DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC
NGÀNH DƯỢC HỆ CAO ĐẲNG NĂM 2020
(kèm theo QĐ số:…ngày … / … / 20… của Hiệu trưởng trường CĐ Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội)
TT | Mã SV | HỌ VÀ TÊN | Diệt SINH | GIỚI HẠN | HKTT | GHI CHÚ | |
1 | K14A.D416 | Đỗ Thị Mai | Anh | 13/03/2002 | Nữ | Hà nội | |
2 | K14A.D305 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 02/12/1997 | Nữ | Hà nội | |
3 | K14A.D404 | Nguyễn Thị | Chinh | 28/04/2002 | Nữ | Hà nội | |
4 | K14A.D407 | Phạm Cao Minh | Dai | 10/12/2002 | Nam | Hà nội | |
5 | K14A.D408 | Hoàng Thị | Đắm | 14/05/2001 | Nữ | Sơn la | |
6 | K14A.D414 | Nguyễn Minh | Đức | 23/07/2002 | Nam | Yên Bái | |
7 | K14A.D415 | Lâm Việt | Dũng | 15/10/2002 | Nam | Tuyên Quang | |
số 8 | K14A.D411 | Phạm Thị | Duyên | 30/12/2001 | Nữ | Nam Định | |
9 | K14A.D406 | Bùi Thị Thu | Giang | 18/08/2002 | Nữ | Hà nội | |
10 | K14A.D304 | Phạm Khánh | Hà | 26/11/2002 | Nữ | Hà tĩnh | |
11 | K14A.D312 | Lương Hồng | Hanh | 27/11/2002 | Nữ | Hà nội | |
12 | K14A.D316 | Trần Thị Thu | Hậu | 02/11/2002 | Nữ | Hà nội | |
13 | K14A.D315 | Vũ Ngọc | Khánh | 10/10/2002 | Nam | Nam Định | |
14 | K14A.D301 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 21/12/2002 | Nữ | Hà nội | |
15 | K14A.D413 | Trần Giang | Linh | 29/08/2002 | Nữ | Hà nội | |
16 | K14A.D403 | Phạm Phương | Ly | 07/08/2001 | Nữ | Hà nội | |
17 | K14A.D401 | Nguyễn Tiến | Ngọc | 15/08/2001 | Nam | Yên Bái | |
18 | K14A.D409 | Dương Bích | Ngọc | 11/09/2002 | Nữ | Hà nội | |
19 | K14A.D405 | Trần Thị Khánh | Ni | 26/11/2002 | Nữ | Nam Định | |
20 | K14A.D302 | Nguyễn Thanh | Oai | 24/05/2002 | Nữ | Thanh hóa | |
21 | K14A.D307 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | 02/06/2001 | Nữ | Thanh Hóa | |
22 | K14A.D317 | Lê Thị Phương | Oanh | 14/08/2000 | Nữ | Thanh Hóa | |
23 | K14A.D303 | Trần Nhất | Phong | 22/09/2001 | Nam | Hưng Yên | |
24 | K14A.D402 | Lê Thu | Phương | 01/07/2001 | Nữ | Hà Nội | |
25 | K14A.D313 | Ngô Thái | Quảng | 25/08/2002 | Nam | Thái Bình | |
26 | K14A.D309 | Trần Thị | Quỳnh | 23/02/2002 | Nữ | Hà Nội | |
27 | K14A.D318 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 02/10/1998 | Nữ | Thái Nguyên | |
28 | K14A.D308 | Lê Thị Hoài | Thu | 08/08/2002 | Nữ | Đồng Nai | |
29 | K14A.D410 | Ngô Thị | Thu | 13/05/2002 | Nữ | Hà nội | |
30 | K14A.D310 | Cao Thị Thanh | Thủy | 14/08/2002 | Nữ | NGHỆ AN | |
31 | K14A.D412 | Phạm Văn | Toàn | 04/08/2002 | Nam | Nam Định | |
32 | K14A.D306 | Hoàng Tố | Trang | 30/11/2002 | Nữ | Quảng Trị | |
33 | K14A.D311 | Nguyễn Quốc | Việt | 26/03/2001 | Nam | Bắc giang | |
1 | K14A.D207 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 06/12/2002 | Nữ | Hưng yên | |
2 | K14A.D240 | Nguyễn Thị Như | Cam | 15/11/2002 | Nữ | NGHỆ AN | |
3 | K14A.D205 | Nguyễn Phương | Dung | 27/07/2002 | Nữ | Hải dương | |
4 | K14A.D229 | Vũ Thùy | Dương | 13/11/2002 | Nữ | Thái Bình | |
5 | K14A.D218 | Trịnh Văn | Giáp | 20/11/2001 | Nam | Thanh hóa | |
6 | K14A.D242 | Khúc Thị Thu | Hà | 23/10/2002 | Nữ | Hà nội | |
7 | K14A.D244 | Nguyễn Thị | Treo | 10/01/2002 | Nữ | NGHỆ AN | |
số 8 | K14A.D235 | Dương Thị | Hiền | 14/01/2002 | Nữ | Quảng ninh | |
9 | K14A.D216 | Bùi Thị | Huệ | 17/02/2002 | Nữ | Tuyên Quang | |
10 | K14A.D237 | Vớ vẩn | Kiều | 26/10/2001 | Nam | Hà tĩnh | |
11 | K14A.D228 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 02/01/2002 | Nữ | Hải dương | |
12 | K14A.D225 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 24/01/2002 | Nữ | Hà Nội | |
13 | K14A.D219 | Lê Diễm | Quỳnh | 13/09/2002 | Nữ | Nghệ An | |
14 | K14A.D243 | Hồ Thị Diễm | Quỳnh | 09/07/2002 | Nữ | Nghệ An | |
15 | K14A.D220 | Nguyễn Thị | Tâm | 20/03/2002 | Nữ | Nam Định | |
16 | K14A.D239 | Dương Danh | Thành | 01/12/2001 | Nam | Hải Dương | |
17 | K14A.D203 | Nguyễn Thị | Thơ | 01/02/1995 | Nữ | Hà Nội | |
18 | K14A.D238 | Lò Thị Phương | Thúy | 06/10/2001 | Nữ | Sơn La | |
19 | K14A.D214 | Đặng Thu | Trang | 19/02/2002 | Nữ | Phú Thọ | |
20 | K14A.D222 | Chu Thị Thùy | Trang | 31/07/2002 | Nữ | Hà Nội | |
21 | K14A.D231 | Lê Thanh | Trúc | 02/05/2002 | Nữ | Lào Cai | |
22 | K14A.D224 | Lưu Thị Hải | Yến | 29/12/2002 | Nữ | Hưng Yên | |
1 | K14A.D211 | Đặng Mai | Anh | 16/11/2002 | Nữ | Thanh Hóa | |
2 | K14A.D232 | Nguyễn Hồng | Anh | 02/12/2002 | Nữ | Bắc Giang | |
3 | K14A.D236 | Nguyễn Hữu | Bình | 13/04/2002 | Nam | Thanh Hóa | |
4 | K14A.D234 | Trần Thị Huyền | Diệu | 25/09/2002 | Nữ | Nam Định | |
5 | K14A.D202 | Lương Thị Kim | Dung | 21/10/2002 | Nữ | Hà Nội | |
6 | K14A.D227 | Đỗ Hải | Giang | 10/03/2000 | Nữ | Hà Nội | |
7 | K14A.D210 | Đỗ Lê | Hà | 08/12/2000 | Nữ | Lào Cai | |
8 | K14A.D209 | Phạm Lệ | Hằng | 17/05/2000 | Nữ | Hà Nội | |
9 | K14A.D223 | Phạm Văn | Hậu | 24/06/2001 | Nam | Thanh Hóa | |
10 | K14A.D208 | Hoàng Thị | Huần | 20/04/1984 | Nữ | Hà Nội | |
11 | K14A.D217 | Đỗ Mạnh | Hùng | 08/09/2002 | Nam | Hà Nội | |
12 | K14A.D213 | Trần Thị Thùy | Linh | 16/04/2002 | Nữ | Hà Nội | |
13 | K14A.D247 | Đỗ Thị Nhật | Mai | 14/06/2001 | Nữ | Phú Thọ | |
14 | K14A.D206 | Nguyễn | Phương | 20/05/2002 | Nữ | Thanh Hóa | |
15 | K14A.D221 | Nguyễn Tiểu | Quân | 27/12/2002 | Nữ | Lào Cai | |
16 | K14A.D230 | Trần Diễm | Quỳnh | 24/03/2001 | Nữ | Quảng Ninh | |
17 | K14A.D246 | Nguyễn Thị Hoài | Sơn | 25/12/1996 | Nữ | Hà Nội | |
18 | K14A.D226 | Trần Thị | Thanh | 01/11/2002 | Nữ | Hà Nội | |
19 | K14A.D212 | Nguyễn Phương | Thảo | 26/08/2002 | Nữ | Thái Bình | |
20 | K14A.D245 | Nguyễn Thị | Thương | 15/08/2002 | Nữ | Hà Nội | |
21 | K14A.D204 | Ôn Bích | Thủy | 16/06/2001 | Nữ | Vĩnh Phúc | |
22 | K14A.D215 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 18/09/2002 | Nữ | Phú Thọ | |
23 | K14A.D241 | Đinh Thị Quỳnh | Trang | 10/11/2002 | Nữ | Hưng Yên | |
24 | K14A.D233 | Đặng Trung | Vũ | 01/01/2002 | Nam | Hà Nội | |
1 | K14A.D133 | Nguyễn Vân | Anh | 08/07/2002 | Nữ | Hà Nội | |
2 | K14A.D124 | Ngô Thị | Ánh | 24/09/2001 | Nữ | Quảng Ninh | |
3 | K14A.D107 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 13/06/2002 | Nữ | Thanh Hóa | |
4 | K14A.D137 | Vũ Tiến | Dũng | 15/05/2001 | Nam | Hà Nội | |
5 | K14A.D146 | Hà Thị | Hà | 13/03/2002 | Nữ | Thanh Hoá | |
6 | K14A.D135 | Nguyễn Thị | Hải | 01/08/2001 | Nữ | Thanh Hóa | |
7 | K14A.D113 | Nguyễn Thúy | Hiền | 06/01/2002 | Nữ | Quảng Ninh | |
8 | K14A.D114 | Lê Thị | Hòa | 24/08/2001 | Nữ | Hà Nội | |
9 | K14A.D145 | Nguyễn Huy | Hồng | 18/03/1995 | Nam | Hà Nội | |
10 | K14A.D106 | Đặng Hồng | Huế | 24/10/2002 | Nữ | Yên Bái | |
11 | K14A.D121 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 11/04/2002 | Nữ | Thái Bình | |
12 | K14A.D120 | Nguyễn Tùng | Lâm | 31/05/2002 | Nam | Lào Cai | |
13 | K14A.D108 | Trần Thị Diệu | Linh | 23/03/2002 | Nữ | Nghệ An | |
14 | K14A.D125 | Đàm Thị Bích | Loan | 02/11/2002 | Nữ | Hà Nội | |
15 | K14A.D111 | Phạm Thị Ngọc | Minh | 13/11/2001 | Nữ | Hà Nội | |
16 | K14A.D140 | Nguyễn Bích | Ngọc | 25/06/2002 | Nữ | Hà Nội | |
17 | K14A.D115 | Phạm Thị Thùy | Nhung | 16/10/2002 | Nữ | Phú Thọ | |
18 | K14A.D129 | Vũ Đại | Phước | 16/09/2002 | Nam | Thái Bình | |
19 | K14A.D102 | Trần Thị Thanh | Thảo | 08/10/2002 | Nữ | Hà nội | |
20 | K14A.D143 | Phạm Thị Diệu | Thùy | 12/05/2002 | Nữ | Lào Cai | |
21 | K14A.D142 | Nguyễn Mai | Trang | 26/06/2001 | Nữ | Hà nội | |
22 | K14A.D101 | Nguyễn Đức | Trung | 23/08/2000 | Nam | Hà nam | |
23 | K14A.D131 | Phạm Thanh | Xuân | 12/01/2002 | Nữ | Lào Cai | |
1 | K14A.D118 | Lê Thị Lan | Anh | 10/08/2002 | Nữ | Hà nam | |
2 | K14A.D205 | Nguyễn Thị | Ánh | 24/06/2002 | Nữ | Lai Châu | |
3 | K14A.D123 | Trần Quốc | Cường | 21/03/2002 | Nam | Hà nội | |
4 | K14A.D116 | Trần Thị | Giang | 29/08/2002 | Nữ | Hải phòng | |
5 | K14A.D127 | Nguyễn Thị | Hanh | 23/08/2002 | Nữ | Hà nội | |
6 | K14A.D128 | Vũ Thị | Hoa | 29/09/2002 | Nữ | Bắc giang | |
7 | K14A.D134 | Vũ Huy | Hoàng | 11/07/2002 | Nam | Hà nội | |
số 8 | K14A.D112 | Nguyễn Quang | Huy | 15/06/2001 | Nam | Nam Định | |
9 | K14A.D139 | Quách Thị | Ở trong | 15/03/2002 | Nữ | TP Hòa Bình | |
10 | K14A.D104 | Trần Thị | Lien | 15/07/1996 | Nữ | Bắc giang | |
11 | K14A.D141 | Nguyễn Khánh | Linh | 09/02/2002 | Nữ | Nam Định | |
12 | K14A.D119 | Đinh Ngọc | Luân | 21/06/2000 | Nam | Hà nam | |
13 | K14A.D110 | Nguyễn Đức | Manh | 12/10/2000 | Nam | Lạng Sơn | |
14 | K14A.D136 | Phạm Thị | Ngan | 23/06/2002 | nữ | Thanh hóa | |
15 | K14A.D132 | Nguyễn Hà | Nhinh | 21/05/2002 | Nữ | Hà nội | |
16 | K14A.D126 | Trương Thanh | Phương | 27/06/2002 | Nữ | Hà nội | |
17 | K14A.D144 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 08/05/2002 | Nữ | Hà nội | |
18 | K14A.D138 | Đinh Thị Thu | Thảo | 20/03/2002 | Nữ | Ninh Bình | |
19 | K14A.D130 | Đặng Thị | Trang | 20/09/2002 | Nữ | Sơn la | |
20 | K14A.D103 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 21/08/2002 | Nữ | Hà nội | |
21 | K14A.D117 | Nguyễn Ngọc | Tú | 24/09/2002 | Nữ | Bắc giang |