DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC HỆ CAO ĐẲNG NĂM 2025
Lượt xem: 7 Ngày đăng: 30/07/2025
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC
HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2025
(Cập nhật đến ngày 30 tháng 07 năm 2025)
MSV | Ngày | STT | Ngành | Lớp | Họ tên | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | ĐỊA CHỈ | |
SV250001 | 10/2/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Trần Thị | Trang | 13/11/2003 | Nữ | Hậu lộc – Thanh Hóa |
SV250002 | 17/2/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Dương Thảo | Linh | 7/6/2006 | Nữ | Thanh Trì – Hà Nội |
SV250003 | 3/3/2025 | 3 | YHCT | K19YCC5 | Dương Quế | Anh | 31/01/2004 | Nữ | Tiên lãng-Hải Phòng |
SV250004 | 10/3/2025 | 4 | Dược | K19DC1 | Quản Thị Lan | Anh | 7/9/2005 | Nữ | TP Sơn La |
SV250005 | 12/3/2025 | 5 | YHCT | K19YCC5 | Cao Xuân | Tuấn | 01/08/2002 | Nam | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
SV250006 | 19/03/2025 | 6 | Đ D | K19ĐC1 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | 25/03/2006 | Nữ | Tiền Hải – Thái Bình |
SV250007 | 20/03/2025 | 7 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Phương | Hải | 17/02/2006 | Nữ | TP Hòa Bình – Hòa Bình |
SV250008 | 20/03/2025 | 8 | YHCT | K19YCC5 | Bùi Thị | Thái | 12/01/2006 | Nữ | Lạc Sơn – Hòa Bình |
SV250009 | 20/03/2025 | 9 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/10/2006 | Nam | TP Hải Phòng-Hải Phòng |
SV250010 | 20/03/2025 | 10 | YHCT | K19YCC5 | Vũ Đức | Lương | 02/08/2004 | Nam | Mỹ Hào – Hưng Yên |
SV250011 | 21/03/2025 | 11 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Vũ Minh | Phương | 7/10/2006 | Nữ | TP Lai Châu – Lai Châu |
SV250012 | 31/03/2025 | 1 | YĐK | K19YĐC1 | Hoàng Thị Hải | Yến | 20/03/2006 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội |
SV250013 | 04/04/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Đỗ Thị | Vân | 18/05/1994 | Nữ | Phúc Thọ – Hà Nội |
SV250014 | 09/04/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Hoàng Phương | Dung | 22/08/2005 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội |
SV250015 | 14/04/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Chu Như | Quỳnh | 18/05/1995 | Nữ | Thạch Thất- Hà Nội |
SV250016 | 17/04/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Lò Hải | Đăng | 12/01/2004 | Nam | Than Uyên – Lai Châu |
SV250017 | 18/04/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Lê Chi | Mai | 13/02/2006 | Nữ | Mộc Châu – Sơn La |
SV250018 | 18/04/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Bùi Thị Quỳnh | Nhung | 08/06/1992 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội |
SV250019 | 19/04/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Dương Thị | Hằng | 21/07/1981 | Nữ | Thạch Thất- Hà Nội |
SV250020 | 19/04/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Phạm Kiều | Chinh | 30/03/2005 | Nữ | Ý Yên – Nam Định |
SV250021 | 19/04/2025 | 3 | Dược | K19DC1 | Đinh Phương | Anh | 08/07/2006 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội |
SV250022 | 21/04/2025 | 1 | Đ D | K19ĐC1 | Phan Thị Ngọc | Hoa | 16/12/2003 | Nữ | TP Lai Châu – Lai Châu |
SV250023 | 22/04/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Hà Thanh | Thảo | 26/04/2005 | Nữ | TP Hòa Bình – Hòa Bình |
SV250024 | 23/04.2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Đỗ Quang | Thái | 13/12/2004 | Nam | Cầu Giấy – Hà Nội |
SV250025 | 28/04/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Dương Nguyễn Quỳnh | Anh | 16/03/2005 | nữ | Tây Hồ – Hà Nội |
SV250026 | 05/05/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Vũ Lê Ngọc | Nhi | 23/07/2005 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội |
SV250027 | 05/05/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Lê Văn | Đạt | 10/02/2001 | Nam | Thường Tín – Hà Nội |
SV250028 | 06/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Trương Minh | Hiếu | 15/12/2005 | Nam | Đông Anh – Hà Nội |
SV250029 | 09/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Văn | Việt | 13/02/2001 | Nam | Đông Anh – Hà Nội |
SV250030 | 12/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Sùng Lầu | Pó | 07/03/2000 | Nam | Mường Chà – Điện Biên |
SV250031 | 13/05/2025 | 1 | PHCN | K19PC1 | Đỗ Nguyễn Vy | Linh | 28/10/2005 | Nữ | Thái Thụy – Thái Bình |
SV250032 | 19/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Vũ Bảo | Long | 18/11/1997 | Nam | Phú Xuyên – Hà Nội |
SV250033 | 21/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Đặng Thu | Phương | 25/02/2004 | Nữ | Ân Thi – Hưng Yên |
SV250034 | 21/05/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Phạm Văn | Tuyến | 10/03/1996 | Nam | Xuân Trường – Nam Định |
SV250035 | 21/05/2025 | 3 | Đ D | K19DC1 | Vũ Thị Hồng | Ngọc | 29/08/2006 | Nữ | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
SV250036 | 23/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Trần Thị | Hiền | 14/04/1988 | Nữ | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
SV250037 | 27/05/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Đường Bảo | Tuyến | 01/02/1997 | Nam | Vị Xuyên – Hà Giang |
SV250038 | 29/05/2025 | 1 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Thảo | Vân | 21/03/2003 | Nữ | Lương Sơn – Hòa Bình |
SV250039 | 02/06/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Trần Thị | Lan | 21/09/1984 | Nữ | Thanh Trì – Hà Nội |
SV250040 | 09/06/2025 | 1 | Dược | K19YCC5 | Đoàn Hồng | Ngát | 26/02/2006 | Nữ | Chương Mỹ – Hà Nội |
SV250041 | 13/06/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Minh | Quốc | 07/01/1991 | Nam | Thanh Trì – Hà Nội |
SV250042 | 17/06/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Vũ Tuấn | Hưng | 15/08/2002 | Nam | Gia Lộc – Hải Dương |
SV250043 | 23/06/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Lương | Mạnh | 02/11/2006 | Nam | Phúc Thọ – Hà Nội |
SV250044 | 24/06/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5, 1/8 mới họ | Nguyễn Bảo | Hà | 03/10/2003 | Nam | Đống Đa – Hà Nội |
SV250045 | 24/06/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Võ Hồng | Anh | 29/11/2004 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội |
SV250046 | 24/06/2025 | 3 | YHCT | K19YCC5 | Lưu Như | Xuân | 26/02/1999 | Nam | Hải Dương |
SV250047 | 27/06/2025 | 1 | Đ D | K19ĐC1 | Nguyễn Thị | Thủy | 15/03/2005 | Nữ | Hiệp Hòa – Bắc Giang |
SV250048 | 28/06/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Đoàn Yến | Nhi | 04/11/2007 | Nữ | Ba Đình – Hà Nội |
SV250049 | 28/06/2025 | 2 | Đ D | K19ĐC1 | Trần Thùy | Dương | 14/12/2005 | Nữ | TP Lào cai – Lào cai |
SV250050 | 01/07/2025 | 1 | YĐK | K19YĐC1 | Bùi Ngọc Hải | Đăng | 02/12/2007 | Nam | Lai Châu |
SV250051 | 24/06/2025 | 4 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Thị | Hương | 16/08/1961 | Nữ | Đống Đa – Hà Nội |
SV250052 | 04/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Ngọc Thùy | Duyên | 21/10/1995 | Nữ | Gia Mập – Bình Phước |
SV250053 | 05/07/2025 | 1 | YĐK | học 2 ngành+cssđ | Lương Thị Linh | Như | 22/08/2007 | Nữ | Kinh Môn – Hải Dương |
SV250053 | 05/07/2025 | 1 | CSSD | học 2 ngành+cssđ | Lương Thị Linh | Như | 22/08/2007 | Nữ | Kinh Môn – Hải Dương |
SV250054 | 05/07/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Trung | Kiên | 25/07/2007 | Nam | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
SV250055 | 05/07/2025 | 3 | Dược | K19DC1 | Phạm Vũ | Duy | 23/12/2007 | Nam | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
SV250056 | 07/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC5 | Dương Văn | Khích | 29/08/1998 | Nam | Hưng Yên |
SV250057 | 07/07/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Lù Thị | Phước | 27/08/2005 | Nữ | Thuận Châu – Sơn La |
SV250058 | 07/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC5 | Phan Thanh | Nhàn | 15/03/2007 | Nữ | Lương Sơn – Hòa Bình |
SV250059 | 07/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn minh | Nhật | 03/12/2007 | Nam | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
SV250060 | 09/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC6 | Lê Anh | Tuấn | 08/04/2005 | Nam | Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
SV250061 | 09/07/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Lò Tiến | Thọ | 16/03/2007 | Nam | krong bông – đắklăk |
SV250062 | 09/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC6 | Hoàng Nguyễn Trí | Dũng | 21/07/2007 | Nam | Quế Phong – Nghệ An |
SV250063 | 10/07/2025 | 4 | Dược | K19DC1 | Trần Thị Hồng | Vân | 16/06/2007 | Nữ | Sơn Thủy – Tuyên Quang |
SV250064 | 10/07/2025 | 5 | YĐK | K19YĐC1 | Lý Tả | Mẩy | 25/06/2007 | Nữ | Phong Thổ – Lai Châu |
SV250065 | 10/07/2025 | 6 | YĐK | K19YĐC1 | Phùng Ánh | Dương | 24/11/2007 | Nam | Tam Dương – VĨnh Phúc |
SV250066 | 10/07/2025 | 7 | YHCT | K19YCC6 | Phan Văn | Nam | 06/12/1993 | Nam | Tiền Hải – HƯng Yên |
SV250066 | 10/07/2025 | 8 | PHCN | K19PC1 | Phan Văn | Nam | 06/12/1993 | Nam | Tiền Hải – HƯng Yên |
SV250068 | 10/07/2025 | 9 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Hà | Chi | 21/12/2007 | Nữ | Chương Mỹ – Hà Nội |
SV250069 | 10/07/2025 | 10 | YHCT | K19YCC6 | Hoàng Đình Minh | Hiếu | 09/12/2007 | Nam | Nho Quan – Ninh Bình |
SV250070 | 10/07/2025 | 11 | YHCT | K19YCC6 | Dương Văn | Đức | 04/02/2000 | Nam | Tiên Yên – Tuyên Quang |
SV250071 | 10/07/2025 | 12 | YHCT | K19YCC6 | Mai Thành | Hưng | 03/08/2007 | Nam | Bãi Cháy – Quảng Ninh |
SV250072 | 10/07/2025 | 13 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị Hồng | Sim | 03/01/2006 | Nữ | Hải Quang – Ninh Bình |
SV250073 | 10/07/2025 | 14 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Đình | Trường | 27/08/2005 | Nam | Phúc Thọ – Hà Nội |
SV250074 | 10/07/2025 | 15 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Bích | Phương | 18/09/2007 | Nữ | Đống Đa – Hà Nội |
SV250075 | 10/07/2025 | 16 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Khánh | Linh | 11/04/2006 | Nữ | Kinh Bắc – Bắc Ninh |
SV250076 | 10/07/2025 | 17 | YHCT | K19YCC6 | Vũ Thị Hương . | Giang | 30/6/2007 | Nữ | Nghĩa Hưng – Nam Định |
SV250077 | 10/07/2025 | 18 | YHCT | K19YCC6 | Lò Thị | Bích | 26/11/2007 | Nữ | Thuận Châu – Sơn La |
SV250078 | 10/07/2025 | 19 | Đ D | K19ĐC1 | Bùi Trần Thiên Kỳ | Vĩ | 04/12/2006 | Nam | Cầu Giấy – Hà Nội |
SV250079 | 10/07/2025 | 20 | YĐK | K19YĐC1 | Lường Hà | Châm | 04/01/2007 | Nữ | Tường Hạ – Sơn La |
SV250080 | 10/07/2025 | 21 | YHCT | K19YCC6 | Vũ Thị | Bảy | 03/08/1991 | Nữ | Cẩm Khê – Phú Thọ |
SV250081 | 10/07/2025 | 22 | YHCT | K19YCC6 | Hoàng Thanh | Liêm | 23/09/2003 | Nam | Thủy Nguyên – Hải Phòng |
SV250082 | 10/07/2025 | 23 | Dược | K19DC1 | Nông Thị Kim | Anh | 20/04/2007 | Nữ | Văn Chấn – Yến Bái |
SV250083 | 10/07/2025 | 24 | YHCT | K19YCC6 | Cư Thị | Hằng | 26/06/2002 | Nữ | Tân Hợp – Lào Cai |
SV250084 | 10/07/2025 | 25 | YHCT | K19YCC6 | Đỗ Đan | Lê | 04/10/2007 | Nữ | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
SV250085 | 10/07/2025 | 26 | YHCT | K19YCC6 | Ngô Trọng | Nghĩa | 20/01/2007 | Nam | Hiệp Hòa – Bắc Giang |
SV250086 | 10/07/2025 | 27 | YHCT | K19YCC6 | Phan Thị Lan | Anh | 06/09/2004 | Nữ | Sông Lô – Vĩnh Phúc |
SV250087 | 10/07/2025 | 28 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 18/02/2007 | Nữ | Mạo Khê – Quảng Ninh |
SV250088 | 10/07/2025 | 29 | YHCT | K19YCC6 | Lư Hải | Quân | 04/11/2007 | Nam | Đông Triều – Quảng Ninh |
SV250089 | 10/07/2025 | 30 | YĐK | K19YĐC1 | Vũ Tú | Linh | 21/06/2007 | Nữ | Gia Lâm – Hà Nội |
SV250089 | 10/07/2025 | 31 | CSSD | K19SC1 | Vũ Tú | Linh | 21/06/2007 | Nữ | Gia Lâm – Hà Nội |
SV250090 | 10/07/2025 | 32 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Thị Thanh | Nhạ | 19/01/2007 | Nữ | Mỹ Đức – Hà Nội |
SV250091 | 10/07/2025 | 33 | Dược | K19DC1 | Trần Anh | Thư | 24/01/2007 | Nữ | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
SV250092 | 10/07/2025 | 34 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Đăng | Hải | 19/03/2007 | Nam | An Dương – Hải Phòng |
SV250092 | 10/07/2025 | 35 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Đăng | Hải | 19/03/2007 | Nam | An Dương – Hải Phòng |
SV250093 | 10/07/2025 | 36 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Hoàng | Quân | 12/08/2007 | Nam | Quận Hà Đông – Hà Nội |
SV250094 | 10/07/2025 | 37 | YĐK | K19YĐC1 | Vũ Khánh | Ly | 21/01/2007 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội |
SV250095 | 10/07/2025 | 38 | YHCT | K19YCC6 | Đặng Đình | Hoàng | 23/02/2007 | Nam | Chương Mỹ – Hà Nội |
SV250096 | 10/07/2025 | 39 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Duy | Hưng | 21/10/2007 | Nam | Kim Sơn – Ninh Bình |
SV250097 | 10/07/2025 | 40 | YHCT | K19YCC6 | Vũ Thành | Nam | 11/04/2004 | Nam | Nho Quan – Ninh Bình |
SV250098 | 10/07/2025 | 41 | YHCT | K19YCC6 | Trần Thế | Dương | 22/02/2006 | Nam | Ba Đình – Hà Nội |
SV250099 | 11/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC6 | Mạc Quốc | Huy | 12/01/2006 | Nam | Cẩm Phả – Quảng Ninh |
SV250100 | 11/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Khắc | Hiệu | 24/01/2007 | Nam | Phúc Thọ – Hà Nội |
SV250101 | 11/07/2025 | 3 | Đ D | K19ĐC1 | Lò Thu | Huyền | 17/12/2007 | Nữ | Sìn Hồ – Lai Châu |
SV250102 | 11/07/2025 | 4 | Dược | K19DC1 | Trương Thị | Linh | 06/09/2007 | Nữ | Con Cuông – Nghệ An |
SV250103 | 12/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC6 | Phan Thành | Thái | 10/10/2007 | Nam | Cầu Giấy – Hà Nội |
SV250104 | 12/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Trà | My | 30/07/2007 | Nữ | Yên Thủy – Phú Thọ |
SV250105 | 13/07/2025 | 1 | YĐK | K19YĐC1 | Lương Việt | Hoàng | 27/09/2007 | Nam | Đồng Yên – Tuyên Quang |
SV250106 | 13/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC6 | Vũ Thị Anh | Thư | 06/12/2007 | Nữ | Mỹ Hào – Hưng Yên |
SV250107 | 14/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC6 | Chu Thị Khánh | Linh | 22/10/2007 | Nữ | Việt Xuyên – Hà Tĩnh |
SV250108 | 14/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Khánh | Linh | 12/04/2007 | Nữ | Mỹ Lâm – Tuyên Quang |
SV250109 | 14/07/2025 | 3 | Dược | K19DC1 | Vi Như | ý | 22/02/2004 | Nữ | Quế Phong – Nghệ An |
SV250110 | 14/07/2025 | 4 | Đ D | K19ĐC1 | Dương Đỗ | Quyên | 16/06/2007 | Nữ | Vụ Bản – Nam Định |
SV250111 | 14/07/2025 | 5 | YĐK | K19YĐC1 | Huỳnh Đức | Thuận | 02/07/2007 | Nam | Mộc Châu – Sơn La |
SV250112 | 14/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC6 | Chu Thị Lan | Anh | 12/09/2005 | Nữ | krong năng – đăklăk |
SV250113 | 14/07/2025 | 7 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Đức | Minh | 04/03/2007 | Nam | Gia Lâm – Hà Nội |
SV250114 | 14/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC6 | Nghiêm Đăng | Vinh | 10/04/2007 | Nam | Phú Xuyên – Hà Nội |
SV250115 | 14/07/2025 | 9 | PHCN | K19PC1 | Hoàng Quốc | Khánh | 27/10/2005 | Nam | Hòa An – Cao Bằng |
SV250116 | 14/07/2025 | 10 | YHCT | K19YCC6 | Võ Văn | Duy | 04/08/2003 | Nam | Tân An – Nghệ An |
SV250117 | 14/07/2025 | 11 | Dược | K19DC1 | Trần Hồng | Nhung | 04/12/2007 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội |
SV250118 | 15/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC6 | Đặng Việt | Hoàn | 14/12/2007 | Nam | Mỹ Hào – Hưng Yên |
SV250119 | 15/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC6 | Ngô Trung | Hiếu | 17/08/2007 | Nam | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250120 | 15/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 24/12/2007 | Nam | Từ Liêm – Hà Nội |
SV250121 | 15/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC6đầu t9 đi học | Đặng Đức | Kiên | 20/07/2007 | Nam | Thanh Xuân – Hà Nội |
SV250122 | 15/07/2025 | 5 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 15/12/2007 | Nữ | Nghĩa Hưng – Nam Định |
SV250123 | 15/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC6 | Lưu Trà | My | 24/12/2003 | Nữ | Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
SV250124 | 15/07/2025 | 7 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Quang | Đạt | 05/12/2007 | Nam | Ba Vì – Hà Nội |
SV250125 | 15/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC6 | Vũ Nguyễn Trà | Mi | 29/11/2007 | Nữ | Thường Tín – Hà Nội |
SV250126 | 16/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Đức | Trung | 05/03/2006 | Nam | Nhã Nam – Bắc Ninh |
SV250127 | 16/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC6 | Vi Trung | Hiếu | 22/05/2007 | Nam | Mông Dương – Quảng Ninh |
SV250128 | 16/07/2025 | 3 | Đ D | K19ĐC1 | Nguyễn Thị Mai | Lan | 01/11/2007 | Nữ | Cao Dương – Phú Thọ |
SV250129 | 16/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Lưu Thanh | Vân | 26/12/2007 | Nữ | Tiên Lữ – Hưng Yên |
SV250130 | 16/07/2025 | 5 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Thị Thúy | An | 07/07/2007 | Nữ | Cẩm giàng – Hải Phòng |
SV250131 | 16/07/2025 | 6 | Dược | K19DC1 | Đoàn Thị Ngân | Khánh | 04/01/2007 | Nữ | Yên Bình – Lạng Sơn |
SV250132 | 16/07/2025 | 7 | Dược | K19DC1 | Đặng Công | Sơn | 25/10/2007 | Nam | Kiến Thụy – Hải Phòng |
SV250133 | 16/07/2025 | 8 | Đ D | K19DC1 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 22/09/2007 | Nữ | An Dương – Hải Phòng |
SV250134 | 16/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Đào Thị | Uyên | 18/11/2007 | Nữ | Văn Chấn – Lào Cai |
SV250135 | 16/07/2025 | 10 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Huy | Mạnh | 07/08/2007 | Nam | Gia Lâm – Hà Nội |
SV250136 | 16/07/2025 | 11 | PHCN | K19PC1 | Lưu Tiến | Dũng | 05/12/2007 | Nam | Vĩnh hải – Hải Phòng |
SV250137 | 16/07/2025 | 12 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Phương | Thảo | 14/07/2007 | Nữ | Trần Phú – Hà Nội |
SV250138 | 17/07/2025 | 1 | Đ D | K19ĐC1 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 06/09/2007 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250139 | 17/07/2025 | 2 | Đ D | K19ĐC1 | Tạ Thị Hồng | Như | 01/04/2007 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250140 | 17/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC6 | Bồn Thị | Huyền | 01/11/2002 | Nữ | Đường Hồng – Tuyên Quang |
SV250141 | 17/07/2025 | 4 | Dược | K19DC1 | Hoàng Thị | Mai | 12/11/2007 | Nữ | Gia Bình – Bắc Ninh |
SV250142 | 17/07/2025 | 5 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 09/09/2006 | Nữ | Đào Xá – Phú Thọ |
SV250143 | 17/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Thị Ngọc | Thu | 23/08/2007 | Nữ | Bình Mỹ – Ninh Bình |
SV250144 | 17/07/2025 | 7 | PHCN | K19PC1 | Nguyễn Phương | Linh | 25/10/2007 | Nữ | Từ Liêm – Hà Nội |
SV250145 | 17/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC6 | Ngô Hồng | Nhung | 28/10/2007 | Nữ | Bỉm Sơn – Thanh Hóa |
SV250146 | 17/07/2025 | 9 | CSSD | K19SC1 | Nguyễn Tú | Anh | 28/09/2007 | Nữ | Đan Phượng – Hà Nội |
SV250147 | 17/07/2025 | 10 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Văn | Huy | 18/06/2003 | Nam | Tp Nam Định – Nam Định |
SV250148 | 17/07/2025 | 11 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Văn | Thịnh | 05/07/2007 | Nam | Quảng Oai – Hà Nội |
SV250149 | 17/07/2025 | 12 | Dược | K19DC1 | Cái Hoàng | Trầm | 14/06/2005 | Nam | Thái Hòa – Nghệ An |
SV250150 | 18/07/2025 | 1 | YĐK | K19YĐC1 | Nông Hải | Đăng | 21/01/2007 | Nam | Chi Lăng – Lạng Sơn |
SV250151 | 18/07/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Đoàn Minh | Nguyệt | 27/08/2007 | Nữ | Nam Ninh – Ninh Bình |
SV250152 | 18/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC6 | Tạ Thị Yến | Chi | 20/06/2007 | Nữ | Mỹ Lâm – Tuyên Quang |
SV250153 | 18/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC6 | Lưu Duy | Quân | 01/12/2007 | Nam | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
SV250154 | 18/07/2025 | 5 | YHCT | K19YCC5 | Lê Quang | Minh | 26/10/2007 | Nam | Triệu Sơn – Thanh Hóa |
SV250155 | 18/07/2025 | 6 | Đ D | K19ĐC1 | Nguyễn Khánh | Linh | 16/06/2007 | Nữ | Hồng Hà – Hà Nội |
SV250156 | 18/07/2025 | 7 | YHCT | K19YCC6 | Trác Văn | Bình | 17/05/2007 | Nam | Móng Cái – Quảng Ninh |
SV250157 | 18/07/2025 | 8 | YĐK | K19YĐC1 | Bùi Thị Thu | Yến | 17/09/2007 | Nữ | Tiên Hưng – Hưng Yên |
SV250157 | 18/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Bùi Thị Thu | Yến | 17/09/2007 | Nữ | Tiên Hưng – Hưng Yên |
SV250158 | 18/07/2025 | 10 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị Trà | My | 29/12/2007 | Nữ | Hồng Sơn – Hà Nội |
SV250159 | 18/07/2025 | 11 | YĐK | K19YĐC1 | Đoàn Huyền | Trang | 27/06/2007 | Nữ | Phúc Lộc – Hà Nội |
SV250160 | 18/07/2025 | 12 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Tấn | Dũng | 07/10/2007 | Nam | Vĩnh Phúc – Phú Thọ |
SV250161 | 18/07/2025 | 13 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị | Hiền | 20/10/2007 | Nữ | Ninh Xá – Bắc Ninh |
SV250162 | 18/07/2025 | 14 | Dược | K19DC1 | Phạm Thị Ngân | Hạnh | 03/02/2006 | Nữ | Nghĩa Đô – Hà Nội |
SV250163 | 18/07/2025 | 15 | CSSD | K19SC1 | Bùi Thị Nguyệt | ánh | 06/07/2007 | Nữ | Quốc Oai – Hà Nội |
SV250164 | 18/07/2025 | 16 | YĐK | K19YĐC1 | Lại Thị Huyền | Trang | 24/01/2005 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội |
SV250165 | 18/07/2025 | 17 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Thùy | Dương | 06/08/2007 | Nữ | Mỹ Đức – Hà Nội |
SV250166 | 18/07/2025 | 18 | YHCT | K19YCC6 | Bùi Đức | Mạnh | 15/08/2007 | Nam | Tp Hưng Yên – Hưng Yên |
SV250167 | 18/07/2025 | 19 | YHCT | K19YCC6 | Phan Quỳnh | Anh | 05/08/2007 | Nữ | Tây Phương – Hà Nội |
SV250168 | 18/07/2025 | 20 | YHCT | K19YCC6 | Hà Thảo | Yến | 25/10/2007 | Nữ | Phù Yên -Sơn La |
SV250169 | 18/07/2025 | 21 | YHCT | K19YCC6 | Bùi Văn | Khoa | 03/04/2007 | Nam | Hà Bắc – Hải Phòng |
SV250170 | 18/07/2025 | 22 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Bá | Anh | 22/07/2007 | Nam | Ba Đình – Hà Nội |
SV250171 | 19/07/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Trang | Nhung | 02/12/2007 | Nữ | Khánh Yên – Lào Cai |
SV250172 | 19/07/2025 | 2 | YĐK | K19YĐC1 | Phạm Minh | Uyên | 13/10/2007 | Nữ | Phúc Thịnh – Hà Nội |
SV250173 | 19/07/2025 | 3 | Dược | K19DC1 | Phùng Thị Thúy | Quỳnh | 09/08/2007 | Nữ | Cổ Đô – Hà Nội |
SV250174 | 19/07/2025 | 4 | Dược | K19DC1 | Hoàng Tuyết | Trinh | 12/02/2007 | Nữ | La xuyên – Hà Nội |
SV250175 | 19/07/2025 | 5 | Đ D | K19ĐC1 | Đặng Thị Thúy | Mai | 08/08/2007 | Nữ | Pắc Nặm – Bắc Cạn |
SV250176 | 19/07/2025 | 6 | PHCN | K19PC1 | Lê Châu | Anh | 05/10/2007 | Nữ | cầu giấy – Hà Nội |
SV250177 | 19/07/2025 | 7 | Đ D | K19ĐC1 | Lương Thị Kim | Oanh | 03/04/2006 | Nữ | Bảo Yên – Lào cai |
SV250178 | 19/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Kiều | Thoa | 02/08/2007 | Nữ | Hải Xuân – Ninh Bình |
SV250179 | 19/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Đức | Huy | 17/06/2005 | Nam | Vũ Thư – Thái Bình |
SV250180 | 19/07/2025 | 10 | YHCT | K19YCC6 | Nguyễn Hồng | Lan | 26/03/2006 | Nữ | Tây Hồ – Hà Nội |
SV250181 | 19/07/2025 | 11 | YHCT | K19YCC6 | Trần Hà | Phương | 01/10/2007 | Nữ | Thanh Xuân – Hà Nội |
SV250182 | 19/07/2025 | 12 | YĐK | K19YĐC1 | Hà Thanh | Tuyền | 26/12/2007 | Nữ | mường bang- sơn la |
SV250183 | 20/07/2025 | 1 | PHCN | K19PC1 | Lã Thành | Long | 09/01/2007 | Nam | Lào Cai |
SV250184 | 20/07/2025 | 2 | Đ D | K19ĐC1 | Lê Thị Thanh | Trúc | 11/03/2007 | Nữ | Uông Bí – Quảng Ninh |
SV250185 | 20/07/2025 | 3 | Đ D | K19ĐC1 | Chu Thanh | Loan | 26/08/2007 | Nữ | Nậm Nèn – Điện Biên |
SV250186 | 20/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC5 | Bùi Thanh | Tình | 15/08/2007 | Nữ | An bình – Phú Thọ |
SV250187 | 20/07/2025 | 5 | YĐK | K19YĐC1 | Phạm Thị | Yến | 08/07/2007 | Nữ | Ninh Giang – Hải Dương |
SV250188 | 20/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Thông | Thái | 06/10/2007 | Nam | Sơn Đồng – Hà Nội |
SV250189 | 20/07/2025 | 7 | PHCN | K19PC1 | Hoàng Kiên | Trung | 25/01/2007 | Nam | sơn Dương – Tuyên Quang |
SV250190 | 20/07/2025 | 8 | PHCN | K19PC1 | Nguyễn Trọng | Kiên | 07/11/2007 | Nam | Đông Thọ – Thanh Hóa |
SV250191 | 20/07/2025 | 9 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Mai | Hiền | 12/11/2007 | Nữ | Gia Viễn – Ninh Bình |
SV250192 | 20/07/2025 | 10 | YĐK | K19YĐC1 | Lang Ngọc | Nương | 12/08/2007 | Nữ | Châu lộc – Nghệ An |
SV250193 | 19/07/2025 | 13 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 09/11/2007 | Nữ | Mỹ Thái – Bắc Ninh |
SV250194 | 19/07/2025 | 14 | Dược | K19DC1 | Phan Thị | Chung | 07/10/2004 | Nữ | Lâm Thao – Phú Thọ |
SV250195 | 19/07/2025 | 15 | YHCT | K19YCC5 | Đỗ Thùy | Trang | 23/08/2007 | Nữ | Thanh Oai – Hà Nội |
SV250196 | 21/07/2025 | 1 | PHCN | K19PC1 | Lê Văn | Trực | 04/12/2007 | Nam | Điện Biên |
SV250197 | 21/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Văn | Đô | 05/12/2007 | Nam | Hoài Đức – Hà Nội |
SV250198 | 21/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC5 | quách Dân | Huyền | 24/02/2007 | Nữ | Tân lạc – Phú Thọ |
SV250199 | 21/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC5 | Phạm Phương | Linh | 27/09/2007 | Nữ | Yên Từ – Ninh Bình |
SV250200 | 21/07/2025 | 5 | CSSD | K19SC1 | Vũ Thu | Hường | 14/03/2007 | Nữ | Thái Bình – Tuyên Quang |
SV250201 | 21/07/2025 | 6 | CSSD | K19SC1 | Phan Thị Mai | Hà | 09/12/2007 | Nữ | Kim Phú – Tuyên Quang |
SV250202 | 21/07/2025 | 7 | Đ D | K19ĐC1 | Nguyễn Ngọc | Khuê | 18/10/2007 | Nữ | Việt Hưng – Hà Nội |
SV250203 | 21/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC5 | Lê Tuấn | Đạt | 11/01/2007 | Nam | Quảng chính – Thanh Hóa |
SV250204 | 21/07/2025 | 9 | Đ D | K19ĐC1 | Phạm Thị Huyền | Như | 20/11/2007 | Nữ | Gia Lộc – Hải Dương |
SV250205 | 21/07/2025 | 10 | Dược | K19DC1 | Vũ Diệu | Ly | 27/11/2007 | Nữ | Trấn Yên – Lào cai |
SV250206 | 21/07/2025 | 11 | YHCT | K19YCC5 | Vũ Thị Hoài | Thu | 17/05/2002 | Nữ | Lai Thành – Ninh Bình |
SV250207 | 21/07/2025 | 12 | YHCT | K19YCC5 | Bùi Thị Hà | My | 01/12/2007 | Nữ | Yên Thủy – Phú Thọ |
SV250208 | 21/07/2025 | 13 | YĐK | K19YĐC1 | Bùi Quyết | Chí | 17/05/2007 | Nam | Yên Mô – Ninh Bình |
SV250209 | 21/07/2025 | 14 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 13/02/2007 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250210 | 21/07/2025 | 15 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Lê Hải | Yến | 03/12/2007 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250211 | 21/07/2025 | 16 | YĐK | K19YĐC1 | Lường Thị | Anh | 24/01/2007 | Nữ | Tuần giáo – Điện Biên |
SV250212 | 21/07/2025 | 17 | YĐK | K19YĐC1 | Lò Thị | Nga | 31/10/2007 | Nữ | Tuần giáo – Điện Biên |
SV250213 | 21/07/2025 | 18 | PHCN | K19PC1 | Quách Minh | Hiếu | 22/03/2007 | Nam | Văn Chấn – Yến Bái |
SV250214 | 22/07/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Hoàng Thị Hải | Yến | 27/10/2007 | Nữ | Thái Nguyên |
SV250215 | 22/07/2025 | 2 | PHCN | K19PC1 | Lộc Hoài | Thu | 05/10/2007 | Nữ | Văn Chấn – Yến Bái |
SV250216 | 22/07/2025 | 3 | Đ D | K19ĐC1 | Đàm Phương | Linh | 25/04/2007 | Nữ | Nghĩa Lộ – Yên Bái |
SV250217 | 22/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Gia | Bảo | 17/07/2007 | Nam | Mông Dương – Quảng Ninh |
SV250218 | 22/07/2025 | 5 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Tương | Phước | 24/11/2007 | Nam | Chương Mỹ – Hà Nội |
SV250219 | 22/07/2025 | 6 | YHCT | Phùng Công | Tuấn | 11/03/2007 | Nam | Vật Lại – Hà Nội | |
SV250220 | 23/07/2025 | 1 | YĐK | Chứ Thị | May | 21/09/2007 | Nữ | Điện Biên | |
SV250221 | 23/07/2025 | 2 | YHCT | Vũ Nguyễn Chí | Đức | 03/11/2007 | Nam | Nam Sách – Hải Dương | |
SV250222 | 23/07/2025 | 3 | Dược | Nguyễn Trần Quỳnh | Hương | 12/07/2007 | Nữ | Nam Sách – Hải Dương | |
SV250223 | 23/7/2025 | 4 | YHCT | Đỗ Duy | Hải | 24/12/2007 | Nam | Uông Bí – Quảng Ninh | |
SV250224 | 23/07/2025 | 5 | Đ D | Lê Quỳnh | Nhi | 03/08/2007 | Nữ | Mèo Vạc – Tuyên Quang | |
SV250225 | 23/07/2025 | 6 | Dược | Nguyễn Thị Mai | Anh | 13/11/2007 | Nữ | Ý Yên – Nam Định | |
SV250226 | 23/7/2025 | 7 | YHCT | Nguyễn Thanh | Thảo | 27/03/2007 | Nữ | Việt Yên – Bắc Ninh | |
SV250227 | 23/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC5 | Vũ Hoàng | Việt | 17/06/2007 | Nam | Mộc Sơn – Sơn La |
SV250228 | 23/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Bùi Văn | Khoa | ;03/04/2007 | Nam | Thanh Hà – Hải Dương |
SV250229 | 23/07/2025 | 10 | Đ D | K19ĐC1 | Hà Thị Hải | Băng | 23/12/2007 | Nữ | Bình Liêu – Quảng Ninh |
SV250230 | 23/07/2025 | 11 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Tuấn | Nam | 05/03/2004 | Nam | Tây Hồ – Hà Nội |
SV250231 | 23/07/2025 | 12 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Tuấn | Ninh | 28/12/2007 | Nam | Tây Hồ – Hà Nội |
SV250232 | 23/07/2025 | 13 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Thị | Huyền | 25/07/2007 | Nữ | Anh Sơn – Nghệ An |
SV250233 | 24/07/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Hoàng Ngọc | Anh | 28/12/2007 | Nữ | Bích Đào – Ninh Bình |
SV250234 | 24/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC5 | Nguyễn Vương Trí | Tùng | 16/08/2007 | Nam | Tây Hồ – Hà Nội |
SV250235 | 24/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC7 | Trương Nguyễn Ngọc | Phượng | 01/07/2007 | Nữ | Phú Cát – Hà Nội |
SV250236 | 24/07/2025 | 4 | PHCN | K19PC1 | Mai Uyên | Nhi | 18/03/2007 | Nữ | Điện Biên |
SV250237 | 24/07/2025 | 5 | YĐK | K19YĐC1 | Sùng A | Chung | 28/01/2005 | Nam | Điện Biên |
SV250238 | 24/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC7 | Bùi Vũ Ngọc | Duy | 05/06/2007 | Nam | Hưng Hà – Hưng Yên |
SV250239 | 24/07/2025 | 7 | Đ D | K19ĐC1 | Lê Thu | Hương | 12/12/2006 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội |
SV250240 | 24/07/2025 | 8 | PHCN | K19PC1 | Nguyễn Châu Gia | Nhật | 20/10/2007 | Nam | Tân Lạc – Phú Thọ |
SV250241 | 24/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Lê Hải | Anh | 21/11/2007 | Nữ | Lương Sơn – Hòa Bình |
SV250242 | 24/07/2025 | 10 | YHCT | K19YCC7 | Trần Thu | Uyên | 18/06/2007 | Nữ | Trà Lý – Hưng Yên |
SV250243 | 24/07/2025 | 11 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Minh | Phương | 16/10/2007 | Nữ | Bắc Giang |
SV250244 | 24/07/2025 | 12 | Dược | K19DC1 | Vũ Hương | Giang | 04/10/2007 | Nữ | Thanh Miện – Hải Dương |
SV250245 | 24/07/2025 | 13 | CSSD | K19SC1 | Hà Mai | Anh | 21/07/2007 | Nữ | Thanh Sơn – Phú Thọ |
SV250246 | 24/07/2025 | 14 | YHCT | K19YCC7 | Lê Tuấn | Nghĩa | 18/10/2007 | Nam | Hòa Lạc – Hà Nội |
SV250247 | 24/07/2025 | 15 | YHCT | K19YCC7 | Đinh Văn | Toàn | 02/08/2007 | Nam | Quảng Ngãi |
SV250248 | 24/07/2025 | 16 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Mạnh | Đức | 22/04/2007 | Nam | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250249 | 24/07/2025 | 17 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Hà | Trang | 06/07/2007 | Nữ | Việt Hưng – Hà Nội |
SV250250 | 25/07/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Lê Thị | Thanh | 25/10/2007 | Nữ | Sam mứn – Điện Diên |
SV250251 | 25/07/2025 | 2 | Đ D | K19ĐC1 | Đàm Thị Ngọc | ánh | 22/07/2007 | Nữ | Việt Trì – Phú Thọ |
SV250252 | 25/07/2025 | 3 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Bá | Trúc | 21/08/2007 | Nam | Thanh Oai – Hà Nội |
SV250253 | 25/07/2025 | 4 | PHCN | K19PC1 | Nguyễn Trung | Hiếu | 29/12/2003 | Nam | Yên Sơn – Tuyên Quang |
SV250254 | 25/07/2025 | 5 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị | Doan | 19/10/2007 | Nữ | Thái Ninh – Hưng Yên |
SV250255 | 25/07/2025 | 6 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 23/11/2007 | Nữ | Hòa Bình |
SV250256 | 25/07/2025 | 7 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Hoàng | Anh | 12/08/2007 | Nam | Hạ Hòa- Phú Thọ |
SV250257 | 25/07/2025 | 8 | Đ D | K19ĐC1 | Vũ Thị | Hà | 20/10/2007 | Nữ | Quang Hưng – Ninh Bình |
SV250258 | 25/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Lê Quỳnh | Anh | 02/04/2007 | Nữ | Hải Phòng |
SV250259 | 25/07/2025 | 10 | Dược | K19DC1 | Bùi Như | Trang | 01/08/2007 | Nữ | Hùng Đức – Tuyên Quang |
SV250260 | 25/07/2025 | 11 | Đ D | K19ĐC1 | Vũ Hà Tố | Như | 29/12/2007 | Nữ | Liên Minh – Nam Định |
SV250261 | 25/07/2025 | 12 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Huy | Thắng | 14/10/2007 | Nam | Tây Phương – Hà Nội |
SV250262 | 25/07/2025 | 13 | YHCT | K19YCC7 | Đinh Công | Đạo | 03/10/2001 | Nam | An Khánh – Hà Nội |
SV250263 | 25/07/2025 | 14 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Thiên | Trang | 11/04/2005 | Nữ | Tân Uyên – Lai Châu |
SV250264 | 25/07/2025 | 15 | YHCT | K19YCC7 | Phạm Đăng | Duy | 16/04/2006 | Nam | Tượng Lĩnh- Thanh Hóa |
SV250265 | 25/07/2025 | 16 | YHCT | K19YCC7 | Vũ Đại | An | 18/01/2007 | Nam | Việt Trì – Phú Thọ |
SV250266 | 25/07/2025 | 17 | PHCN | K19PC1 | Cao Thị Thanh | Hằng | 09/11/2007 | Nữ | Tùng Thiện – Hà Nội |
SV250267 | 25/07/2025 | 18 | YHCT | K19YCC7 | Đỗ Như | Đức | 04/12/2007 | Nam | Phúc Thọ – Hà Nội |
SV250268 | 25/07/2025 | 19 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Minh | Thành | 11/12/1997 | Nam | Hà Đông – Hà Nội |
SV250269 | 25/07/2025 | 20 | YHCT | K19YCC7 | Phạm Gia | Hưng | 28/03/2007 | Nam | Vụ Bản – Nam Định |
SV250270 | 26/07/2025 | 1 | PHCN | K19PC1 | Ngô Mạnh | Cường | 29/06/2007 | Nam | Xuân Mai – Hà Nội |
SV250271 | 26/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC7 | Chử Công | Minh | 14/02/2007 | Nam | Than Uyên – Lai Châu |
SV250272 | 26/07/2025 | 3 | PHCN | K19PC1 | Lương Thị Vân | Anh | 22/03/2007 | Nữ | Lai Thành- Ninh Bình |
SV250273 | 26/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC7 | Tạ Thị Phương | Uyên | 31/12/2007 | Nữ | Gia Lâm – Hà Nội |
SV250274 | 26/07/2025 | 5 | YHCT | K19YCC6 | Vũ Thị Lan | Anh | 14/10/2007 | Nữ | Tây Phương – Hà Nội |
SV250275 | 26/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC7 | Vương Thị | Thảo | 01/01/2007 | Nữ | Hát Môn – Hà Nội |
SV250276 | 26/07/2025 | 7 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Trần Viết | Minh | 17/11/2007 | Nữ | Quảng oai – Hà Nội |
SV250277 | 26/07/2025 | 8 | YHCT | K19YCC7 | Chu Nguyễn Tuấn | Lâm | 10/06/2007 | Nam | Đoài giáp – Hà Nội |
SV250278 | 26/07/2025 | 9 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngà | 20/10/2001 | Nữ | Hưng Yên |
SV250279 | 26/07/2025 | 10 | YHCT | K19YCC7 | Triệu Triệu Hoàng | Anh | 23/12/2006 | Nam | Đại Từ – Thái Nguyên |
SV250280 | 26/07/2025 | 11 | YĐK | K19YĐC1 | Vũ Thị ánh | Tuyết | 24/07/2007 | Nữ | Hiệp Cường – Hưng Yên |
SV250281 | 26/07/2025 | 12 | Dược | K19DC1 | Bùi Thị Thu | Thảo | 03/10/2007 | Nữ | Yên Bái – Lào Cai |
SV250282 | 26/07/2025 | 13 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 03/12/2007 | Nam | Đông anh – Hà Nội |
SV250283 | 26/07/2025 | 14 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thu | Phương | 25/10/2005 | Nữ | Xuân Đỉnh – Hà Nội |
SV250284 | 26/07/2025 | 15 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Huyền | Anh | 17/11/2006 | nữ | Ba Đình – Hà Nội |
SV250285 | 26/07/2025 | 16 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Mai | Nhi | 06/11/2007 | Nữ | Thái Nguyên |
SV250286 | 26/07/2025 | 17 | Đ D | K19ĐC1 | Hà Đình Anh | Tuấn | 01/07/2007 | Nam | Tô Múa- Sơn La |
SV250287 | 26/07/2025 | 18 | Đ D | K19ĐC1 | Phạm Doãn Anh | Phúc | 12/03/2007 | Nam | Ba Vì – Hà Nội |
SV250288 | 27/07/2025 | 1 | Dược | K19DC1 | Đoàn Khánh | Ly | ;02/10/2007 | Nữ | Lào Cai |
SV250289 | 27/07/2025 | 2 | YHCT | K19YCC7 | Vũ Thị | Thanh | 15/07/2007 | Nữ | Mường Thanh – Điện Biên |
SV250290 | 27/07/2025 | 3 | Đ D | K19ĐC1 | Đào Minh | Hằng | 09/06/2007 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội |
SV250291 | 27/07/2025 | 4 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Quang | Trường | 25/09/2007 | Nam | Hạ Hòa- Phú Thọ |
SV250292 | 27/07/2025 | 5 | Dược | K19DC1 | Hoàng Hà | Vi | 07/11/2007 | Nữ | ý yên – Nam Định |
SV250293 | 28/07/2025 | 1 | Đ D | K19ĐC1 | Trần Thị | Hạnh | 01/07/2007 | Nữ | Bình Liêu – Quảng Ninh |
SV250294 | 28/07/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Viên Ngọc | Yến | 05/05/2003 | Nữ | Lùng Tám – Tuyên Quang |
SV250295 | 28/07/2025 | 3 | YHCT | xin học sáng | Bùi Ngọc | Anh | 14/02/2007 | Nữ | Hà Giang – Tuyên Quang |
SV250296 | 28/07/2025 | 4 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Văn | Quân | 26/08/2007 | Nam | Thạch Thất – Hà Nội |
SV250297 | 28/07/2025 | 5 | PHCN | K19PC1 | Bùi Minh | Thuần | 15/06/2007 | Nam | Phú Long – Ninh Bình |
SV250298 | 28/07/2025 | 6 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Văn | Trường | 25/02/2007 | Nam | Lâm Thao – Phú Thọ |
SV250299 | 28/07/2025 | 7 | Đ D | K19ĐC1 | Trịnh Thùy | Trang | 05/11/2006 | Nữ | TP Hà Giang – Hà Giang |
SV250300 | 28/07/2025 | 8 | PHCN | K19PC1 | Vũ Hương | Thảo | 07/03/2007 | Nữ | Mỹ Lâm – Tuyên Quang |
SV250301 | 28/07/2025 | 9 | YHCT | Xin học sáng | Đặng Tuấn | Anh | 29/06/2007 | Nam | Cẩm Phả – Quảng Ninh |
SV250301 | 28/07/2025 | 10 | YĐK | K19YĐC1 | Đặng Tuấn | Anh | 29/06/2007 | Nam | Cẩm Phả – Quảng Ninh |
SV250302 | 28/07/2025 | 11 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Thanh | Huyền | 07/12/2007 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội |
SV250303 | 28/07/2025 | 12 | YĐK | K19YĐC1 | Tạ Minh | Phương | 21/01/2007 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội |
SV250304 | 28/07/2025 | 13 | YHCT | K19YCC7 | Hà Thanh | Ngân | 10/08/2007 | Nữ | Đào Xá – Phú Thọ |
SV250305 | 28/07/2025 | 14 | YHCT | K19YCC7 | Nguyễn Văn | Mạnh | 25/03/2007 | Nam | Vĩnh Thanh – Hà Nội |
SV250306 | 28/07/2025 | 15 | YHCT | K19YCC7 | Hoàng Ngọc | Lân | 21/07/1998 | Nam | Khoái Châu – Hưng Yên |
SV250307 | 28/07/2025 | 16 | YĐK | K19YĐC1 | Hoàng Lê | Na | 07/07/2003 | Nữ | Lực Hành – Tuyên Quang |
SV250308 | 28/07/2025 | 17 | YĐK | K19YĐC1 | Nguyễn Khương | Duy | 30/06/2007 | Nam | Phú Lương – Thái Nguyên |
SV250309 | 28/07/2025 | 18 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Ngọc | Anh | 11/02/2007 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội |
SV250310 | 28/07/2025 | 19 | Đ D | K19ĐC1 | Bùi Tiến | Đạt | 19/02/2007 | Nam | Hai Bà Trưng – Hà Nội |
SV250311 | 28/07/2025 | 20 | YĐK | K19YĐC1 | Chúng Thị Tuyết | Anh | 03/07/2007 | Nữ | Lục Ngạn – Bắc Giang |
SV250312 | 29/07/2025 | 1 | YHCT | K19YCC7 | Mai Quỳnh | Như | 13/11/2007 | Nữ | Thọ Long – Thanh Hoá |
SV250313 | 29/07/2025 | 2 | Dược | K19DC1 | Nguyễn Thị | Tuệ | 20/05/2007 | Nữ | Tam Điệp – Ninh Bình |
Đang cập nhập….. |