Danh sách sinh viên trúng tuyển và nhập học ngành Y sỹ y học cổ truyền năm 2021
Lượt xem: 1.741 Ngày đăng: 20/11/2021
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC
NGÀNH Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN NĂM 2021
(Cập nhật đến ngày 20 tháng 11 năm 2021)
| STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ | |
| 1 | K15A-CT001 | Trần Ngọc | Khánh | 30/1/2003 | Yên Bình- Yên Bái |
| 2 | K15A-CT002 | Nguyễn Đức | Hải | 20/11/2003 | Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
| 3 | K15A-CT003 | Quách Gia | Bảo | 23/10/2003 | Hai Bà Trưng – Hà Nội |
| 4 | K15A-CT004 | Vũ Ngọc | Giáp | 23/09/2002 | Thọ Xuân – Thanh Hóa |
| 5 | K15A-CT005 | Lý Ngọc | Diễm | 04/08/2003 | Yên Sơn – Tuyên Quang |
| 6 | K15A-CT006 | Phạm Thị Hải | Yến | 25/06/2003 | Hiến Nam – TH Hưng Yên |
| 7 | K15A-CT007 | Nguyễn Thị | Thùy | 26/03/2003 | Thái Thụy – Thái Bình |
| 8 | K15A-CT008 | Phạm Ngọc Trường | Chinh | 28/01/2003 | Yên Phong – Bắc Ninh |
| 9 | K15A-CT009 | Nguyễn Thị | Thanh | 21/1/2002 | Thường Xuân – Thanh Hóa |
| 10 | K15A-CT010 | Trần Huy | Hoàng | 14/11/2003 | TPTuyên Quang – Tuyên Quang |
| 11 | K15A-CT011 | Bùi Ngọc | Anh | 16/10/2003 | Yên Châu – Sơn La |
| 12 | K15A-CT012 | Hà Thị Phơng | Thảo | 22/01/202 | Lạng Giang – Bắc Giang |
| 13 | K15A-CT013 | Lường Thị | Hạnh | 14/11/2002 | Mường Ảng – Điện Biên |
| 14 | K15A-CT014 | Lê | Khanh | 28/3/2003 | Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
| 15 | K15A-CT015 | Lưu Thị Mỹ | Hạnh | 27/06/2003 | Hà Giang – Hà Giang |
| 16 | K15A-CT016 | Đỗ Văn | Nam | 24/04/2002 | Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
| 17 | K15A-CT017 | Lợi Thị Hoàng | Ngân | 25/11/2003 | Hàm Yên – Tuyên Quang |
| 18 | K15A-CT018 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 13/04/2003 | Than Uyên – Lai Châu |
| 19 | K15A-CT019 | Lê Thị | Hiền | 18/06/2003 | Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
| 20 | K15A-CT020 | Trần Thị | Hà | 19/06/2003 | Nghi Sơn – Thanh Hóa |
| 21 | K15A-CT021 | Lê Phương | Nam | 11/02/2003 | Thanh Trì – Hà Nội |
| 22 | K15A-CT022 | Trần Thu | Hiền | 24/07/2003 | TP Hà Giang- Hà Giang |
| 23 | K15A-CT023 | Bồ Thị Hương | Trà | 11/05/2002 | Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
| 24 | K15A-CT024 | Lò Thị | Thư | 15/10/2002 | Tủa Chùa – Điện Biên |
| 25 | K15A-CT025 | Vũ Duy | Hoàng | 24/04/2002 | Kiến Thụy – Thái Bình |
| 26 | K15A-CT026 | Trần Hồng | Sơn | 07/04/2003 | TP Lào Cai – Lào Cai |
| 27 | K15A-CT027 | Bùi Thị | Thiết | 25/07/2003 | Lacj Sơn – Hòa Bình |
| 28 | K15A-CT028 | Hoàng Thị Huyền | Lương | 07/02/2003 | Dĩ AN – Bình Dương |
| 29 | K15A-CT029 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | 14/05/2003 | Quốc Oai – Hà Nội |
| 30 | K15A-CT030 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 17/05/2003 | Kinh Môn – Hải Dương |
| 31 | K15A-CT031 | Trần Thị Hải | Yến | 23/08/2002 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 32 | K15A-CT032 | Đoàn Thị | Tuyết | 04/08/2003 | Ứng Hòa – Hà Nội |
| 33 | K15A-CT033 | Đặng Hữu | Thành | 27/10/1989 | Nam Định |
| 34 | K15A-CT034 | Lý Mạnh | Huấn | 02/09/1984 | Ba Vì – Hà Nội |
| 35 | K15A-CT035 | Nguyễn Thị | Minh | 15/01/1980 | Tân Kỳ – Nghệ An |
| 36 | K15A-CT036 | Phạm Thị | Lan | 02/02/1980 | Đông Triều – Quảng Ninh |
| 37 | K15A-CT037 | Nguyễn Thanh | Hương | 25/06/2001 | Đông Triều – Quảng Ninh |
| 38 | K15A-CT038 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 30/05/2003 | Đông Anh – Hà Nội |
| 39 | K15A-CT039 | Nông Xuân | Vĩnh | 27/05/2002 | Thạch An – Cao Bằng |
| 40 | K15A-CT040 | Lê Huỳnh | Đức | 10/01/2003 | Sông Công – Thái Nguyên |
| 41 | K15A-CT041 | Nguyễn Văn | Hùng | 07/05/1996 | Lý Nhân – Hà Nam |
| 42 | K15A-CT042 | Hà Thị | Nhân | 05/04/2001 | Than Uyên – Lai Châu |
| 43 | K15A-CT043 | Vương Phúc | Thiện | 19/10/2001 | TP Hà Giang – Hà Giang |
| 44 | K15A-CT044 | Phan Ngọc | Hiếu | 11/01/2000 | Lý Nhân – Hà Nam |
| 45 | K15A-CT045 | Ngọc Thị | Tiến | 23/06/2000 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
| 46 | K15A-CT046 | Vũ Đình | Phương | 11/10/2001 | Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
| 47 | K15A-CT047 | Phạm Hải | Đăng | 26/08/2003 | Kim Sơn – Ninh ìÌnh |
| 48 | K15A-CT048 | Lê Huy Tùng | Anh | 29/11/2003 | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 49 | K15A-CT049 | Đặng Thị Thanh | Thúy | 08/01/2003 | Lạng Giang – Bắc Giang |
| 50 | K15A-CT050 | Trần Quốc | Anh | 11/05/1989 | Hoàn Kiếm – Hà Nội |
| 51 | K15A-CT051 | Bùi Văn | Khôi | 09/10/2003 | Yên Thế – Bắc Giang |
| 52 | K15A-CT052 | Bùi Minh | Phương | 18/08/2003 | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 53 | K15A-CT053 | Nguyễn Thị | Hà | 13/05/2003 | Đông Triều – Quảng Ninh |
| 54 | K15A-CT054 | Hà Văn | Nguyên | 30/03/2003 | Phú Bình – Thái Nguyên |
| 55 | K15A-CT055 | Phạm Đức | Hưởng | 22/02/2003 | Vân Đồn – Quảng Ninh |
| 56 | K15A-CT056 | Trương Phi | Hùng | 19/04/2003 | Đồng Hỷ – Thái Nguyên |
| 57 | K15A-CT057 | Bùi Tiến | Đạt | 24/03/2003 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 58 | K15A-CT058 | Ngô Quỳnh | Cúc | 13/07/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
| 59 | K15A-CT059 | Mai Việt | Dũng | 30/10/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
| 60 | K15A-CT060 | Nguyễn Linh | Chi | 24/11/2003 | Sơn Tây – Hà Tây |
| 61 | K15A-CT061 | Nguyễn Vũ | Ngọc | 15/10/2003 | Mường Lay – Điện Biên |
| 62 | K15A-CT062 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 06/02/2003 | Hạ Long – Quảng Ninh |
| 63 | K15A-CT063 | Nguyễn Danh Tuấn | Anh | 26/11/2003 | Quốc Oai – Hà Nội |
| 64 | K15A-CT064 | Trần Thị Huyền | Trang | 18/10/2003 | Kim Sơn – Ninh Bình |
| 65 | K15A-CT065 | Trương Ngọc | Linh | 9/9/2003 | Tân Thịnh – TP Yên Bái |
| 66 | K15A-CT066 | Bùi Văn | Quý | 04/08/2003 | Yên Thủy – Hòa Bình |
| 67 | K15A-CT067 | Đinh Thế | Thành | 22/07/2003 | Nam Thành – TP Ninh Bình |
| 68 | K15A-CT068 | Lò Mai | Chi | 30/04/2003 | Sông Mã – Sơn La |
| 69 | K15A-CT069 | Dương Văn | Hiếu | 12/03/2003 | Phú Bình – Thái Nguyên |
| 70 | K15A-CT070 | Phạm Văn | Tuấn | 16/10/2002 | Mỹ Đức – Hà Nội |
| 71 | K15A-CT071 | Hồ Thùy Ánh | Dương | 27/12/2003 | Đăk Hà – Kon Tum |
| 72 | K15A-CT072 | Nguyễn Văn | Hiệu | 03/11/1987 | Tam Dương – Vĩnh Phúc |
| 73 | K15A-CT073 | Nguyễn Lê Bách | Nhân | 14/01/2003 | Tây Hồ – Hà Nội |
| 74 | K15A-CT074 | Bùi Thị Thùy | Linh | 19/09/2003 | TP Hải Phòng -Hải Phòng |
| 75 | K15A-CT075 | Hồ Hữu | Hội | 24/01/2001 | Anh Sơn – Nghệ An |
| 76 | K15A-CT076 | Hoàng Văn | Trung | 21/06/1964 | An Lão – Hải Phòng |
| 77 | K15A-CT077 | Cao Thị Thùy | Dương | 08/05/2003 | Kim Bôi – Hòa Bình |
| 78 | K15A-CT078 | Nguyễn Thị | Như | 10/07/2003 | Chương Mỹ – Hà Nội |
| 79 | K15A-CT079 | Nguyễn Thu | Ngân | 25/12/2003 | Thanh Trì – Hà Nội |
| 80 | K15A-CT080 | Dương Kim | Bắc | 16/09/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
| 81 | K15A-CT081 | Phạm Ngọc Trường | Chinh | 28/01/2003 | Yên Phong – Bắc Ninh |
| 82 | K15A-CT082 | Phạm Ngọc Đức | Chinh | 28/01/2003 | Yên Phong – Bắc Ninh |
| 83 | K15A-CT083 | Trần Thị Lệ | Quyên | 08/11/1983 | TP Việt Trì – Việt Trì |
| 84 | K15A-CT084 | Ngô Thị Hồng | Ngọc | 08/01/2003 | Quế Võ – Bắc Ninh |
| 85 | K15A-CT085 | Phạm Đức Dư | Hà | 26/06/2003 | Kiến An – Hải Phòng |
| 86 | K15A-CT086 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 05/08/2003 | Phổ Yên – Thái Nguyên |
| 87 | K15A-CT087 | Vì Văn | Tuân | 22/03/1998 | TP Sơn La – Sơn La |
| 88 | K15A-CT088 | Phan Thị | Nhung | 15/10/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
| 89 | K15A-CT089 | Trần Xuân | Nho | 26/12/2002 | Hiệp Hòa – Bắc Giang |
| 90 | K15A-CT090 | Phạm Quang Tuấn | Anh | 10/12/2003 | Thái Thụy – Thái Bình |
| 91 | K15A-CT091 | Lê Duy | Sơn | 04/03/2003 | Đông Sơn – Thanh Hóa |
| 92 | K15A-CT092 | Nguyễn Cảnh | Minh | 02/09/1981 | Yên Thành – Nghệ An |
| 93 | K15A-CT093 | Phạm Minh | Hiếu | 13/05/2003 | Vũ Thư – Thái Bình |
| 94 | K15A-CT094 | Văn Tiến | Anh | 20/11/2003 | Bình Lục – Hà Nam |
| 95 | K15A-CT095 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 08/03/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
| 96 | K15A-CT096 | Trần Thị | Huyền | 14/07/2003 | Lục Yên – Yên Bái |
| 97 | K15A-CT097 | Hoàng Quý | Dương | 14/05/2003 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 98 | K15A-CT098 | Cao Đăng | Lộc | 01/04/2003 | Thái Hòa – Nghệ An |
| 99 | K15A-CT099 | Nguyễn Thu | Hường | 09/03/2003 | Cẩm Khê – Phú Thọ |
| 100 | K15A-CT100 | Nguyễn Thế | Bằng | 23/08/1975 | Phổ Yên – Thái Nguyên |
| 101 | K15A-CT101 | Bùi Văn | Dũng | 20/12/2001 | Văn Giang – Hưng Yên |
| 102 | K15A-CT102 | Trần Văn | Huấn | 18/11/2003 | Gia Lâm – Hà Nội |
| 103 | K15A-CT103 | Nguyễn Thị | Năm | 01/11/1987 | Sóc Sơn – Hà Nội |
| 104 | K15A-CT104 | Nguyễn Thị | Trinh | 21/03/2003 | Tứ Kỳ – Hải Dương |
| 105 | K15A-CT105 | Phạm Đức | Hưởng | 22/02/2023 | Vân Đồn – Quảng Ninh |
| 106 | K15A-CT106 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | 14/05/2003 | Quốc Oai – Hà Nội |
| 107 | K15A-CT107 | Phạm Trung | Kiên | 25/04/1981 | Phú Xuyên – Hà Nội |
| 108 | K15A-CT108 | Nguyễn Khánh | Linh | 13/09/2003 | Tam Nông – Phú Thọ |
| 109 | K15A-CT109 | Nguyễn Ngọc | Mai | 13/12/2003 | Hạ Long – Quảng Ninh |
| 110 | K15A-CT110 | Nghiêm Thị Ánh | Tuyết | 29/10/2003 | Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc |
| 111 | K15A-CT111 | Đoàn Hữu | Trình | 30/08/2003 | Kim Sơn – Ninh Bình |
| 112 | K15A-CT112 | Trần Mai | Ánh | 09/08/2003 | Mỹ Lộc – Nam Định |
| 113 | K15A-CT113 | Phạm Thượng | Uyển | 03/09/2002 | Trực Ninh – Nam Định |
| 114 | K15A-CT114 | Trịnh Thu | Uyên | 29/08/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
| 115 | K15A-CT115 | Lã Mạnh | Khải | 18/09/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
| 116 | K15A-CT116 | Lê Phương | Nam | 11/05/2003 | Vũ Thư – Thái Bình |
| 117 | K15A-CT117 | Lưu Thị | Hương | 04/03/1989 | Định Hóa – Thái Nguyên |
| 118 | K15A-CT118 | Trịnh Nhật | Anh | 19/12/2003 | Bà Đình – Hà Nội |
| 119 | K15A-CT119 | Lê | Khanh | 28/03/2003 | Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
| 120 | K15A-CT120 | Quách Ngọc | Hoa | 18/10/2003 | Lạc Thủy Hòa Bình |
| 121 | K15A-CT121 | Phạm Thị | Anh | 12/01/2003 | Giao Thủy – Nam Định |
| 122 | K15A-CT122 | Nguyễn Hữu | Đại | 03/05/2003 | Thanh Oai – Hà Nội |
| 123 | K15A-CT123 | Nguyễn Thị | Liên | 10/01/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 124 | K15A-CT124 | Trần Thị Thu | Trang | 28/02/2003 | Vũ Thư – Thái Bình |
| 125 | K15A-CT125 | Nông Văn | Mạnh | 24/01/2002 | TP Cao Bằng – Cao Bằng |
| 126 | K15A-CT126 | Đinh Chí | Thành | 01/09/2002 | Thường Tín – Hà Nội |
| 127 | K15A-CT127 | Phạm Quang | Đức | 27/07/2003 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 128 | K15A-CT128 | Hà Đình | Tùng | 03/04/1997 | Thịnh Đán – Thái Nguyên |
| 129 | K15A-CT129 | Đỗ Thị | Huệ | 17/09/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
| 130 | K15A-CT130 | Quan Bảo | Ngân | 26/03/2003 | Sơn Tây – Hà Nội |
| 131 | K15A-CT131 | Hà Thu | Trang | 12/11/2000 | Cẩm Phả – Quảng Ninh |
| 132 | K15A-CT132 | Lý Sinh | Hùng | 27/10/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
| 133 | K15A-CT133 | Nguyễn Thanh | Bình | 25/08/2003 | Tp Hòa Bình, Hòa Bình |
| 134 | K15A-CT134 | Nguyễn Đức | Hòa | 24/07/2003 | Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 135 | K15A-CT135 | Mai Việt | Hoàng | 14/09/1997 | Việt Trì, Phú Thọ |
| 136 | K15A-CT136 | Doãn Đăng | Huy | 06/07/1995 | Tây Hồ, HN |
| 137 | K15A-CT137 | Nguyễn Văn | Tâm | 28/11/2003 | Hoài Đức, Hà Nội |
| 138 | K15A-CT138 | Trịnh Đức | Toàn | 28/112003 | Ninh Giang, Hải Dương |
| 139 | K15A-CT139 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 09/11/2003 | Ý Yên – Nam Định |
| 140 | K15A-CT140 | Trịnh Thị | Thảo | 11/04/2003 | Hà Trung – Thanh Hoá |
| 141 | K15A-CT141 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 06/12/1979 | Phúc Thọ – Hà Nội |
| 142 | K15A-CT142 | Nguyễn Đức | Minh | 06/03/2003 | Bảo Thắng – Lào Cai |
| 143 | K15A-CT143 | Trần Minh | Thức | 26/09/2003 | Tiền Hải – Thái Bình |
| 144 | K15A-CT144 | Nguyễn Việt | Thái | 23/10/1999 | Đông Anh – Hà Nội |
| 145 | K15A-CT1145 | Ngô Đức | Huy | 02/10/2000 | Nghệ An |
| Danh sách đang được cập nhật… | |||||


Thời khoá biểu
Tra cứu điểm thi
ĐỊA ĐIỂM TUYỂN SINH
Trang Thông Tin Đào tạo
MẪU LÝ LỊCH HSSV