | 25/07/2003 | Lạc Sơn – Hòa Bình | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Văn học, Hóa học |
155 | Trịnh Đình Quang Huy | 10/09/2003 | Đồng Xoài – Bình Phước | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
156 | Nguyễn Vũ Kiều Linh | 04/01/2003 | TP Thái Nguyên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa Học, Ngữ Văn, Sinh Học |
157 | Phạm Thị Phương | 02/02/2003 | Hà Trung – Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Sinh học |
158 | Lèng Seo Việt | 22/01/2002 | Xín Mần – Hà Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
159 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2002 | Thanh Chương – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Ngoại ngữ |
160 | Ngô Thị Thu Trà | 30/09/2002 | Trực Ninh – Nam Định | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
161 | Trần Thu Phương | 05/09/2003 | Yên Thế – Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
162 | Dương Thị Hằng | 06/07/2003 | Hưng Yên – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
163 | Trần Thị Thu Trang | 22/08/2003 | Kim Sơn – Ninh Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
164 | Nguyễn Thị Thương | 18/6/2003 | Hàm Yên – Tuyên Quang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học |
165 | Nguyễn Huyền Trang | 23/09/2003 | Đông Anh – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa học, Văn Học |
166 | Hoàng Thị Ngân | 09/10/2003 | Tân Uyên – Tỉnh Lai Châu | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
167 | Phạm Thu Hằng | 20/08/2003 | Tân Hòa – Hòa Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
168 | Vạ Thị Nênh | 04/09/2003 | Sông Mã – Sơn La | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học |
169 | Trần Thị Ngọc | 02/01/2003 | Nam Đàn – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
170 | Hoàng Thị Huyền Lương | 07/02/2003 | Dĩ AN – Bình Dương | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Vật lý, Hóa học |
171 | Nguyễn Hoàng An | 11/09/2003 | Long Biên – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Ngoại ngữ |
172 | Đinh Quang Nhật Minh | 22/05/2003 | Đống Đa – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
173 | Trần Việt Anh | 27/4/2003 | Từ Sơn – Bắc Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
174 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 05/02/2003 | Lạng Giang – Tỉnh Bắc Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
175 | Vũ Trúc Quỳnh | 22/06/2003 | Tiên Lữ – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
176 | Đỗ Thị Thu Hương | 22/01/2003 | Khoái Châu – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
177 | Hoàng Anh Tuấn | 13/02/2002 | Hạ Hòa – Phú Thọ | Y sỹ y học cổ truyền | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
178 | Đào Thị Liên | 15/10/2002 | Tiên Lãng – Hải Phòng | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Hóa Học, Sinh học |
179 | Ngô Văn Hạnh | 12/06/2003 | Như Thanh- Thanh Hoá | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học, |
180 | Trần Thị Hiền | 10/11/2003 | Sơn Dương – Tuyên Quang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Văn Học, Ngoại ngữ |
181 | Đặng Thị Yến | 26/01/2003 | Yên Bình – Yên Bái | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Sinh học, Văn, Ngoại ngữ |
182 | Nguyễn Hoàng An | 11/09/2003 | Long Biên – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngoại ngữ |
183 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 19/07/2003 | Bắc Quang – Hà Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
184 | Bùi Thị Huế | 20/05/2003 | Lạc Sơn – Hòa Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
185 | Trần Thi Hải Yến | 14/11/2003 | Vụ Bản – Nam ĐỊnh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Hóa học, Sinh học |
186 | Nguyễn Thị Lan Hương | 06/01/2003 | Thanh Hà – Hải Dương | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Ngoại ngữ |
187 | Đỗ Thị Tuyết Mai | 17/12/2003 | Thanh Thuỷ – Phú Thọ | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Sinh học |
188 | Hoàng Thị Kim Dung | 18/11/2003 | Tả Phời – Lào Cai | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
189 | Bùi Thị Khánh Ngọc | 13/4/2003 | Lương Sơn – Hòa Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Ngoại ngữ |
190 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 14/05/2003 | Quốc Oai – Hà Nội | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
191 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 18/01/2003 | Thanh Chương – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Sinh học |
192 | Nguyễn Thị Thu Hương | 19/05/2003 | Hiệp Hòa – Bắc Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
193 | Lê Thị Thuý An | 18/02/2003 | Chương Mỹ – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
194 | Vũ Trúc Quỳnh | 22/06/2003 | Lữ Tỉnh – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
195 | Vì Thị Nga | 17/04/2003 | Điện Biên – Điện Biên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa, Sinh |
196 | Nguyễn Thị Thu Phương | 17/05/2003 | Kinh Môn – Hải Dương | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Vật lý, Hóa |
197 | Trần Hồng Linh | 06/03/2003 | Chương Mỹ – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh, Ngoại ngữ |
198 | Trương Thị Thầm | 25/01/2003 | Ngân Sơn – Bắc Kạn | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
199 | Đỗ Xuân Sơn | 30/09/1999 | Yên Bình – Yên Bái | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
200 | Lò Dìn Lý | 04/10/2002 | Mường Chà – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Ngữ văn, Vật lý, Sinh |
201 | Hoàng Thị Mỵ | 06/11/2003 | Bảo Lâm – Cao Bằng | Y sỹ y học cổ truyền | Vật lý, Hóa học, Sinh học |
202 | Nguyễn Thị Trang | 17/10/2002 | Thường Xuân – Thanh Hóa | Y sỹ y học cổ truyền | Vật lý, Sinh học, Văn Học |
203 | Cao Mỹ Phượng | 01/04/2003 | Bas Thước – Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
204 | Trần Thị Kim Oanh | 10/11/2003 | Quảng Yên – Quảng Ninh | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Sinh học, Ngoại ngữ |
205 | Lê Thị Thuỳ Linh | 04/12/2003 | Quản Thắng – TP Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
206 | Trần Hương Giang | 03/04/2003 | Hàm Yên- Tuyên Quang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Hóa Học, Ngữ Văn |
207 | Bàn Ngọc Huyền | 05/05/2003 | Chiêm Hoá – Tuyên Quang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Ngữ Văn |
208 | Sùng Thị Thà | 04/04/2003 | Bảo Lâm – Cao Bằng | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Sinh Học |
209 | Đào Văn Phúc | 26/06/2003 | Quỳnh Phụ – Thái Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Hóa Học, Sinh học |
210 | Lê Thị Thanh Hằng | 28/01/2003 | Tản Lĩnh – Ba Vì | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
211 | Phạm Thị Tâm | 14/01/2003 | Thiệu Hóa – Thanh Hóa | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Văn Học |
212 | Lê Thị Tâm | 06/12/2003 | Triệu Sơn – Thanh HóA | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
213 | Hà Thị Quỳnh | 19/11/2003 | Quỳ Hợp – Nghệ AN | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
214 | Phạm Thị Hương | 29/06/2003 | Thanh Chương – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
215 | Vũ Thị Duyên | 26/03/2003 | Phù Nih – Phú Thọ | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
216 | Hà Thị Thu Trang | 19/01/2003 | Ninh Giang – Hải Dương | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
217 | Vũ Thị Bích Châm | 04/05/2003 | Thanh Trì- Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Văn Học |
218 | Tống Võ Quế Khanh | 15/2/2003 | Gia Mập – Bình Phước | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
219 | Trần Thị Thu | 30/08/2004 | Vụ Bản – Nam Định | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
220 | Phạm Minh Thư | 06/08/2003 | Tứ Kỳ – Hải Dương | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
221 | Đỗ Thanh Sang | 10/11/2002 | Thanh Hà – Hải Dương | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Hóa, Sinh |
222 | Nguyễn Thị Anh Thương | 21/04/2003 | Cẩm Khê – Phú Thọ | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Ngoại ngữ |
223 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 24/03/2003 | Hà Đông – Hà Nội | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Vật Lý, Hóa học |
224 | Đỗ Mạnh Cường | 27/09/2003 | Cẩm Phả – Quảng Ninh | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
225 | Nguyễn Hoàng Nam | 07/03/2003 | Việt Trì – Phú Thọ | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
226 | Hồ A Cáng | 07/04/2003 | Mường Chà – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
227 | Nguyễn Thị Minh | 09/02/2003 | Vĩnh Phúc | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa Học, Sinh Học |
228 | Nguyễn Trần Thành Đạt | 11/10/2003 | Trần Đăng Ninh – TP Sơn La | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học |
229 | Lý Thị Điệp | 02/09/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Sinh Học |
230 | Bùi Thị Khánh Ly | 20/01/2003 | Lập Thạch – Vĩnh Phúc | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Sinh Học |
231 | Lường Mạnh Hùng | 04/11/2000 | Thuận Châu – Sơn La | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật Lý, Hóa Học, |
232 | Đinh Công Nam | 25/03/2002 | Mộc Châu – Sơn La | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
233 | Hoàng Thanh Huyền | 22/06/2003 | Chiêm Hoá – Tuyên Quang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Ngữ Văn, Sinh, Ngoại Ngữ |
234 | Giàng Thị Thanh | 16/04/2003 | Giáo Tỉnh – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Ngữ văn, Hóa, Ngoại ngữ |
235 | Dương Yến Ly | 01/06/2003 | Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
236 | Phạm Thị Phương Thảo | 07/03/2003 | TP Thái Bình – Thái Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học, |
237 | Đỗ Thị Xuân Quỳnh | 01/11/2003 | Tân Yên – Bắc Giang | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
238 | Phùng Mỹ Lệ | 17/01/2003 | yên Bình – Yên Bái | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Ngoại Ngữ |
239 | Giàng Thị Xi | 06/11/2003 | Sông Mã – Sơn La | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
240 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 19/11/2003 | Tân Yên – Bắc Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
241 | Nguyễn Thị Hoài | 06/08/2003 | Nghi Lộc – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
242 | Trịnh Yến Nhi | 02/12/2002 | Q. Hai Bà Trưng – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Vật lý |
243 | Lê Đức Hiếu | 21/09/2003 | Q. Hai Bà Trưng – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Hóa |
244 | Trần Thị Thu Quỳnh | 05/02/2003 | Quốc Oai – Hà Nội | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Hóa, Sinh |
245 | Trần Thu Trang | 25/09/2003 | Thanh Trì – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa, Sinh |
246 | Vũ Thị Bích Châm | 04/05/2003 | Thanh Trì -Hà Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Sinh |
247 | Phạm Thùy Linh | 12/01/200 | Hoa Lư- Ninh Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
248 | Lương Thị Minh Phương | 25/8/2003 | Nam Đàn – Nghệ An | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
249 | Phạm Hiền Lương | 02/01/2003 | Hải An – Hải Phòng | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học, |
250 | Tống Viết Dũng | 06/11/2003 | Tam Điệp – Ninh Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Ngữ văn, Sinh học |
251 | Lê Thị Hồng Ngọc | 07/09/2003 | Ba Vì – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học, |
252 | Lô Thị Hồng Vân | 06/04/2003 | quỳ Hợp – Nghệ An | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
253 | Phạm Quang Chiến | 15/03/2003 | Ý Yên – Nam Định | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Ngữ văn, Sinh học, Ngoại ngữ |
254 | Phàn Thị Nga | 04/06/2002 | Bắc Hà – Lào Cai | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học, |
255 | Hoàng Đức Thu | 15/06/2003 | Xín Mần – Hà Giang | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
256 | Nguyễn Ngọc Điềm | 30/05/2003 | TP Hoà Bình – Tỉnh Hoà Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
257 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 25/01/2003 | Trực Ninh- Nam Định | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
258 | Đoàn Thị Nguyệt | 10/10/2003 | Vụ Bản – Nam Định | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa Học, Sinh học |
259 | Nguyễn Phương Huyền | 16/11/2003 | Gia Lâm – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Văn học, Sinh học, Ngoại ngữ |
260 | Phàn Thị Nga | 04/06/2002 | Bảo Hà- Lào Cai | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa Học, Ngữ văn, Sinh học |
261 | Nguyễn Minh Hảo | 30/04/2003 | Thanh Xuân – HÀ Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
262 | Đỗ Thị Bích Vân | 13/12/1992 | Đồng Văn – Hà Nam | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
263 | Quàng Văn Sâm | 16/09/2001 | Thuạn Châu – Sơn La | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học, |
264 | Trần Thị Thu Tươi | 13/05/2003 | Đông Anh – HÀ Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
265 | Nông Bích Diệu | 07/09/2003 | Trùng Khánh – Cao Bằng | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Văn Học |
266 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/09/2003 | Lý Nhân – HÀ Nam | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
267 | Hoàng Hải Linh | 27/05/2003 | Hạ Long – Quản Ninh | Y sỹ y học cổ truyền | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
268 | Bùi Phương Thảo | 25/01/2002 | Cao Phong – Hoà Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Sinh học |
269 | Đặng Thanh Tuyền | 13/02/2003 | Phù Cừ – Hưng Yên | Y sỹ y học cổ truyền | Vật lý, Hóa Học, Ngữ văn |
270 | Giàng Thị Dung | 07/06/2003 | Nậm Pồ – Điện Biên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ Văn, Sinh Học |
271 | Đào Văn Phúc | 26/06/2003 | Quỳnh Phụ – Thái Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
272 | Hoàng Thị Bấm | 01/02/2003 | Kim Động – Hưng Yên | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn học, Hóa học |
273 | Nguyễn Hồng Hảo | 11/05/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
274 | Chu Thị Như Trang | 26/11/1984 | Nghĩa Đô – Cầu Giấy | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, lý |
275 | Nguyễn Hữu Tiến | 24/1/2003 | Quan Hoa – Cầu Giấy | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
276 | Nguyễn Thị Huế | 02/04/2003 | Đông Hưng – Thái Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
277 | Cù Thị Mỹ Duyên | 01/04/2003 | Ân Thi – Hưng Yên | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Ngữ văn, Sinh học, Ngoại ngữ |
278 | Lương Thị Kiều Oanh | 03/08/2003 | Lào Cai | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
279 | Lê Thị Thu Hiền | 04/11/2003 | Nam Đàn – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Văn Học |
280 | Nông Thị Thảo Ly | 03/02/2003 | Trùng Khánh – Cao Bằng | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Ngữ Văn |
281 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12/09/1996 | Hà Đông – Tp Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
282 | Lê Phú Vinh | 19/1/2003 | Long Biên – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa |
283 | Lộc Thị Hoài Nhiên | 18/03/2003 | Bạch Thông – Bắc Kạn | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ |
284 | Đỗ Thị Nga | 05/04/2003 | Tam Đảo – Vĩnh Phúc | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
285 | Nguyễn Văn Hào | 19/06/2003 | Dĩnh Trì – TP Bắc Giang | Y sỹ Y học cổ truyền | Toán, Vật lý, Ngữ văn |
286 | Bùi Thị Tâm | 13/09/2003 | Yên Thủy – Hòa Bình | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Hóa Học, Sinh học |
287 | Hà Thị Thu | 02/02/2003 | Hưng Hà – Thái Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Sinh học |
288 | Bùi Thanh Huế | 14/04/2003 | Yên Thủy – Hòa Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
289 | Nguyễn Thị Quỳnh | 25/03/2003 | Thanh Chương – Nghệ An | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
290 | Lý Thị Hậu | 10/01/2003 | Mường Tè – Lai Châu | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
291 | Đao Thị Phương | 10/05/2003 | Lai Châu | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Vật lý, Hóa học |
292 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 20/07/2003 | Yên Bái | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
293 | Nguyễn Thái Sơn | 27/05/2003 | Ba Vì – Hà Nội | Y sỹ y học cổ truyền | Vật lý, Hóa học, Sinh học |
294 | Phan Đỗ Hoàng Yến | 25/09/2003 | Quảng Yên – Quảng Ninh | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Ngoại ngữ |
295 | Nông Thị Thảo Ly | 03/02/2003 | Trùng Khánh – Cao Bằng | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật Lý, Hóa Học, Ngữ Văn |
296 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 27/02/2002 | Nghi Sơn – Thanh Hóa | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Hóa học, Sinh học, Văn Học |
297 | Vũ Hạnh Nguyên | 31/01/2003 | Thạch Thất – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Văn Học |
298 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/09/2003 | Thường Tín – Hà Nội | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Văn Học, Ngoại ngữ |
299 | Nguyễn Thị Ngân | 15/5/2003 | Tiên Du – Bắc Ninh | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán học, Vật lý, Hóa Học |
300 | Lý Văn An | 20/6/2003 | Cao Lộc – Lạng Sơn | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
301 | Hoàng Thị Dung | 15/06/2003 | Tiền Hải – Thái Bình | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Ngoại ngữ |
302 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 05/02/2003 | Quỳnh Lưu – Nghệ An | Điều dưỡng cao đẳng hệ chính quy | Toán, Sinh học, Ngoại ngữ |
303 | Nguyễn Diệu Thuý | 21/01/2003 | Gia Lâm – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Sinh |
304 | Lý Kim Chi | 01/11/2003 | Hữu Lũng – Lạng Sơn | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Hóa học, Sinh học |
305 | Nguyễn Thị Kim Quý | 30/03/2003 | Nam Từ Liên – Hà Nội | Y sỹ y học cổ truyền | Toán, Hóa học, Sinh học |
306 | Nguyễn Anh Thư | 04/02/1991 | Cầu Giấy – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Vật lý, Sinh học, Ngoại ngữ |
307 | Đào Thị Hà Thu | 01/12/2003 | Duy Tiên – Hà Nam | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa, Ngoại ngữ |
308 | Đỗ Thủy Tiên | 18/06/2003 | Nam Từ Liêm – Hà Nội | Dược sỹ cao đẳng hệ chính quy | Toán, Hóa học, Sinh học |
Danh sách đang cập nhật…