DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
SST | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH |
HỘ KHẨU | |||
1 | Vũ Văn | An | 02/09/2000 | Nam | Lục Ngạn – Bắc Giang | ||
2 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 24/12/2000 | Nữ | Phú Xuyên – Hà Nội | ||
3 | Dương Quỳnh | Anh | 12/04/2000 | Nữ | Hà Nội | ||
4 | Nguyễn Phương | Anh | 29/10/2000 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
5 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 01/09/2000 | Nữ | Yên Mĩ – Hưng Yên | ||
6 | Phùng Thị Ngọc | Anh | 22/12/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
7 | Bùi Thị Linh | Anh | 18/10/1997 | Nữ | Chiêm Hóa – Tuyên Quang | ||
8 | Đoàn Vân | Anh | 05/10/2000 | Nữ | Lục Nam – Bắc Giang | ||
9 | Vũ Tuấn | Anh | 16/08/1993 | Nam | Cầu Giấy – Hà Nội | ||
10 | Nông Mai | Anh | 18/05/2000 | Nữ | Cao Bằng | ||
11 | Nguyễn Tuấn | Anh | 19/09/1999 | Nam | Đống Đa – Hà Nội | ||
12 | Phạm Huyền | Anh | 09/12/2000 | Nữ | Đống Đa – Hà Nội | ||
13 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 28/8/2000 | Nữ | Quế Võ – Bắc Ninh | ||
14 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 30/10/2000 | Nữ | Yên Lạc – Vĩnh Phúc | ||
15 | Nguyễn Đức | Anh | 10/09/2000 | Nam | Từ Sơn – Bắc Ninh | ||
16 | Nguyễn Tuấn | Anh | 02/03/2000 | Nam | Yên Việt – Bắc Giang | ||
17 | Trần Tiến | Anh | 12/01/2000 | Nam | Quỳnh Phụ – Thái Bình | ||
18 | Lê Hoàng Phương | Anh | 25/12/2000 | Nữ | Chương Mỹ – Hà Nội | ||
19 | Nguyễn Phương | Anh | 19/11/2000 | Nữ | Từ Liêm – Hà Nội | ||
20 | Cao Thị Vân | Anh | 15/10/1998 | Nữ | Giao Thủy – Nam Định | ||
21 | Trần Châu | Anh | 24/10/2000 | Nữ | Hoàn Kiếm – Hà Nội | ||
22 | Nguyễn Văn | Anh | 04/05/2000 | Nam | Mê Linh – Hà Nội | ||
23 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 14/11/2000 | Nữ | Thanh Liêm – Hà Nam | ||
24 | Phạm Ngọc | Ánh | 23/01/2000 | Nam | Xuân Trường – Nam Định | ||
25 | Đinh Ngọc | Ánh | 09/05/2000 | Nữ | Nho Quan – Ninh Bình | ||
26 | Dương Ngọc | Ánh | 24/11/1990 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
27 | Trần Xuân | Bách | 12/06/1994 | Nam | Hậu Lộc – Thanh Hóa | ||
28 | Nguyễn Thị | Bằng | 24/08/1999 | Nữ | Quế Võ – Bắc Ninh | ||
29 | Vũ Thị | Bình | 02/06/2000 | Nữ | Nam Trực – Nam Định | ||
30 | Nguyễn Thủ | Cẩm | 06/03/1987 | Nam | Nam Từ Liêm – Hà Nội | ||
31 | Nguyễn Văn | Cường | 30/10/1999 | Nam | Giao Thủy – Nam Định | ||
32 | Đặng Ngọc | Châu | 29/04/2000 | Nữ | Phong Thổ – Lai Châu | ||
33 | Phạm Thị Minh | Chi | 25/11/1997 | Nữ | Thái Bình | ||
34 | Nguyễn Thị | Chi | 22/09/1999 | Nữ | Tân Kỳ – Nghệ An | ||
35 | Doãn Văn | Chung | 27/9/2000 | Nam | Giao Thủy – Nam Định | ||
36 | Tạ Thị | Dung | 02/01/2000 | Nữ | Trực Ninh – Nam Định | ||
37 | Phan Thùy | Dung | 23/04/2000 | Nữ | Tây Hồ – Hà Nội | ||
38 | Bùi Thị | Dung | 06/03/2000 | Nữ | Hưng Hà – Thái Bình | ||
39 | Lê Thị Phương | Dung | 18/09/2000 | Nữ | Lập Thạch – Vĩnh Phúc | ||
40 | Nguyễn Hoàng | Dung | 10/03/2000 | Nữ | Hoàng Mai – Nghệ An | ||
41 | Hà Thùy | Dung | 22/11/2000 | Nữ | Tiền Hải- Thái Bình | ||
42 | Trịnh Thị | Dung | 23/02/2000 | Nữ | Giao Thủy – Nam Định | ||
43 | Nguyễn Hà | Dung | 20/06/2000 | Nữ | Giao Thủy – Nam Định | ||
44 | Nguyễn Thị | Dung | 20/12/2000 | Nữ | Thanh Chương – Nghệ An | ||
45 | Vi Thị Kim | Dung | 03/12/1998 | Nữ | Phú Yên – Vĩnh Phúc | ||
46 | Trần Thị | Dung | 23/02/2000 | Nữ | Lý Nhân – Hà Nam | ||
47 | Trần Đỗ Việt | Dũng | 25/3/2000 | Nam | Việt Yên – Bắc Giang | ||
48 | Đỗ Thùy | Duyên | 07/06/2000 | Nữ | Baắc Từ Liêm – Hà Nội | ||
49 | Nguyễn Thị | Duyên | 12/11/1997 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội | ||
50 | Tống Thị Mỹ | Duyên | 08/04/2000 | Nữ | Bình Lục – Hà Nam | ||
51 | Trần Thị | Dự | 22/06/2000 | Nữ | Vụ Bản – Nam Định | ||
52 | Đặng Thị | Dương | 09/09/2000 | Nữ | Bắc Từ Liêm – Hà Nội | ||
53 | Lê Thị | Dương | 15/06/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
54 | Hoàng Thị Thùy | Dương | 20/02/2000 | Nữ | Mỹ Đức – Hà Nội | ||
55 | Cao Trương | Dương | 23/10/2000 | Nam | Krông Pa – Gia Lai | ||
56 | Nguyễn Thùy | Dương | 21/10/2000 | Nữ | Trực Ninh – Nam Định | ||
57 | Phạm Thùy | Dương | 01/04/2000 | Nữ | Thường Tín – Hà Nội | ||
58 | Vũ Văn | Đạo | 12/01/2000 | Nam | Nghĩa Hưng – Nam Định | ||
59 | Nguyễn Tiến | Đạt | 05/08/2000 | Nam | Phúc Thọ – Hà Nội | ||
60 | Bùi Hải | Đăng | 21/03/2000 | Nam | Ý Yên – Nam Định | ||
61 | Nguyễn Thị Hồng | Điệp | 05/09/2000 | Nữ | Xuân Trường – Nam Định | ||
62 | Lương Văn | Đôi | 03/04/2000 | Nam | Quan Hóa – Thanh Hóa | ||
63 | Nguyễn Tự | Đức | 28/10/2000 | Nam | Tân Phong – Lai Châu | ||
64 | Nguyễn Long | Đức | 23/09/2000 | Nam | Yên Thế – Bắc Giang | ||
65 | Phạm Ngọc | Đức | 12/12/2000 | Nam | Mỹ Hào – Hưng Yên | ||
66 | Hoàng Minh | Đức | 09/09/1998 | Nam | Tân Lập – Thái Nguyên | ||
67 | Vũ Thị Minh | Đức | 13/10/2000 | Nữ | Ý Yên – Nam Định | ||
68 | Vũ Thị | Giang | 24/06/1999 | Nữ | Giao Thủy – Nam Định | ||
69 | Lò Ngọc | Giang | 10/07/2000 | Nữ | Nghĩa Lộ – Yên Bái | ||
70 | Nguyễn Thị Huyền | Giang | 28/11/2000 | Nữ | Thường Tín – Hà Nội | ||
71 | Nguyễn Thị | Hà | 20/11/2000 | Nữ | Đông Hưng – Thái Bình | ||
72 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 28/10/2000 | Nữ | Cẩm Khê – Phú Thọ | ||
73 | Hồ Hải | Hà | 30/10/2000 | Nữ | Ngọc Lặc – Thanh Hóa | ||
74 | Nguyễn Trung | Hà | 14/09/2000 | Nam | Yên Bình – Yên Bái | ||
75 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 21/04/2000 | Nữ | Song Mai – Bắc Giang | ||
76 | Vũ Thị Hoàng | Hà | 05/07/2000 | Nữ | Trực Ninh – Nam Định | ||
77 | Trần Thu | Hà | 17/09/2000 | Nữ | Xuân Trường – Nam Định | ||
78 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/11/1999 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội | ||
79 | Đào Thị | Hạnh | 02/06/2000 | Nữ | Phú Xuyên – Hà Nội | ||
80 | Nguyễn Duy | Hạnh | 03/07/1991 | Nam | Mê Linh – Hà Nội | ||
81 | Hoàng Thanh | Hằng | 30/07/2000 | Nữ | Mù Căng Chải – Yên Bái | ||
82 | Hà Thị Mỹ | Hằng | 18/11/2000 | Nữ | Chiêm Hóa – Tuyên Quang | ||
83 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 04/11/2000 | Nữ | Trấn Yên – Yên Bái | ||
84 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 02/06/2000 | Nữ | Văn Chấn – Yên Bái | ||
85 | Nguyễn Thị | Hằng | 04/10/2000 | Nữ | Sầm Sơn – Thanh Hóa | ||
86 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 06/08/1996 | Nữ | Phúc Thọ – Hà Nội | ||
87 | Mai Thị Thanh | Hằng | 18/10/1995 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
88 | Nguyễn Thị | Hậu | 29/01/1997 | Nữ | Ninh Giang – Hải Dương | ||
89 | Hà Thu | Hiền | 20/10/2000 | Nữ | TP Điện Biên – Điện Biên | ||
90 | Nguyễn Minh | Hiền | 22/02/2000 | Nữ | Chiêm Hóa – Tuyên Quang | ||
91 | Lê Thị Thu | Hiền | 05/02/2000 | Nữ | Thanh Hóa | ||
92 | Nguyễn Thị | Hiền | 16/11/2000 | Nữ | Quốc Oai – Hà Nội | ||
93 | Nguyễn Thị | Hiền | 08/02/2000 | Nữ | Xuân Trường – Nam Định | ||
94 | Tạ Hoàng | Hiệp | 21/06/2000 | Nam | Hà Đông – Hà Nội | ||
95 | Phạm Ngọc | Hiếu | 23/04/2000 | Nam | Hai Bà Trưng – Hà Nội | ||
96 | Nguyễn Tiến | Hiếu | 20/03/2000 | Nam | Đan Phượng – Hà Nội | ||
97 | Phùng Thị | Hiếu | 21/12/1992 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
98 | Lê Mạnh | Hiếu | 04/12/1997 | Nam | Đông Anh – Hà Nội | ||
99 | Hoàng Đức | Hiếu | 26/11/2000 | Nam | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
100 | Tòng Thị Khánh | Hoa | 11/02/2000 | Nữ | Thanh Nưa – Điện Biên | ||
101 | Lý Thị | Hoa | 10/10/1999 | Nữ | Tam Đường – Lai Châu | ||
102 | Lâm Thị | Hòa | 20/11/2000 | Nữ | Nông Cống – Thanh Hóa | ||
103 | Quán Thị | Hòa | 19/09/1998 | Nữ | Cẩm Khê – Phú Thọ | ||
104 | Trịnh Thị Thu | Hòa | 04/11/1999 | Nữ | Cẩm Khê – Phú Thọ | ||
105 | Nguyễn Thị | Hoài | 15/11/1994 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
106 | Trần Thị Thu | Hoàn | 14/10/2000 | Nữ | Nam Từ Liêm – Hà Nội | ||
107 | Trần Thị | Hoàn | 07/09/2000 | Nữ | Yên Lạc – Vĩnh Phúc | ||
108 | Đinh Việt | Hoàng | 21/11/2000 | Nam | Đông Tân – TP Thanh Hóa | ||
109 | Đỗ Minh | Hoàng | 14/09/2000 | Nam | TP Nam Định – Nam Định | ||
110 | Dương Thị Bích | Hồng | 19/02/1998 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội | ||
111 | Đặng Quang | Hợp | 04/07/2000 | Nam | Tiền Hải – Thái Bình | ||
112 | Nguyễn Thị | Huế | 13/07/2000 | Nữ | Yên Minh – Hà Giang | ||
113 | Nguyễn Linh | Huệ | 12/05/2000 | Nữ | Đan Phượng – Hà Nội | ||
114 | Ngô Thị Kim | Huệ | 09/02/2000 | Nữ | Giao Thủy – Nam Định | ||
115 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 25/10/2000 | Nam | Thanh Liêm – Hà Nam | ||
116 | Đỗ Huy | Hùng | 30/05/2000 | Nam | Thường Tín – Hà Nội | ||
117 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 26/05/1999 | Nữ | Nam Từ Liêm – Hà Nội | ||
118 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 03/06/1998 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội | ||
119 | Lê Thị Khánh | Huyền | 22/09/2000 | Nữ | Hương Sơn – Hà Tĩnh | ||
120 | Nguyễn Thanh | Huyền | 12/01/1999 | Nữ | Nông Cống – Thanh Hóa | ||
121 | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 02/08/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
122 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 17/07/1999 | Nữ | Văn Miếu – Nam Định | ||
123 | Hồ Thị Thu | Huyền | 27/07/2000 | Nữ | Xuân Trường – Nam Định | ||
124 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 31/01/2000 | Nữ | Phù Yên – Sơn La | ||
125 | Vũ Ngọc | Huyền | 16/03/2000 | Nữ | Gia Lộc – Hải Dương | ||
126 | Trần Ngọc | Huy | 05/04/2000 | Nam | Hà Nội | ||
127 | Thang Thành | Hưng | 16/12/1994 | Nam | Bắc Từ Liêm – Hà Nội | ||
128 | Ngô Ngọc | Hưng | 21/08/2000 | Nam | TP Nam Định – Nam Định | ||
129 | Đào Thị Diễm | Hương | 11/09/2000 | Nữ | Văn Chấn – Yên Bái | ||
130 | Đỗ Thị Lan | Hương | 18/01/2000 | Nữ | Sông Lô – Vĩnh Phúc | ||
131 | Vũ Thị Thanh | Hương | 20/10/1999 | Nữ | Khoái Châu – Hưng Yên | ||
132 | Mầu Thị | Hương | 14/07/2000 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội | ||
133 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 03/07/1999 | Nữ | Trực Ninh – Nam Định | ||
134 | Trần Thị Thu | Hương | 26/03/2000 | Nữ | Bình Lục – Hà Nam | ||
135 | Trần Thị | Hương | 08/10/1996 | Nữ | Cẩm Khê – Phú Thọ | ||
136 | Phạm Thúy | Hường | 20/08/2000 | Nữ | Văn Chấn – Yên Bái | ||
137 | Trần Chí | Kiên | 22/03/2000 | Nam | Nga Sơn – Thanh Hóa | ||
138 | Liều A | Khai | 26/03/1998 | Nam | Nậm Nhùn – Lai Châu | ||
139 | Trần Văn | Khải | 19/08/1998 | Nam | Sông Lô – Vĩnh Phúc | ||
140 | Nguyễn Công | Khánh | 17/12/2000 | Nam | Thanh Trì – Hà Nội | ||
141 | Lương Hải | Khánh | 13/12/2000 | Nữ | Đông Hưng – Thái Bình | ||
142 | Cầm Thị | Khánh | 02/08/2000 | Nữ | Văn Chấn – Yên Bái | ||
143 | Hoàng Thị Ngọc | Khánh | 14/10/2000 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội | ||
144 | Tiết Thị Bảo | Khánh | 21/07/2000 | Nữ | Long Biên – Hà Nội | ||
145 | Nguyễn Anh | Khoa | 02/09/2000 | Nam | Mê Linh – Hà Nội | ||
146 | Nguyễn Ngọc | Lan | 26/02/2000 | Nữ | Ngọc Lặc – Thanh Hóa | ||
147 | Phùng Thị Phương | Lan | 14/08/2000 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
148 | Lê Thị Bích | Liên | 16/11/2000 | Nữ | Triệu Sơn – Thanh Hóa | ||
149 | Lê Hồng | Linh | 07/05/2000 | Nam | Hoằng Hóa – Thanh Hóa | ||
150 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 28/06/2000 | Nữ | Bình Lục – Hà Nam | ||
151 | Lã Thị Thùy | Linh | 31/07/2000 | Nữ | Hải Hậu – Nam Định | ||
152 | Trần Thị Phương | Linh | 23/07/2000 | Nữ | Trần Huy Liệu -Nam Định | ||
153 | Đào Thùy | Linh | 16/05/2000 | Nữ | Đan Phượng – Hà Nội | ||
154 | Trần Diệu | Linh | 22/05/2000 | Nữ | Uông Bí- Quảng Ninh | ||
155 | Phan Thị Ngọc | Linh | 07/03/2000 | Nữ | Xuân Trường – Nam Định | ||
156 | Thái Khắc | Linh | 22/04/2000 | Nam | Như Xuân – Thanh Hóa | ||
157 | Nguyễn Thùy | Linh | 12/02/2000 | Nữ | Cẩm Khê – Phú Thọ | ||
158 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/11/1997 | Nữ | Yên Sơn – Tuyên Quang | ||
159 | Quách Thị Thùy | Linh | 26/03/1986 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
160 | Bế Mai | Loan | 11/06/2000 | Nữ | Thông Nông – Cao Bằng | ||
161 | Bùi Vĩnh | Long | 03/08/2000 | Nam | Tuần Giáo – Điện Biên | ||
162 | Tạ Thăng | Long | 12/06/1986 | Nam | Tam Nông – Phú Thọ | ||
163 | Nguyễn Thị | Luyến | 13/06/1982 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội | ||
164 | Trần Thị Khánh | Ly | 10/09/2000 | Nữ | Trực Ninh – Nam Định | ||
165 | Trần Khánh | Ly | 29/03/2000 | Nữ | Thường Tín – Hà Nội | ||
166 | Đặng Thu | Mai | 14/07/2000 | Nữ | Đông Hưng – Thái Bình | ||
167 | Nguyễn Xuân | Mai | 22/02/1999 | Nam | Phù Ninh – Phú Thọ | ||
168 | Vũ Văn | Mạnh | 24/06/1997 | Nam | Giao Thủy – Nam Định | ||
169 | Phạm Văn | Mạnh | 30/10/2000 | Nam | Kim Bảng – Hà Nam | ||
170 | Đào Thị Minh | Mẫn | 29/03/1999 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
171 | Nguyễn Xuân | Mười | 16/04/2000 | Nam | Quỳnh Lưu – Nghệ An | ||
172 | Bùi Huyền | My | 29/03/2000 | Nữ | Sìn Hồ – Lai Châu | ||
173 | Nguyễn Phạm Trà | My | 01/07/2000 | Nữ | Mỹ Lộc – Nam Định | ||
174 | Ngô Thành | Nam | 17/12/2000 | Nam | Nam Trực – Nam Định | ||
175 | Lê Thị | Ninh | 07/09/2000 | Nữ | Kim Sơn – Ninh Bình | ||
176 | Bùi Thị | Nụ | 07/12/1998 | Nữ | Kim Bôi – Hòa Bình | ||
177 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 04/12/2000 | Nữ | Ia Pa – Gia Lai | ||
178 | Lý Quỳnh | Nga | 05/11/1998 | Nữ | Hàm Yên – Tuyên Quang | ||
179 | Lý Thanh | Nga | 02/12/1982 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
180 | Trịnh Thị | Ngần | 25/09/2000 | Nữ | Yên Phong – Bắc Ninh | ||
181 | Nguyễn Hữu | Nghị | 28/12/1983 | Nam | Lý Nhân – Hà Nam | ||
182 | Nguyễn Bích | Ngọc | 15/01/2000 | Nữ | Bắc Từ Liêm – Hà Nội | ||
183 | Phạm Bá | Ngọc | 20/08/2000 | Nam | Cẩm Khê – Phú Thọ | ||
184 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 01/11/2000 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội | ||
185 | Cao Hồng | Ngọc | 07/12/1997 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
186 | Lê Thị | Ngọc | 25/08/1981 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
187 | Nguyễn Thị | Ngót | 24/10/2000 | Nữ | Hải Hậu – Nam Định | ||
188 | Văn Sỹ | Nguyên | 20/02/2000 | Nam | Mường Thanh – TP Điện Biên | ||
189 | Lê Thị | Nhẫn | 25/12/1997 | Nữ | Thái Thụy- Thái Bình | ||
190 | Phạm Minh | Nhật | 18/07/2000 | Nam | Thanh Xuân – Hà Nội | ||
191 | Trần Yến | Nhi | 01/01/2000 | Nữ | Tiền Hải – Thái Bình | ||
192 | Nguyễn Trang | Nhung | 12/04/2000 | Nữ | Hồng Hà – TP Yên Bái | ||
193 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 03/09/2000 | Nữ | Gia Lâm – Hà Nội | ||
194 | Nguyễn Thị | Nhung | 20/09/2000 | Nữ | Bắc Từ Liêm – Hà Nội | ||
195 | Nguyễn Thị Hồng | Như | 29/08/2000 | Nữ | Noong Luống – Điện Biên | ||
196 | Phan Thị Tố | Như | 07/03/2000 | Nữ | Can Lộc – Hà Tĩnh | ||
197 | Đặng Hồng | Oanh | 22/08/1999 | Nữ | Nông Cống – Thanh Hóa | ||
198 | Hoàng Thị Hà | Phương | 20/11/2000 | Nữ | Mỹ Đức – Hà Nội | ||
199 | Đỗ Thị Thu | Phương | 08/11/2000 | Nữ | Việt Yên – Bắc Giang | ||
200 | Lừu Thị | Phương | 20/06/2000 | Nữ | Phong Thổ – Lai Châu | ||
201 | Nguyễn Thị | Phương | 09/02/1999 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
202 | Đoàn Thị | Phương | 28/07/2000 | Nữ | Tam Nông – Phú Thọ | ||
203 | Dương Thu | Phương | 31/10/1999 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội | ||
204 | Đỗ Anh | Phương | 19/01/2000 | Nữ | Yên Phương – Tuyên Quang | ||
205 | Lê Thị Mỹ | Phượng | 02/02/2000 | Nữ | Đông Hà – Quảng Trị | ||
206 | Trần Thị Hoài | Phượng | 10/02/2000 | Nữ | Ý Yên – Nam Định | ||
207 | Nguyễn Thị Thanh | Phượng | 23/09/1997 | Nữ | Sông Lô – Vĩnh Phúc | ||
208 | Trần Thị | Quế | 06/01/2000 | Nữ | Can Lộc – Hà Tĩnh | ||
209 | Đỗ Thị | Quỳnh | 11/02/2000 | Nữ | Bảo Thắng – Lào Cai | ||
210 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | 23/09/2000 | Nữ | Yên Khánh – Ninh Bình | ||
211 | Nguyễn Thu | Quỳnh | 22/03/2000 | Nữ | TP Tam Điệp – Ninh Bình | ||
212 | Vương Thị | Quỳnh | 10/04/2000 | Nữ | Quảng Xương – Thanh Hóa | ||
213 | Phạm Thị | Quỳnh | 19/05/1999 | Nữ | Triệu Sơn – Thanh Hóa | ||
214 | Trần Thị | Quỳnh | 09/09/2000 | Nữ | Quảng Xương – Thanh Hóa | ||
215 | Lã Thị | Sen | 14/10/2000 | Nữ | Ý Yên – Nam Định | ||
216 | Nguyễn Đức | Tài | 23/11/2000 | Nam | Hoài Đức – Hà Nội | ||
217 | Dương Văn | Tiến | 29/10/2000 | Nữ | Từ Sơn – Bắc Ninh | ||
218 | Phan Thị | Tình | 10/02/2000 | Nữ | Tam Nông – Phú Thọ | ||
219 | Nguyễn Văn Song | Toàn | 16/10/1999 | Nam | Hoài Đức – Hà Nội | ||
220 | Phan Thanh | Toàn | 15/12/2000 | Nam | P.Hưng Thành – Tuyên Quang | ||
221 | Nguyễn Văn | Tới | 02/04/2000 | Nam | Ý Yên – Nam Định | ||
222 | Trần Thanh | Tú | 17/03/2000 | Nam | Hải Hậu – Nam Định | ||
223 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/10/1995 | Nam | TP Nam Định | ||
224 | Nguyễn Thanh | Túc | 15/01/2000 | Nam | Phong Thổ – Lai Châu | ||
225 | Nguyễn Duy | Tùng | 07/04/1996 | Nữ | TP Điện Biên – Điện Biên | ||
226 | Hoàng | Tùng | 23/12/1985 | Nam | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
227 | Phạm Thị | Tuyền | 22/02/2000 | Nữ | Yên Phong – Bắc Ninh | ||
228 | Đỗ Công | Tuyền | 15/12/2000 | Nữ | TP Pleiku – Gia Lai | ||
229 | Chu Thị Ánh | Tuyết | 03/02/1996 | Nữ | Sông Lô – Vĩnh Phúc | ||
230 | Nguyễn Thị | Thanh | 21/07/1997 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội | ||
231 | Nguyễn Văn | Thành | 16/02/2000 | Nam | Thường Xuân – Thanh Hóa | ||
232 | Ninh Văn | Thành | 07/01/2000 | Nữ | Kinh Môn – Hải Dương | ||
233 | Cao Thị Phương | Thảo | 19/01/2000 | Nữ | Hoài Đức – Hà Nội | ||
234 | Phùng Thị | Thảo | 07/01/2000 | Nữ | Phú Xuyên – Hà Nội | ||
235 | Phùng Thị | Thảo | 20/01/2000 | Nữ | Khoái Châu – Hưng Yên | ||
236 | Đỗ Thu | Thảo | 12/03/2000 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội | ||
237 | Vũ Bích | Thảo | 31/05/2000 | Nữ | Ứng Hòa – Hà Nội | ||
238 | Phạm Thu | Thảo | 03/05/1999 | Nữ | Khoái Châu – Hưng Yên | ||
239 | Trần Thị | Thảo | 10/08/2000 | Nữ | P.Quyết Thắng – Sơn La | ||
240 | Nguyễn Thị | Thảo | 13/11/2000 | Nữ | Hàm Yên – Tuyên Quang | ||
241 | Nguyễn Phương | Thảo | 10/12/2000 | Nữ | Phù Cừ – Hưng Yên | ||
242 | Nguyễn Thị | Thảo | 01/01/2000 | Nữ | Yên Lạc – Vĩnh Phúc | ||
243 | Nguyễn Phương | Thảo | 24/09/2000 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội | ||
244 | Nguyễn Phương | Thảo | 20/02/2000 | Nữ | Thọ Xuân – Thanh Hóa | ||
245 | Lê Thị Tràng | Thi | 03/06/2000 | Nữ | Mỹ Đức – Hà Nội | ||
246 | Đoàn Thị Ngọc | Thiện | 30/12/2000 | Nữ | Giao Thủy – Nam Định | ||
247 | Phan Thị Kim | Thoa | 13/01/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
248 | Nguyễn Văn | Thoanh | 07/06/2000 | Nữ | Tĩnh Gia – Thanh Hóa | ||
249 | Lương Thị Hồng | Thơ | 23/07/2000 | Nữ | Gia Lai | ||
250 | Vũ Thị | Thu | 27/10/2000 | Nữ | Nghĩa Hưng – Nam Định | ||
251 | Nguyễn Thị | Thu | 02/11/2000 | Nữ | Yên Phong – Bắc Ninh | ||
252 | Nguyễn Thị | Thùy | 04/12/2000 | Nữ | Yên Sơn – Tuyên Quang | ||
253 | Hà Thị Thanh | Thủy | 08/07/2000 | Nữ | Trấn Yên – Yên Bái | ||
254 | Quàng Thị | Thủy | 09/05/2000 | Nữ | Mường Phăng – Điện Biên | ||
255 | Nguyễn Thu | Thủy | 12/04/1999 | Nữ | Quốc Oai – Hà Nội | ||
256 | Nguyễn Thị | Thủy | 19/11/1990 | Nữ | Đại Từ – Thái Nguyên | ||
257 | Nguyễn Thị | Thủy | 11/08/1985 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
258 | Nguyễn Cẩm | Thủy | 17/09/1994 | Nữ | Sóc Sơn – Hà Nội | ||
259 | Nguyễn Thị | Thúy | 28/10/2000 | Nữ | Hải Hậu – Nam Định | ||
260 | Đoàn Thị Vân | Thư | 03/05/1999 | Nữ | Điện Biên – Điện Biên | ||
261 | Nguyễn Thị | Thương | 15/11/2000 | Nữ | Tĩnh Gia – Thanh Hóa | ||
262 | Nguyễn Thị | Thương | 01/09/2000 | Nữ | Thanh Liêm – Hà Nam | ||
263 | Nguyễn Thùy | Trang | 05/01/2000 | Nữ | Tuyên Quang | ||
264 | Bùi Thu | Trang | 30/10/2000 | Nữ | Vũ Thư – Thái Bình | ||
265 | Nguyễn Thùy | Trang | 31/08/2000 | Nữ | Than Uyên – Lai Châu | ||
266 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 11/03/2000 | Nữ | Phong Thổ – Lai Châu | ||
267 | Hoàng Thị Thu | Trang | 25/02/2000 | Nữ | TP Nam Định | ||
268 | Nguyễn Huyền | Trang | 17/08/2000 | Nữ | Sơn Dương – Tuyên Quang | ||
269 | Cao Thị | Trang | 01/07/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
270 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 19/06/2000 | Nữ | Ứng Hòa – Hà Nội | ||
271 | Nguyễn Hoàng | Trang | 12/01/2000 | Nữ | Đống Đa – Hà Nội | ||
272 | Nguyễn Thị Linh | Trang | 04/04/2000 | Nữ | Yên Bình – Yên Bái | ||
273 | Nguyễn Thu | Trang | 02/02/2000 | Nữ | Hoàng Mai – Hà Nội | ||
274 | Đỗ Thu | Trang | 16/12/2000 | Nữ | TP Điện Biên – Điện Biên | ||
275 | Vũ Thị | Trang | 21/04/2000 | Nữ | Quỳnh Phụ – Thái Bình | ||
276 | Và A | Trua | 26/09/2000 | Nam | Mường Nhé – Điện Biên | ||
277 | Nguyễn Thị | Trúc | 20/11/2000 | Nữ | Tĩnh Gia – Thanh Hóa | ||
278 | Nguyễn Đức | Trung | 23/08/2000 | Nam | Bình Lục – Hà Nam | ||
279 | Lê Văn | Trung | 06/07/2000 | Nam | Đăk Glong – Đăk Nông | ||
280 | Bùi Đức | Trường | 22/10/2000 | Nam | Tuyên Quang | ||
281 | Nguyễn Duy | Trường | 27/08/2000 | Nam | Nghi Lộc – Thanh Hóa | ||
282 | Lê Thị | Uyên | 21/04/1981 | Nữ | Đông Anh – Hà Nội | ||
283 | Lê Thị | Vân | 09/01/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
284 | Cấn Thị | Vân | 20/03/2000 | Nữ | Chương Mỹ – Hà Nội | ||
285 | Trần Thúy | Vân | 31/08/2000 | Nữ | Hạ Long – Quảng Ninh | ||
286 | Hoàng Thị | Vân | 20/03/1999 | Nữ | Thiệu Hóa – Thanh Hóa | ||
287 | Lương Thị | Vân | 02/03/2000 | Nữ | Đông Hưng – Thái Bình | ||
288 | Hà Thị | Vân | 02/07/1994 | Nữ | Hạ Hòa – Phú Thọ | ||
289 | Nguyễn Thị | Vân | 18/11/1994 | Nữ | Đông Hưng – Thái Bình | ||
290 | Lã Mạnh | Vũ | 08/01/2000 | Nữ | Thái Thụy – Thái Bình | ||
291 | Lê Ngọc Phương | Vy | 10/06/2000 | Nữ | Bắc Từ Liêm – Hà Nội | ||
292 | Ngô Thị | Xuyến | 27/02/1999 | Nữ | Mê Linh – Hà Nội | ||
293 | Nguyễn Hải | Yến | 01/11/2000 | Nữ | Ba Vì – Hà Nội | ||
294 | Đặng Thị | Yến | 05/09/1987 | Nữ | Hiệp Hòa – Bắc Giang | ||
295 | Đỗ Thị Hải | Yến | 02/06/1997 | Nữ | Tam Nông – Phú Thọ |