Tạng phế trong Đông y: Vai trò, chức năng và cách dưỡng phế hiệu quả
Lượt xem: 9 Ngày đăng: 05/12/2025
Trong hệ thống y học cổ truyền, tạng Phế giữ vị trí quan trọng bậc nhất vì liên quan trực tiếp đến hô hấp, khí huyết và hệ miễn dịch của cơ thể. Hiểu đúng về tạng Phế giúp nhận biết sớm các rối loạn thường gặp như ho, khó thở, mệt mỏi, phong hàn xâm nhập,… và đồng thời biết cách dưỡng phế để bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện.
Bài viết dưới đây trình bày chi tiết bản chất, chức năng, mối quan hệ của tạng Phế với các tạng khác cùng những nguyên tắc điều trị theo Đông y.

Mục lục
1. Tạng phế trong Đông y là gì?
Trong Đông y, Phế là một trong “Ngũ tạng”, giữ vai trò chủ khí và quản lý hoạt động hô hấp. Phế tiếp nhận khí trời, kết hợp với khí của Tỳ Vị để tạo thành “Tông khí”, nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể. Phế được xem là “tạng mỏng manh”, dễ bị ngoại tà xâm phạm, đặc biệt là phong – hàn – táo, dẫn đến nhiều bệnh lý đường hô hấp.
2. Vị trí – đặc tính của tạng Phế
2.1. Vị trí của Phế trong Ngũ hành (thuộc Kim)
Trong Ngũ hành, Phế thuộc hành Kim. Kim chủ về thanh giáng và túc sát, nên Phế có chức năng làm sạch khí, điều hòa hơi thở và bảo hộ cơ thể trước tác nhân gây bệnh. Ngũ hành tương sinh – tương khắc cho thấy Phế (Kim) sinh Thận (Thủy) và được Tỳ (Thổ) sinh dưỡng. Do đó, bất kỳ rối loạn nào của Thổ và Thủy đều có thể ảnh hưởng đến Phế.
2.2. Đặc tính sinh lý nổi bật của Phế
- Phế “chủ khí” – điều tiết sự vận hành khí trong toàn thân.
- Phế “tuyên phát – túc giáng”: đưa khí huyết, vệ khí lan tỏa ra bề mặt da và giáng khí xuống Thận.
- Phế “khai khiếu ra mũi”, liên quan trực tiếp đến thể trạng đường hô hấp.
- Phế “chủ bì mao”: quyết định sức khỏe của da và khả năng chống ngoại tà.
3. Chức năng của tạng Phế theo Đông y
Tạng phế trong Đông y giữ vai trò trung tâm trong việc duy trì hơi thở, điều hòa khí huyết và bảo vệ cơ thể khỏi ngoại tà. Các chức năng dưới đây thể hiện rõ bản chất đặc trưng của Phế và cách Phế ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động sinh lý của con người.
3.1. Chức năng hô hấp
Phế quản lý việc hít vào và thở ra, tiếp nhận khí trời vào cơ thể và thải bỏ trọc khí. Khi Phế hoạt động tốt, hơi thở êm, sâu và đều; ngược lại, suy Phế dẫn đến khó thở, ho, thở khò khè hoặc tức ngực.

3.2. Điều hòa và vận hành Khí
Phế phối hợp với Tỳ để tạo ra Tông khí, giúp duy trì tuần hoàn, hô hấp và các hoạt động sinh lý khác. Khí do Phế quản lý phải được tuyên phát ra ngoài và túc giáng xuống trong, nếu rối loạn sẽ gây các chứng như ho, hen, ngực đầy, khí nghịch.
3.3. Điều tiết nước (thủy dịch)
Phế giúp phân bố thủy dịch khắp cơ thể và đưa phần dịch thừa xuống Thận để tiếp tục lọc. Suy Phế có thể gây phù, đàm ẩm, tích tụ dịch và các bệnh đường hô hấp kèm đàm.
3.4. Tác động đến miễn dịch
Vệ khí – yếu tố bảo vệ cơ thể khỏi ngoại tà – được Phế nắm giữ. Khi Phế mạnh, cơ thể ít mắc các bệnh cảm lạnh, cảm cúm, phong hàn. Ngược lại, Phế hư khiến da yếu, dễ ra mồ hôi, dễ mắc bệnh theo mùa.
4. Mối quan hệ của Phế với các tạng phủ khác
Trong hệ thống Ngũ tạng, tạng phế trong Đông y không hoạt động độc lập mà luôn tương tác mật thiết với các tạng phủ khác. Những mối quan hệ này giúp Phế thực hiện trọn vẹn chức năng của mình và đảm bảo sự cân bằng tổng thể của cơ thể.
4.1. Quan hệ Tỳ – Phế
Tỳ sinh khí và huyết, cung cấp nguồn khí để Phế thực hiện chức năng hô hấp và tuyên phát. Nếu Tỳ yếu, Phế không đủ khí để hoạt động, dễ dẫn đến mệt mỏi, ho, khó thở.
4.2. Quan hệ Thận – Phế
Phế chủ hô hấp, Thận nạp khí. Phế giáng khí xuống Thận, Thận giữ lại khí để giúp hơi thở sâu và ổn định. Rối loạn mối quan hệ này gây ra tình trạng “khí nghịch”, hen suyễn, thở hụt hơi.

4.3. Quan hệ Tâm – Phế
Tâm chủ huyết, Phế chủ khí; khí – huyết tương hỗ. Khí của Phế thúc đẩy sự vận hành của huyết; huyết của Tâm nuôi dưỡng hoạt động của Phế. Khi Phế suy, huyết không được vận hành tốt, gây hồi hộp, sắc mặt nhợt. Khi Tâm yếu, Phế cũng dễ tổn thương.
5. Các chứng bệnh thường gặp liên quan đến Tạng Phế
Do Phế là cơ quan “mỏng manh”, lại trực tiếp tiếp xúc với ngoại tà qua đường mũi – miệng, nên những rối loạn ở Phế rất phổ biến. Các chứng bệnh sau đây là nhóm tình trạng thường gặp nhất trong lâm sàng Đông y:
- Ho: do phong hàn, phong nhiệt, đàm ẩm hoặc Phế âm hư.
- Hen suyễn (khí quản viêm mãn tính): liên quan đến Phế – Thận hư hoặc đàm ẩm nội đình.
- Viêm phế quản, viêm phổi: Phế bị ngoại tà xâm nhập.
- Táo phế: khô họng, khô mũi, ho ít đàm do táo tà.
- Phế khí hư: thở yếu, nói nhỏ, dễ cảm lạnh.
- Phế âm hư: ho khan, nóng trong, mồ hôi trộm.
6. Nguyên tắc điều trị và dưỡng phế trong Đông y
Trong Đông y, việc điều trị các bệnh liên quan đến tạng Phế không chỉ tập trung vào triệu chứng mà còn dựa trên nguyên tắc cân bằng khí – âm – dương, làm thông suốt công năng tuyên phát và túc giáng của Phế. Tùy từng thể bệnh, thầy thuốc sẽ áp dụng các phép trị phù hợp nhằm phục hồi chức năng của Phế cũng như điều chỉnh các tạng liên quan.
- Tuyên phế – tán hàn: dùng khi phong hàn xâm nhập gây ho, nghẹt mũi.
- Thanh phế – tả hỏa: dùng khi phong nhiệt, ho có đờm vàng.
- Dưỡng âm nhuận phế: dùng khi Phế âm hư, ho khan, khô họng.
- Kiện Tỳ – bổ khí: tăng khí cho Phế thông qua hỗ trợ Tỳ.
- Ích khí – cố biểu: giúp tăng vệ khí, nâng cao sức đề kháng.

Song song với đó, việc dưỡng phế hằng ngày rất quan trọng:
- Giữ ấm cơ thể, đặc biệt vùng cổ – ngực trong mùa lạnh.
- Tập hít thở sâu, đều giúp tăng cường chức năng Phế.
- Bổ sung thực phẩm tốt cho Phế: lê, mật ong, mạch môn, hạnh nhân, ngân nhĩ.
- Hạn chế khói bụi, thuốc lá, môi trường ô nhiễm.
- Duy trì thói quen tập thể dục nhẹ: thiền, khí công, đi bộ.
Tạng Phế giữ vai trò trọng yếu trong hệ thống Đông y, chi phối hô hấp, khí huyết và hệ miễn dịch. Việc hiểu rõ bản chất và mối quan hệ của Phế với các tạng phủ khác giúp nhận biết các dấu hiệu suy Phế sớm cũng như có biện pháp điều trị và dưỡng phế đúng cách. Chăm sóc tốt tạng Phế chính là nền tảng quan trọng giúp duy trì sức khỏe, phòng bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.






Thời khoá biểu
Tra cứu điểm thi
ĐỊA ĐIỂM TUYỂN SINH
Trang Thông Tin Đào tạo
MẪU LÝ LỊCH HSSV