Điều dưỡng tiếng Anh là gì? Tổng hợp các từ vựng chuyên ngành
Lượt xem: 5.613 Ngày đăng: 11/09/2023
Điều dưỡng là một ngành học cũng như một công việc luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm. Trong quá trình học hay tìm hiểu về ngành, bạn sẽ tiếp xúc với câu hỏi Điều dưỡng tiếng Anh là gì. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp thêm các từ vựng quan trọng trong giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng.
Mục lục
1. Điều dưỡng tiếng Anh là gì?
“Điều dưỡng” trong tiếng Anh là Nurse, phiên âm theo tiếng Anh – Mỹ là /nɝːs/ còn theo tiếng Anh – Anh là /nɜːs/ . Theo từ điển Cambridge, có rất nhiều định nghĩa cho cụm từ này. Xin mời bạn đọc theo dõi một số định nghĩa của cụm từ này ngay bây giờ:
- (n) a person whose job is to care for people who are ill or injured, especially in a hospital.
- (n) a woman employed to take care of a young child or children
- (v) to care for a person or an animal while they are ill.
- (v) to spend a lot of time taking care of something as it grows or develops.
- (v) If you nurse an illness or injury, you rest until it gets better.
- (v) to hold a small child in your arms as a way of making them feel better.
- (v) When a woman nurses a baby, she feeds it with milk from her breasts.
- (v) to have a strong feeling or an emotion for a long time.
- (v) to hold a drink for a long time without drinking it.
2. Giải thích cụm từ “Điều dưỡng” tiếng Anh
Nghĩa đầu tiên của Điều dưỡng tiếng Anh là danh từ để chỉ người làm công việc Điều dưỡng. Họ là những cá nhân có công việc chăm sóc, hỗ trợ những đối tượng khác nhau như trẻ em, người già, người bệnh,… Vị trí làm việc của họ thường là ở các bệnh viện, viện dưỡng lão,…
Đây cũng là một nghề nghiệp được chính thức công nhận với cái tên là Điều dưỡng viên. Nếu bạn quan tâm Điều dưỡng viên tiếng Anh là gì thì họ cũng được gọi là “Nurse” hay đầy đủ hơn là “Nurse staff”. Ở nước ngoài thì cụm từ này cũng có thể gọi là Y tá còn ở Việt Nam thì đó hoàn toàn là hai công việc khác biệt.
Nghĩa thứ hai của từ này gần tương đương với “take care of” hay “feed”, dịch nghĩa tiếng Việt là chăm sóc. Đây là hành động dành sự quan tâm, hỗ trợ và giúp đỡ một đối tượng nào đó trên nhiều phương diện như tâm lý hay sức khỏe. Ngoài ra còn một số nghĩa ít được dùng như giữ đồ uống hoặc giữ cảm xúc trong thời gian dài.
Xem thêm: Các học thuyết điều dưỡng
Học điều dưỡng có thất nghiệp không
3. Từ vựng chuyên ngành Điều dưỡng
Bên cạnh định nghĩa, rất nhiều bạn đọc cũng quan tâm về những từ vựng có liên quan đến chuyên ngành này. Để bạn đọc có thể theo dõi và học tập tiếng Anh hiệu quả hơn, xin mời đến với những nhóm từ vựng phổ biến trong giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng.
3.1 Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng
- Surgery: ngoại khoa
- Internal medicine: nội khoa
- Neurosurgery: ngoại thần kinh
- Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
- Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình.
- Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
- Nuclear medicine: y học hạt nhân
- Preventative/preventive medicine: y học dự phòng
- Allergy: dị ứng học
- An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê
- Andrology: nam khoa
- Cardiology: khoa tim
- Dermatology: chuyên khoa da liễu
- Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Epidemiology: khoa dịch tễ học
- Gastroenterology: khoa tiêu hóa
- Geriatrics: lão khoa.
- Gyn(a)ecology: phụ khoa
- H(a)ematology: khoa huyết học
- Immunology: miễn dịch học
- Nephrology: thận học
- Neurology: khoa thần kinh
- Odontology: khoa răng
- Oncology: ung thư học
- Ophthalmology: khoa mắt
- Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình
- Traumatology: khoa chấn thương
- Urology: niệu khoa
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
3.2 Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng
- Taking care of paperwork: lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật)
- Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân
- Provide advice : đưa ra lời khuyên, tư vấn
- Follow-up care: theo dõi, chăm sóc
- Head nurse: điều dưỡng, y tá trưởng
- Nursing home: nhà dưỡng lão
- Sanatorium: viện điều dưỡng
- Dedication : sự cống hiến
- A highly specialized profession: công việc chuyên môn cao
- Public health: sức khỏe cộng đồng
- Băng: Bandage
- Bắt mạch: To feel the pulse
- Cấp cứu: First-aid
- Chiếu điện: X-ray
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
- Điều trị: To treat, treatment
- Khám bệnh: To examine
- Huyết áp: Blood pressure
- Ngất: To faint, to lose consciousness
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
3.3 Từ vựng liên quan đến bệnh tật
- Bệnh: Disease, sickness, illness
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
- Bệnh bạch hầu: Diphtheria
- Bệnh dịch: Epidemic, plague
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
- Bệnh kiết lỵ: Dystrex
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
- Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
- Bệnh hạ cam, săng: Chancre
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
- Bệnh cúm: Influenza, flu
- Bệnh đái đường: Diabetes
- Bệnh đau dạ dày: Stomachache
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma
- Bệnh đau tim: Heart-disease
- Bệnh đau gan: Hepatitis
- Viêm gan: hepatitis
- Xơ gan: cirrhosis
- Bệnh đậu mùa: Small box
- Bệnh động kinh: Epilepsy
- Bệnh đục nhân mắt: Cataract
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
- Bệnh thấp: Rheumatism
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
- Bệnh thiếu máu: Anaemia
- Bệnh màng não: Meningitis
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
- Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
- Bệnh uốn ván: Tetanus
- Bệnh hen (suyễn): Asthma
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
- Bệnh lậu: Blennorrhagia
- Bệnh mạn tính: Chronic disease
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
- Bệnh phù thũng: Beriberi
- Bệnh Sida: AIDS
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
- Bệnh sởi: Measles
- Bệnh xương khớp xương: Arthritis
- Bệnh táo: Constipation Bệnh
- Tâm thần: Mental disease
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
- Bệnh tim: Syphilis
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid
- Bệnh ung thư: Cancer
- Bệnh viêm não: Encephalitis
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia
- Bệnh viêm ruột: Enteritis
- Bệnh viêm tim: Carditis
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry
- Bệnh lý: Pathology
- Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
- Cảm: To have a cold, to catch cold
- Cấp tính (bệnh): Acute disease
- Chóng mặt: Giddy
- Dị ứng: Allergy
- Đau âm ỉ: Dull ache
- Đau họng: Sore throat
- Đau buốt, chói: Acute pain
- Đau tay: To have pain in the hand
- Đau răng: Toothache
- Đau tai: Earache
- Đau tim: Heart complaint
- Điều trị học: Therapeutics
- Giun đũa: Ascaris
- Ngộ độc: Poisoning
- Chứng: HYsteria Hysteria
- Khối u: Tumour
- Loét, ung nhọt: Ulcer
- Mất ngủ: Insomnia
Xem thêm: Điều dưỡng nên học Đại học hay Cao đẳng? So sánh và lưu ý quan trọng
4. Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng?
Với sự phát triển của xã hội hiện nay, sinh viên ngành Điều dưỡng luôn cần trau dồi các kỹ năng của bản thân và tích lũy kinh nghiệm hằng ngày, đặc biệt là tiếng Anh. Dưới đây là 4 lý do mà bạn cần học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng ngay hôm nay.
4.1 Hỗ trợ học tập và tích lũy kinh nghiệm
Ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, sinh viên Điều dưỡng đã phải tiếp xúc rất nhiều với tiếng Anh. Đó có thể là qua các nhãn thuốc, qua các tài liệu nghiên cứu nước ngoài hay học tiếng Anh chuyên ngành. Đây là nền tảng quan trọng để sinh viên trau dồi kiến thức bản thân theo từng ngày.
Với vốn tiếng Anh vững chắc, bạn sẽ không gặp phải tình trạng không biết Điều dưỡng tiếng Anh là gì hay không đọc được tên thuốc, nhãn thuốc. Qua đó, việc học tập và làm việc cũng trở nên dễ dàng và hạn chế sai sót có thể xảy ra. Đặc biệt với đối tượng là con người, Điều dưỡng viên luôn phải cẩn thận và tỉ mỉ.
4.2 Mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp
Tại các nước phát triển như Đức, Anh, Mỹ,… luôn có nhu cầu tuyển dụng Điều dưỡng viên rất cao. Nếu bạn có vốn tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng, bạn sẽ có cơ hội học tập và làm việc tại nước ngoài với mức lương rất hấp dẫn. Các chương trình du học Điều dưỡng vì thế mà luôn nhận được sự quan tâm.
Còn nếu bạn lựa chọn làm việc tại Việt Nam, trình độ tiếng Anh cũng sẽ ảnh hưởng đến mức lương của bạn. Bạn sẽ trở thành cầu nối quan trọng giữa bác sĩ, các phòng ban và bệnh nhân của mình. Việc chữa trị cũng sẽ hạn chế rào cản về ngôn ngữ và đạt hiệu quả cao hơn.
4.3 Phát triển bản thân
Bản thân tiếng Anh là một loại ngôn ngữ phổ biến được rất nhiều quốc gia sử dụng. Thông thạo các kỹ năng nghe nói đọc viết sẽ giúp Điều dưỡng viên ngày càng phát triển bản thân hơn. Khả năng tư duy, khả năng xử lý vấn đề hay phát triển trí tuệ đều được cải thiện khi học một ngôn ngữ mới.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dễ dàng giao lưu văn hóa và kết nối toàn cầu. Điều này giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và sẽ là điểm cộng vô cùng lớn.
Tổng kết lại, chúng tôi đã giải thích cho bạn về Điều dưỡng tiếng Anh là Nurse và cung cấp thêm một số từ vựng chuyên ngành. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết trên từ Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội. Nếu bạn quan tâm về chương trình Điều dưỡng 3 năm tại trường, xin mời theo dõi các trang thông tin dưới đây.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC TUỆ TĨNH HÀ NỘI
http://tuetinh.edu.vn/
http://www.tuyensinh.tuetinh.edu.vn/
https://www.facebook.com/truongtuetinhhanoi