Danh sách sinh viên trúng tuyển và nhập học ngành Điều dưỡng hệ cao đẳng năm 2021
Lượt xem: 1.734 Ngày đăng: 20/11/2021
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC
NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG HỆ CAO ĐẲNG NĂM 2021
(Cập nhật đến ngày 20 tháng 11 năm 2021)
STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ | |
1 | K15A-Y001 | Đặng Thị Như | Quỳnh | 07/10/2003 | Thạch Hà – Hà Tĩnh |
2 | K15A-Y002 | Phạm Thu | Hiền | 06/04/2003 | TPTuyên Quang – Tuyên Quang |
3 | K15A-Y003 | Bàn Thị | Huấn | 21/04/2003 | Bảo Yên – Lào Cai |
4 | K15A-Y004 | Đinh Khánh | Ngọc | 29-04-2003 | Hàm Yên – Tuyên Quang |
5 | K15A-Y005 | Vũ Ngọc | Hà | 03/02/2003 | Phù Cừ – Hưng Yên |
6 | K15A-Y006 | Nguyễn Thị | Dung | 25/08/2003 | Nghi Sơn – Thanh Hóa |
7 | K15A-Y007 | Vừ Mí | Minh | 02/01/2003 | Yên inh – Hà Giang |
8 | K15A-Y008 | Quàng Thị | Hoài | 02/04/2003 | Mai Sơn – Sơn La |
9 | K15A-Y009 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/02/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
10 | K15A-Y010 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12/08/2002 | Thuận Thành – Bắc Ninh |
11 | K15A-Y011 | Bùi Hải | Yến | 01/08/2003 | Quỳnh Phụ – Thái Bình |
12 | K15A-Y012 | Đỗ Thị | Ly | 28/07/2002 | Đan Phượng – Hà Nội |
13 | K15A-Y013 | Hoàng Thị | Thoa | 24 09 2003 | Đồng Tâm – Bắc Kạn |
14 | K15A-Y014 | Hà Linh | Chi | 06/09/2003 | Hai Bà Trưng – Hà Nội |
15 | K15A-Y015 | Đặng Thị Cẩm | Vân | 11/12/2003 | Thạc THất – Hà Nội |
16 | K15A-Y016 | Vi Văn | Thông | 17-04-2003 | Thường Xuân – Thanh Hóa |
17 | K15A-Y017 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 30032003 | Hà Trung – Thanh Hóa |
18 | K15A-Y018 | Lê Phan Trâm | Anh | 03/08/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
19 | K15A-Y019 | Vừ Thị | Chi | 04/04/2003 | Mường Nhé – Điện Biên |
20 | K15A-Y020 | Nguyễn Linh Huyền | Trang | 15/12/2003 | Hoàng Mai – Hà Nội |
21 | K15A-Y021 | Phan Thị Minh | Châu | 20/11/2003 | Tiền Hải – Thái Bình |
22 | K15A-Y022 | Lê Thị | Thương | 29-05-2002 | Nghi Lộc – Ngệ An |
23 | K15A-Y023 | Đào Ngọc | Trang | 04/07/2002 | Bắc Từ Liên – Hà Nội |
24 | K15A-Y024 | Vàng Seo | Nam | 05/01/2003 | Si Ma Cai – Lào Cai |
25 | K15A-Y025 | MA Thị | Chấn | 28/01/2003 | Mường Khương – Lào Cai |
26 | K15A-Y026 | Đàm Lê Tú | Quyên | 26/09/2003 | Thường Tín – Hà Nội |
27 | K15A-Y027 | Nguyễn Văn | Biên | 16/04/2003 | Thường Tín – Hà Nội |
28 | K15A-Y028 | Đặng Thị Mai | Hương | 05/08/2003 | Yên Mỹ – Hưng Yên |
29 | K15A-Y029 | Trương Thị | Nhài | 16/05/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
30 | K15A-Y030 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 02/06/2003 | Đan Phượng – Hà Nội |
31 | K15A-Y031 | Hoàng Thị | Phương | 11/07/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
32 | K15A-Y032 | Nông Thị | Giàng | 24/10/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
33 | K15A-Y033 | Vũ Thanh | Loan | 23/02/2003 | Tam Nông – Phú Thọ |
34 | K15A-Y034 | Nguyễn Khánh | Linh | 13/09/2003 | Tam Nông – Phú Thọ |
35 | K15A-Y035 | Ma Thị Thu | Hiếu | 04/01/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
36 | K15A-Y036 | Tòng Thị Hải | Quyến | 26/12/2003 | Mường La – Sơn La |
37 | K15A-Y037 | Ly Thị Hồng | Ngọc | 16/04/2003 | TP lào Cai – Lào Cai |
38 | K15A-Y038 | Lò Văn | Quang | 02/09/2003 | Sốp Cộp – Sơn La |
39 | K15A-Y039 | Lý Thị | Mến | 01/12/2003 | Bình Giang – Hà Giang |
40 | K15A-Y040 | Lương Thị Bích | Phượng | 17/06/2003 | Bảo Yên – Lào Cai |
41 | K15A-Y041 | Ngô Thị Ngọc | Mai | 18/05/2003 | Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
42 | K15A-Y042 | Võ Trọng | Vỹ | 14/07/2003 | Yên Thành – Nghệ An |
43 | K15A-Y043 | Cao Thị Hà | An | 12/08/2003 | Yên Thành – Nghệ An |
44 | K15A-Y044 | Ly Thị | Mai | 04/03/2003 | Xín Mần – Hà Giang |
45 | K15A-Y045 | Vương Đình | Tuấn | 11/01/2003 | Kỳ Anh – Hà Tĩnh |
46 | K15A-Y046 | Phùng Thị Hồng | Ánh | 15/11/2003 | Chương Mỹ – Hà Nội |
47 | K15A-Y047 | Nguyễn Thị Thúy | Hoài | 19/11/2003 | Hải Hậu – Nam Định |
48 | K15A-Y048 | Quàng Thị | Tranh | 29/09/2003 | Mai Sơn – Sơn La |
49 | K15A-Y049 | Nguyễn Hồng | Hà | 17/01/2003 | Thái Bình |
50 | K15A-Y050 | Hoàng Thị Thanh | Hà | 30/05/2002 | Quỳnh Phụ – Thái Bình |
51 | K15A-Y051 | Nguyễn Đình | Quảng | 30/05/2003 | Hoài Đức – Hà Nội |
52 | K15A-Y052 | Bùi Thị Lan | Anh | 25/12/2003 | Tứ Kỳ – Hải Dương |
53 | K15A-Y053 | Lường Thị | Thêm | 10/10/2003 | Mường Ảng – Điện Biên |
54 | K15A-Y054 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 10/09/2002 | Đan Phượng – Hà Nội |
55 | K15A-Y055 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 02/08/2003 | Yên Lập – Phú Thọ |
56 | K15A-Y056 | Lại Cẩm | Ly | 28/09/2003 | Chương Mỹ – Hà Nội |
57 | K15A-Y057 | Nguyễn Thị | Dung | 25/08/2003 | Nghi Sơn – Thanh Hoá |
58 | K15A-Y058 | Vi Thị | Tây | 19/03/2003 | Tương Dương – Nghệ AN |
59 | K15A-Y059 | Vàng A | Chiến | 08/10/2001 | Sông Mã – Sơn La |
60 | K15A-Y060 | Lê Thị | Nguyệt | 25/11/2003 | Quảng Xương – Thanh Hóa |
61 | K15A-Y061 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 09/04/2003 | TP Việt Trì – Phú Thọ |
62 | K15A-Y062 | Hoàng Văn | Đức | 10/04/2003 | Thanh Chương – NGhệ An |
63 | K15A-Y063 | Vũ Thị | Thắm | 24/10/2003 | Nho Quan – Ninh Bình |
64 | K15A-Y064 | Nguyễn Thị | Hòa | 03/11/2003 | Phủ Lý – Hà Nam |
65 | K15A-Y065 | Trần Duy | Chinh | 14/08/2021 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
66 | K15A-Y066 | Nguyễn Tiến | Triệu | 23/12/2003 | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
67 | K15A-Y067 | Nguyễn Việt | Hưng | 21/06/2003 | Tp Tuyên Quang |
68 | K15A-Y068 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 25/04/2003 | Cẩm Khê – Phú Thọ |
69 | K15A-Y069 | Đào Thị Bích | Thùy | 16/08/2003 | Phổ Yên – Thái Nguyên |
70 | K15A-Y070 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 05/07/2003 | Kim Bôi – Hòa Bình |
71 | K15A-Y071 | Bùi Thị | Quỳnh | 28/08/2003 | Kim Bôi – Hòa Bình |
72 | K15A-Y072 | Và Y | Va | 15/07/2003 | Kỳ Sơn – NGhệ An |
73 | K15A-Y073 | Lỳ Mò | Hừ | 05/10/2003 | Mường Nhé – Điện Biên |
74 | K15A-Y074 | Lê Thị Hải | My | 23/09/2003 | Thành Phố Hà Tĩnh – Hà Tĩnh |
75 | K15A-Y075 | Lê Thị Linh | Nhi | 20/06/2003 | Thành Phố Hà Tĩnh – Hà Tĩnh |
76 | K15A-Y076 | Đặng Khánh | Hòa | 12/08/2002 | Hải Hậu – Nam Định |
77 | K15A-Y077 | Giàng A | Chưa | 19/2/2003 | Tam Đường – Lai Châu |
78 | K15A-D078 | Mai Tuấn | Thành | 19/04/2003 | Chí Linh – Hải Dương |
79 | K15A-D079 | Nguyễn Tiến | Đạt | 04/12/2003 | TP Bắc Giang – Bắc Giang |
80 | K15A-D080 | Bàn Thị | Oanh | 06/12/2002 | Mai Châu – Hòa Bình |
81 | K15A-D081 | Hà Hồng | Hạnh | 16/11/2003 | Thanh Sơn – Phú Thọ |
82 | K15A-D082 | Ma Thị | Chấn | 28/01/2003 | Mường Khương – Lào Cai |
83 | K15A-D083 | Phạm Thành | Mạnh | 01/05/2003 | Phủ Lý – Hà Nam |
84 | K15A-D084 | Lầu Thị | Chua | 26/07/2003 | Sốp Cộp – Sơn La |
85 | K15A-Y085 | Mùa Ngọc | Anh | 03/112003 | Thuận Châu – Sơn La |
86 | K15A-Y086 | Nguyễn Bách | Hợp | 23/05/2000 | Mê linh – Hà Nội |
87 | K15A-Y087 | Vũ Thị Ngọc | Hà | 01/12/2003 | Quỳnh Phụ – Thái Bình |
88 | K15A-Y088 | Triệu Thị | Nhung | 06/06/2003 | Lục Yên – Yên Bái |
89 | K15A-Y089 | Nguyên Thị Minh | Ngọc | 18/03/2003 | Thanh Miện – Hải Dương |
90 | K15A-Y090 | Đặng Thu | Duyên | 23/01/2003 | Yên Thế – Bắc Giang |
91 | K15A-Y091 | Đặng Thị Minh | Thu | 09/03/1988 | Hoàng Mai – Hà Nội |
92 | K15A-Y092 | Nguyễn Bá | Hoan | 23/03/2003 | Nga Sơn – Thanh Hóa |
93 | K15A-Y093 | Nguyễn Đức | Anh | 23/11/2002 | Mộc Châu – Sơn La |
94 | K15A-Y094 | Phạm Thảo | Nhi | 30/8/2002 | Bắc Quang – Hà Giang |
95 | K15A-Y095 | Nguyễn Thiện | Hiền | 02/11/2003 | Sóc Sơn – Hà Nội |
96 | K15A-Y096 | Lý Ngọc | Huấn | 04/02/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
97 | K15A-Y097 | Hoàng Thị | Tú | 30/11/2003 | Mộc Châu – Sơn La |
98 | K15A-Y098 | Vàng A | Khênh | 24/04/2003 | Sông Mã – Sơn La |
99 | K15A-Y099 | Phạm Hoài | Thu | 31/10/2003 | TP Tuyên Quang- Tuyên Quang |
100 | K15A-Y100 | Bùi Đăng | Khoa | 15/03/2003 | Tân Lạc – Hoà Bình |
101 | K15A-Y101 | Phạm Thị | Cúc | 13/06/2002 | Quế Võ – Bắc Ninh |
102 | K15A-Y102 | Ngô Thị | Thủy | 04/10/2003 | Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
103 | K15A-Y103 | Vì Văn | Phương | 25/06/2001 | Sốp Cộp – Sơn La |
104 | K15A-Y104 | Lường Thị | Thêm | 10/10/2003 | Mường ẢNg – Điện Biên |
105 | K15A-Y105 | Lường Thị | Thu | 13/05/2003 | Thuận Châu – Sơn La |
106 | K15A-Y106 | Đỗ Thị Phương | Anh | 17/01/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
107 | K15A-Y107 | Lê Phúc | Hoàng | 02/12/1998 | Ngọc Lặc – Thanh Hóa |
108 | K15A-Y108 | Lê Thị Thanh | Hương | 06/11/2003 | Nghĩa Đàn – Nghệ An |
109 | K15A-Y109 | Nguyễn Trọng | Hùng | 25/10/2001 | Ba Vì – Hà Nội |
110 | K15A-Y110 | Vi Thị | Xoan | 05/12/2003 | Sơn Động – Bắc Giang |
111 | K15A-Y111 | Trần Thị Thu | Hương | 27/05/2003 | Kiến Xương – Thái Bình |
112 | K15A-Y112 | Đinh Ngọc | Huyền | 10/10/2003 | Lạc Thủy – Hòa Bình |
113 | K15A-Y113 | Lý Thị Thanh | Hiền | 10/11/2003 | Tam Đảo – Vĩnh Phúc |
114 | K15A-Y114 | Trương Thị | Nhi | 08/01/2003 | Kinh Môn – Hải Dương |
115 | K15A-Y115 | Lê Thị Thu | Trang | 25/02/2003 | Xuân Trường – Nam Định |
116 | K15A-Y116 | Nguyễn Mai | Phương | 15/07/2003 | Dĩ An – Bình Dương |
117 | K15A-Y117 | Bùi Thị Thu | Thảo | 29/05/2003 | Lý Nhân – Hà Nam |
118 | K15A-Y118 | Nguyễn Thu | Trang | 15/09/2002 | Liên Hà – Lâm Đồng |
119 | K15A-Y119 | Võ Trường | Giang | 06/01/2002 | Xuân Trường – Nam Định |
120 | K15A-Y120 | Vũ Thị | Xuân | 26/06/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
121 | K15A-Y121 | Nguyễn Ngọc | Dương | 16/05/2003 | Hoàn Kiếm- Hà Nội |
122 | K15A-Y122 | Quách Thị Thu | Hà | 07/09/2001 | Kim Bôi – Hòa Bình |
123 | K15A-Y123 | Mai Thị | Ngân | 07/06/2003 | Hải Hậu – Nam Định |
124 | K15A-Y124 | Nguyễn Thị | Trà | 28/01/2003 | Nghĩa Đàn – Nghệ An |
125 | K15A-Y125 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 24/09/2003 | Nghĩa Đàn – Nghệ An |
126 | K15A-Y126 | Nguyễn Thị | Phước | 16/04/1999 | Quỳnh Lưu – Nghệ An |
127 | K15A-Y127 | Kiều Thị Thanh | Ngân | 27/03/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
128 | K15A-Y128 | Vàng Thu | Cúc | 10/05/2003 | Mường Khương – Lào Cai |
129 | K15A-Y129 | Lương Thị | Ninh | 23/01/2003 | Quế Phong – Nghệ An |
130 | K15A-Y130 | Hoàng Thanh | Thảo | 11/04/2003 | Thuận Thành – Bắc Ninh |
131 | K15A-Y131 | Trần Gia | Huy | 28/12/2002 | Hoàng Mai – Hà Nội |
132 | K15A-Y132 | Nguyễn Phương | Linh | 29/04/2001 | Thanh Xuân – Hà Nội |
133 | K15A-Y133 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 20/02/2001 | Quốc Oai – Hà Nội |
134 | K15A-Y134 | Nguyễn Xuân | Thiệp | 25/08/2002 | Ân Thi – Hưng Yên |
135 | K15A-Y135 | Phan Thị | Nhung | 15/10/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
Danh sách đang được cập nhật… |