1 | K13A-D1010 | Phùng Quang | Anh | 13/10/1996 | Nam | kinh |
2 | K13A-D1018 | Nghiêm Minh | Anh | 20/05/1999 | Nữ | kinh |
3 | K13A-D1020 | Trần Đức | Anh | 06/08/20001 | Nam | kinh |
4 | K13A-D1041 | Đặng Tùng | Anh | 07/02/2001 | Nam | kinh |
5 | K13A-D1045 | Lê Thị Phương | Anh | 14/10/2001 | Nữ | kinh |
6 | K13A-D1057 | Phan Ngọc | Anh | 23/01/2001 | Nữ | kinh |
7 | K13A-D1048 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 28/01/1998 | Nữ | kinh |
8 | K13A-D1029 | Tô Linh | Chi | 01/10/2001 | Nữ | kinh |
9 | K13A-D1037 | Nguyễn Thị | Chi | 09/04/2001 | Nữ | kinh |
10 | K13A-D1061 | Nguyễn Thị Tuyết | Chinh | 09/08/2001 | Nữ | kinh |
11 | K13A-D1040 | Lừu A | Dình | 19/06/2001 | Nam | mông |
12 | K13A-D1003 | Lê Thị | Dung | 05/07/1999 | Nữ | kinh |
13 | K13A-D1056 | Đặng Ngọc | Duy | 09/08/2001 | Nam | kinh |
14 | K13A-D1002 | Trần Thùy | Dương | 03/08/2001 | Nữ | kinh |
15 | K13A-D1019 | Lê Thị | Đào | 10/05/2001 | Nữ | kinh |
16 | K13A-D1033 | Lê Văn | Đạt | 24/01/2001 | Nam | kinh |
17 | K13A-D1011 | Bùi Ngọc | Hà | 05/11/1999 | Nữ | Mường |
18 | K13A-D1012 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 08/11/2001 | Nữ | Tày |
19 | K13A-D1023 | Trần Thị Thu | Hà | 22/10/2001 | Nữ | kinh |
20 | K13A-D1036 | Nguyễn Thúy | Hằng | 15/03/2001 | Nữ | kinh |
21 | K13A-D1049 | Trần Thu | Hằng | 18/10/2001 | Nữ | kinh |
22 | K13A-D1028 | Nguyễn Thị | Hiền | 14/07/2001 | Nữ | kinh |
23 | K13A-D1050 | Nguyễn Thị | Hiền | 27/07/2001 | Nữ | kinh |
24 | K13A-D1058 | Phạm Thị | Hiền | 01/04/2001 | Nữ | kinh |
25 | K13A-D1026 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 23/07/2001 | Nữ | kinh |
26 | K13A-D1034 | Hồ Minh | Hương | 01/11/2001 | Nữ | |
27 | K13A-D1022 | Trần Văn | Khá | 25/06/1996 | Nam | kinh |
28 | K13A-D1001 | Đặng Ngọc | Linh | 07/01/2000 | Nữ | kinh |
29 | K13A-D1025 | Đào Thị Thùy | Linh | 29/04/2001 | Nữ | kinh |
30 | K13A-D1016 | Phạm Phương | Ly | 07/08/2001 | Nữ | kinh |
31 | K13A-D1039 | Nguyễn Yến | My | 21/07/2001 | Nữ | kinh |
32 | K13A-D1004 | Trần Đình | Nam | 16/04/2001 | Nam | kinh |
33 | K13A-D1008 | Quách Ngọc | Nam | 02/01/1997 | Nữ | kinh |
34 | K13A-D1051 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 03/12/2001 | Nữ | kinh |
35 | K13A-D1053 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 26/12/2001 | Nữ | kinh |
36 | K13A-D1013 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 18/07/2001 | Nữ | kinh |
37 | K13A-D1047 | Lò Linh | Nhi | 20/12/2001 | Nữ | Thái |
38 | K13A-D1005 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 13/07/2001 | Nữ | kinh |
39 | K13A-D1030 | Hồ Minh | Phương | 27/04/2001 | Nữ | kinh |
40 | K13A-D1038 | Lại Mai | Phượng | 18/07/2001 | Nữ | kinh |
41 | K13A-D1006 | Trần Minh | Quang | 02/01/2001 | Nam | kinh |
42 | K13A-D1009 | Trần Văn | Quyết | 24/12/2000 | Nam | kinh |
43 | K13A-D1062 | Hoàng Như | Quỳnh | 29/06/2001 | Nữ | kinh |
44 | K13A-D1052 | Phạm Đức | Tiến | 18/03/2001 | Nam | kinh |
45 | K13A-D1031 | Viên Thị | Tình | 12/01/2001 | Nữ | kinh |
46 | K13A-D1043 | Phùng Thị Kim | Thanh | 04/03/2001 | Nữ | kinh |
47 | K13A-D1024 | Đào Nguyễn Thanh | Thảo | 29/09/2001 | Nữ | kinh |
48 | K13A-D1027 | Trần Phương | Thảo | 21/12/2001 | Nữ | kinh |
49 | K13A-D1055 | Đỗ Phương | Thảo | 23/03/2001 | Nữ | kinh |
50 | K13A-D1014 | Nguyễn Thị | Thiềm | 25/08/1999 | Nữ | kinh |
51 | K13A-D1035 | Trần Thị Kim | Thu | 11/10/2001 | Nữ | kinh |
52 | K13A-D1007 | Phạm Thị | Thùy | 15/02/2000 | Nữ | kinh |
53 | K13A-D1046 | Nguyễn Thu | Thùy | 10/02/2001 | Nữ | kinh |
54 | K13A-D1021 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 13/01/2000 | Nữ | kinh |
55 | K13A-D1032 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 29/07/2001 | Nam | kinh |
56 | K13A-D1017 | Trần Thị Hoài | Thương | 22/05/2001 | Nữ | kinh |
57 | K13A-D1059 | Lê Thị | Trang | 06/08/2000 | Nữ | kinh |
58 | K13A-D1054 | Trần Nam | Trường | 06/02/2001 | Nam | kinh |
59 | K13A-D1042 | Phạm Thị | Uyên | 21/11/2001 | Nữ | kinh |
60 | K13A-D1044 | Phạm Tuấn | Việt | 08/08/2001 | Nam | kinh |
1 | K13A-D1063 | Hoàng Thu | Hà | 05/02/2001 | Nữ | nùng |
2 | K13A-D1064 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 24/06/2001 | Nữ | kinh |
3 | K13A-D1065 | Nguyễn Tùng | Lâm | 02/11/2001 | Nam | kinh |
4 | K13A-D1066 | Nguyễn Thị | Huế | 29/07/2001 | Nữ | kinh |
5 | K13A-D1067 | Hoàng Mạnh | Hà | 19/12/2001 | Nam | kinh |
6 | K13A-D1068 | Chu Thị Khánh | Huyền | 15/12/2001 | Nữ | kinh |
7 | K13A-D1069 | Đinh Văn | Đăng | 03/03/2001 | Nam | kinh |
8 | K13A-D1070 | Tô Thị Hữu | Châu | 14/12/2001 | Nữ | kinh |
9 | K13A-D1071 | Đỗ Ngọc Hương | Ly | 07/03/2001 | Nữ | |
10 | K13A-D1072 | Phạm Thọ | Sơn | 26/04/2001 | Nam | kinh |
11 | K13A-D1073 | Trần Anh | Tú | 10/09/2001 | Nam | kinh |
12 | K13A-D1074 | Trần Hồng | Ngọc | 01/01/2001 | Nữ | kinh |
13 | K13A-D1075 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 05/10/2001 | Nữ | kinh |
14 | K13A-D2001 | Lê Thị Thu | Huyền | 20/11/2001 | Nữ | kinh |
15 | K13A-D2002 | Đặng Hồng | Thúy | 13/05/2000 | Nữ | kinh |
16 | K13A-D2003 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 17/09/2001 | Nữ | kinh |
17 | K13A-D2004 | Lê Thị | Hòa | 27/02/2001 | Nữ | kinh |
18 | K13A-D2005 | Hoàng Ngân | Hà | 16/03/2001 | Nữ | Mường |
19 | K13A-D2006 | Lộc Thị | Huệ | 09/08/2001 | Nữ | |
20 | K13A-D2007 | Nguyễn Viết | Dũng | 30/06/2001 | Nam | kinh |
21 | K13A-D2008 | Cao Thu | Huế | 08/09/2001 | Nữ | Mường |
22 | K13A-D2009 | Phạm Thị Kim | Vân | 14/10/2001 | Nữ | kinh |
23 | K13A-D2010 | Hồ Thị | Hương | 11/07/2001 | Nữ | kinh |
24 | K13A-D2011 | Phạm Thị | Trang | 10/07/2001 | Nữ | kinh |
25 | K13A-D2012 | Đinh Diệu | Thúy | 21/12/2001 | Nữ | kinh |
26 | K13A-D2013 | Phạm Thị Thùy | Dương | 29/07/2001 | Nữ | kinh |
27 | K13A-D2014 | Trần Mạnh | Dũng | 10/04/2001 | Nam | |
28 | K13A-D2015 | Nguyễn Thu | Trang | 27/03/2001 | Nữ | kinh |
29 | K13A-D2016 | Đỗ Hồng | Uyên | 12/09/2000 | Nữ | kinh |
30 | K13A-D2017 | Đặng Thị Phương | Anh | 21/07/2001 | Nữ | kinh |
31 | K13A-D2018 | Trần Thanh | Huyền | 16/11/2001 | Nữ | kinh |
32 | K13A-D2019 | Hoàng Khánh | Ly | 20/10/2001 | Nữ | Mường |
33 | K13A-D2020 | Đặng Thị | Hằng | 23/05/2001 | Nữ | kinh |
34 | K13A-D2021 | Cao Thị Hồng | Nga | 25/10/2001 | Nữ | kinh |
35 | K13A-D2022 | Trần Thị | Quỳnh | 19/06/2001 | Nữ | kinh |
36 | K13A-D2023 | Ngân Thị | Xuyên | 07/11/2001 | Nữ | Thái |
37 | K13A-D2024 | Nguyễn Công Minh | Trang | 27/12/2001 | Nam | kinh |
38 | K13A-D2025 | Đào Thu | Trang | 17/10/2001 | Nữ | kinh |
39 | K13A-D2026 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 24/12/2000 | Nữ | kinh |
40 | K13A-D2027 | Nguyễn Thị | Mai | 25/09/1998 | Nữ | kinh |
41 | K13A-D2028 | Nguyễn Thị Kim | Tiên | 07/04/2001 | Nữ | kinh |
42 | K13A-D2029 | Phan Tuấn | Việt | 21/02/2001 | Nam | kinh |
43 | K13A-D2030 | Nguyễn Tuyết | Mai | 31/10/2001 | Nữ | kinh |
44 | K13A-D2031 | Lê thị Thu | Yên | 01/09/2001 | Nữ | kinh |
45 | K13A-D2032 | Thịnh Thị | Thu | 9/10/1993 | Nữ | kinh |
46 | K13A-D2033 | Vũ Ngọc | Bích | 29/8/1998 | Nữ | kinh |
47 | K13A-D2035 | Nông Thị Quỳnh | Anh | 10/6/2001 | Nữ | kinh |
48 | K13A-D2036 | Vũ Thị Mai | Hương | 28/2/2000 | Nữ | kinh |
49 | K13A-D2034 | Lê Mạnh | Quỳnh | 15/7/2001 | Nam | kinh |
50 | K13A-D2037 | Trần Phương | Anh | 30/7/2001 | Nữ | kinh |
51 | K13A-D2038 | Trương Hà | Linh | 16/12/2001 | Nữ | kinh |
52 | K13A-D2039 | Đỗ Thu | Trang | 29/8/2001 | Nữ | kinh |
53 | K13A-D2040 | La Thị | Phương | 03/06/2001 | Nữ | kinh |
54 | K13A-D2041 | Hồ Thị Tuyết | Nhung | 10/10/2001 | Nữ | kinh |
55 | K13A-D2043 | Phan Thị | Xinh | 30/08/2001 | Nữ | kinh |
56 | k13A-D2044 | Phạm Quang | Khải | 03/12/1998 | Nam | kinh |
1 | K13A-Y1005 | Lại Lan | Anh | 26/08/2001 | Nữ | kinh |
2 | K13A-Y1008 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 10/12/2001 | Nữ | kinh |
3 | K13A-Y1015 | Vũ Thị Lan | Anh | 16/10/2001 | Nữ | kinh |
4 | K13A-Y1021 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 10/11/2001 | Nữ | kinh |
5 | K13A-Y1031 | Phạm Thành | Chung | 26/01/2001 | Nam | kinh |
6 | K13A-Y1012 | Trần Doãn | Dũng | 13/12/2000 | Nam | kinh |
7 | K13A-Y1025 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/12/2001 | Nữ | kinh |
8 | K13A-Y1028 | Lèng Thị | Hiền | 05/08/2001 | Nữ | thái |
9 | K13A-Y1003 | Nguyễn Thị | Hương | 01/03/2001 | Nữ | kinh |
10 | K13A-Y1001 | Nguyễn Văn | Hường | 02/05/2001 | Nam | kinh |
11 | K13A-Y1007 | Nguyễn Phương | Linh | 30/07/2000 | Nam | kinh |
12 | K13A-Y1017 | Lê Quang | Linh | 15/03/2001 | Nữ | kinh |
13 | K13A-Y1011 | Thân Văn Hoàng | Lực | 29/10/2000 | Nam | kinh |
14 | K13A-Y1004 | Lưu Thị | Nga | 16/06/2001 | Nữ | sán rìu |
15 | K13A-Y1010 | Nguyễn Bảo Khánh | Ngọc | 03/05/2001 | Nữ | kinh |
16 | K13A-Y1013 | Đinh Thị | Quỳnh | 27/07/2001 | Nữ | kinh |
17 | K13A-Y1006 | Vương Trí | Tùng | 28/07/1998 | Nam | kinh |
18 | K13A-Y1002 | Bùi Thị | Tươi | 28/06/2001 | Nữ | kinh |
19 | K13A-Y1019 | Võ Quang | Thiện | 30/08/2000 | Nam | kinh |
20 | K13A-Y1020 | Đặng Thị | Thu | 28/04/1999 | Nữ | kinh |
21 | K13A-Y1023 | Nguyễn Thị | Thu | 20/08/2001 | Nữ | kinh |
22 | K13A-Y1016 | Hoàng Thu | Trang | 23/09/2001 | Nữ | kinh |
23 | K13A-Y1018 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 28/04/2001 | Nữ | kinh |
24 | K13A-Y1022 | Khổng Huyền | Trang | 04/03/2001 | Nữ | kinh |
25 | K13A-Y1030 | Lương Huyền | Trang | 23/01/2001 | Nữ | kinh |
26 | K13A-Y1009 | Cao Văn | Trí | 15/01/2001 | Nam | kinh |
27 | K13A-Y1014 | Trần Ngọc | Vũ | 09/11/2001 | Nam | kinh |
28 | K13A-Y1032 | Trần Xuân | Thiêm | 24/09/1988 | Nam | kinh |
29 | K13A-Y1033 | Cao Lê | Hoàng | 17/09/2001 | Nam | mường |
30 | K13A-Y1026 | Nguyễn Thị | Trang | 16/11/2000 | Nữ | kinh |
31 | K13A-Y1 027 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 13/4/1999 | Nữ | kinh |
32 | K13A-Y1 035 | Lý Mạnh | Đức | 01/02/2001 | Nam | kinh |
33 | K13A-Y1 034 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/10/1995 | Nam | kinh |
34 | K13A-Y1035 | Lê Hữu | Dũng | 19/05/1985 | Nam | kinh |
1 | K13A-CT1004 | Lê Văn Tuấn | Anh | 04/04/2001 | Nam | kinh |
2 | K13A-CT1011 | Vũ Thị Phương | Anh | 16/06/2001 | Nữ | kinh |
3 | K13A-CT1006 | Hồ Xuân | Bách | 23/01/2001 | Nam | kinh |
4 | K13A-CT1031 | Trần Việt | Bắc | 23/08/2001 | Nam | kinh |
5 | K13A-CT1015 | Vũ Văn | Cầu | 01/05/2000 | Nam | kinh |
6 | K13A-CT1028 | Phan Thùy | Dung | 23/04/2000 | Nữ | kinh |
7 | K13A-CT1033 | Cao Tiến | Dũng | 28/05/2001 | Nam | kinh |
8 | K13A-CT1012 | Trần Viết | Duy | 17/10/1997 | Nam | kinh |
9 | K13A-CT1003 | Nguyễn Tiến | Đạt | 20/09/2001 | Nam | kinh |
10 | K13A-CT1034 | Chu Văn | Đạt | 16/112001 | Nam | kinh |
11 | K13A-CT1037 | Lý Ngọc | Điệp | 08/07/2001 | Nam | dao |
12 | K13A-CT1041 | Mùa Y | Đơ | 27/12/2001 | Nữ | hmông |
13 | K13A-CT1021 | Bùi Văn | Đức | 08/08/2001 | Nam | kinh |
14 | K13A-CT1005 | Tạ Ngọc | Hải | 13/08/2001 | Nam | kinh |
15 | K13A-CT1040 | Hoàng Thị | Hạnh | 19/06/2001 | Nữ | kinh |
16 | K13A-CT1007 | Nguyễn Hữu | Hiến | 18/12/2000 | Nam | kinh |
17 | K13A-CT1024 | Phan Thị Thanh | Hoa | 15/02/2001 | Nữ | kinh |
18 | K13A-CT1010 | Lê Mạnh | Hùng | 30/08/2001 | Nam | kinh |
19 | K13A-CT1020 | Hà Đức | Huy | 07/10/2001 | Nam | kinh |
20 | K13A-CT1030 | Nguyễn Hoàng | Huy | 23/05/2001 | Nam | kinh |
21 | K13A-CT1039 | Trần Quang | Khải | 11/01/2001 | Nam | kinh |
22 | K13A-CT1038 | Nguyễn Thị | Lan | 12/10/2001 | Nữ | kinh |
23 | K13A-CT1013 | Nguyễn Thị | Linh | 20/11/2001 | Nữ | kinh |
24 | K13A-CT1022 | Tạ Thị | Lụa | 28/02/2000 | Nữ | kinh |
25 | K13A-CT1016 | Nguyễn Khánh | Ly | 19/05/2001 | Nữ | kinh |
26 | K13A-CT1036 | Phan Hoàng | Minh | 11/05/2000 | Nam | kinh |
27 | K13A-CT1014 | Nguyễn Ngọc | Nam | 25/07/2001 | Nam | kinh |
28 | K13A-CT1017 | Phạm Đức | Nguyện | 01/02/2001 | Nam | kinh |
29 | K13A-CT1026 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 13/03/2001 | Nữ | kinh |
30 | K13A-CT1029 | Doãn Minh | Quân | 24/09/2001 | Nam | kinh |
31 | K13A-CT1025 | Nguyễn Đức | Sự | 20/02/2001 | Nam | kinh |
32 | K13A-CT1002 | Phạm Xuân | Tiến | 14/04/2001 | Nam | kinh |
33 | K13A-CT1032 | Nguyễn Đức | Tiến | 03/07/2001 | Nam | kinh |
34 | K13A-CT1018 | Nguyễn Quốc | Toàn | 17/05/2001 | Nam | kinh |
35 | K13A-CT1008 | Dương Tiến | Thành | 22/01/1997 | Nam | kinh |
36 | K13A-CT1019 | Nguyễn Vân | Thi | 11/11/2000 | Nữ | kinh |
37 | K13A-CT1027 | Vi Trọng | Thủy | 09/02/2001 | Nam | kinh |
38 | K13A-CT1023 | Nguyễn Thị Lan | Vi | 02/06/2001 | Nữ | kinh |
39 | K13A-CT1009 | Nguyễn Xuân | Việt | 26/06/2000 | Nam | kinh |
40 | K13A-CT1001 | Nguyễn Minh | Vũ | 01/01/2001 | Nam | kinh |
41 | K13A-CT1035 | Nguyễn Thị Như | Ý | 20/06/1985 | Nữ | kinh |
42 | K13A-CT1042 | Phạm Phương | Thanh | 07/05/2001 | Nam | kinh |
43 | K13A-CT1043 | Bùi Bá | Hải | 20/09/2001 | Nam | kinh |
44 | K13A-CT1044 | Bùi Minh | Công | 19/6/2001 | Nam | kinh |
45 | K13A-CT1045 | Đỗ Thị | Nguyệt | 07/01/2001 | Nữ | kinh |
46 | K13A-CT1046 | Trương Thị | Thùy | 16/08/2001 | Nữ | kinh |
47 | K13A-CT1047 | Ngô Thị Thu | Hiền | 26/07/2001 | Nữ | kinh |
48 | K13A-CT1048 | Đào Thị | Huyền | 06/07/2001 | Nữ | kinh |
49 | K13A- CT1049 | Xồng Y | Dở | 21/10/2001 | Nữ | hmông |
50 | K13A- CT1050 | Hoàng Văn | Thọ | 27/10/1992 | Nam | Tày |
51 | K13A- CT1051 | Từ Đức | Niên | 01/01/2001 | Nam | Sán rìu |
52 | K13A- CT1052 | Ân Việt | Hoàng | 29/3/2001 | Nam | Sán rìu |
53 | K13A- CT1053 | Thiều Thị Mỹ | Linh | 27/11/ 2001 | Nữ | kinh |
54 | K1A- CT1 054 | Trương Thị Quỳnh | Như | 26/6/2001 | Nữ | kinh |
55 | K13A- CT1055 | Lê Thị Phạm | Vĩ | 6/7/2001 | Nữ | kinh |
56 | K13A- CT1056 | Nguyễn Văn | Nam | 7/10/2001 | Nam | kinh |
57 | K13A- CT1057 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 15/1/1997 | Nam | kinh |
58 | K13A- CT1058 | Nguyễn Khắc | Tỉnh | 08/12/1999 | Nam | kinh |
59 | K13A- CT1059 | Vũ Việt | Tiến | 24/08/1997 | Nam | kinh |
60 | k13A- CT1060 | Lê Đức | Long | 28/2/1993 | Nam | kinh |
61 | k13A- CT1061 | Hoàng Thị | Cúc | 01/4/2001 | Nữ | kinh |