Đối với những cô nàng yêu thích làm đẹp, việc sử dụng các thuật ngữ makeup tiếng Anh chắc hẳn không còn xa lạ. Tuy nhiên, với những người mới bắt đầu làm quen với makeup, họ vẫn cảm thấy bối rối và khó khăn khi gặp phải những thuật ngữ chuyên ngành. Hãy cùng Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh tìm hiểu và làm quen với chúng nhé!
Mục lục
1. Một số định nghĩa về makeup
Makeup là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là trang điểm, bao gồm các sản phẩm như phấn, son, chì kẻ mày và nhiều dụng cụ khác. Xét về nghĩa bao quát hơn, makeup được hiểu là các hành động tô son, đánh phấn, kẻ mắt, vẽ mày,… Các chuyên gia trong lĩnh vực này thường được gọi là Makeup Artist (MUA) – những phù thủy biến hóa tài tình, khiến ai xem cũng phải trầm trồ khen ngợi.

Ngày nay, makeup đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, từ việc đi học, đi làm, chụp ảnh, gặp gỡ bạn bè, đến tham gia các buổi sự kiện, liên hoan hay đám cưới,… Chính vì thế mà các học viện đào tạo trang điểm (Make Academy) đã ra đời để đáp ứng nhu cầu học hỏi và nâng cao kỹ năng trang điểm của mọi người, đặc biệt là những ai muốn theo đuổi nghề makeup chuyên nghiệp trong tương lai.
2. Phân loại makeup
Makeup được chia thành 2 loại chính: makeup cá nhân và makeup chuyên nghiệp.
- Makeup cá nhân: Bao gồm các kỹ năng đơn giản với xu hướng trang điểm nhẹ nhàng, ít điểm nhấn và ai cũng có thể học được. Loại makeup này thường được sử dụng để đi học, đi làm hay café gặp gỡ bạn bè giúp khuôn mặt mọi người tươi tắn, trẻ trung và tự tin hơn.
- Makeup chuyên nghiệp: Đòi hỏi tay nghề thành thạo và khiếu thẩm mỹ cao. Loại makeup này thường sử dụng trong các sự kiện quan trọng như đám cưới, trình diễn sân khấu, tiệc thương mại hay dùng để đăng trên các tạp chí chuyên nghiệp.
Ngoài ra, còn có makeup nâng cao, tích hợp cả kỹ năng makeup chuyên nghiệp và kỹ năng bới tóc. Loại này thường được sử dụng cho người nổi tiếng, các show diễn thời trang hay trang điểm và bới tóc cho cô dâu,…

3. Tầm quan trọng của makeup
Khi đã nắm rõ những kiến thức cơ bản về makeup, chúng ta sẽ nhận ra rằng trang điểm thực sự là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy tạm gác lại những yếu tố bên ngoài và thử tưởng tượng cảm giác của bản thân khi bạn cảm thấy mình xinh đẹp hơn. Chắc chắn bạn sẽ cảm thấy như thể mình đã “thay da đổi thịt”, tự tin hơn hẳn, sẵn sàng giao tiếp và đối diện với mọi người xung quanh, thậm chí dám theo đuổi những ước mơ và mục tiêu để đạt được thành công.
Không chỉ vậy, makeup ngày nay còn là một cách thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với người thân, khách hàng, hoặc đối tác trong những sự kiện quan trọng. Khi bạn chăm chút vẻ ngoài, thể hiện sự trân trọng đối với người mình gặp, thiện cảm và mối quan hệ của bạn với họ sẽ được cải thiện rõ rệt.
Như vậy, makeup không chỉ mang lại lợi ích cho chính bản thân bạn mà còn giúp bạn xây dựng và củng cố các mối quan hệ, mở ra những cơ hội mới cho tương lai. Vì thế, nếu bạn không phải thợ makeup chuyên nghiệp thì ngay bây giờ, hãy bắt đầu trang bị cho mình một khóa makeup cơ bản để cải thiện vẻ đẹp bản thân nhé.
4. Các thuật ngữ makeup cơ bản
Makeup được chia thành 3 phần cơ bản với nhiều thuật ngữ khác nhau, đó là phần mắt, phần môi và phần mặt. Dưới đây là các thuật ngữ makeup cơ bản dành cho người mới bắt đầu.
4.1. Thuật ngữ về phần mắt – Eyes

Thuật ngữ makeup | Nghĩa thuật ngữ |
Eyeshadow | Đây là phấn mắt, dùng để thoa lên vùng da trên mí mắt, nhằm tạo điểm nhấn cho đôi mắt thêm cuốn hút hơn. |
Eyeliner | Đây là đường kẻ mắt dọc theo mi mắt, tạo hiệu ứng đôi mắt to tròn và quyến rũ hơn. |
Eyebrow | Đây là chì kẻ lông mày. Có nhiều loại chì kẻ với nhiều màu sắc khác nhau, bạn nên lựa chọn màu phù hợp với nước da và khuôn mặt để có thể sáng tạo một đôi lông mày theo cách mà bản thân yêu thích. |
Mascara | Dùng để chuốt mi, giúp lông mi cong hơn, tạo hiệu ứng mi dày và đen hơn. Khi kết hợp với Eyeliner và Eyeshadow, bạn sẽ có một đôi mắt “biết nói” tạo thiện cảm mạnh mẽ. |
False Eyelashes | Đây là lông mi giả, được sử dụng nếu bạn muốn có một đôi mi cong và dày cuốn hút. |
4.2. Thuật ngữ makeup phần môi – Lips

Thuật ngữ makeup | Nghĩa thuật ngữ |
Lipstick | Son môi dạng thỏi. Có nhiều màu son khác nhau, tùy thuộc vào làn da và phong cách makeup, có thể chọn màu son phù hợp khác nhau. |
Lip Gloss | Đây là son kem, dạng sệt, được thiết kế dạng tuýp hoặc lọ nhỏ. |
Lip Balm | Đây là son dưỡng môi, giúp đôi môi luôn căng mịn, chống nứt nẻ, thâm môi. |
Lip Liner | Kẻ viền môi, tạo hình môi giúp tạo hiệu ứng đôi môi đầy đặn và sắc sảo hơn. Hơn nữa, lip liner còn có công dụng chống nhòe son, đặc biệt khi bạn dùng loại son có nhiều dưỡng ẩm. |
4.3. Thuật ngữ makeup phần mặt – Face

Thuật ngữ makeup | Nghĩa thuật ngữ |
Primer | Kem lót giúp bảo vệ da khỏi các tác động của mỹ phẩm, đồng thời giữ lớp nền được lâu hơn, mỏng mịn và đẹp hơn. Kem lót thường được sử dụng sau kem dưỡng ẩm và trước kem nền. |
Powder | Phấn phủ giúp cố định lớp trang điểm. Bên cạnh đó còn có tác dụng hút dầu giúp làn da của bạn luôn tươi tắn. |
Foundation | Kem nền giúp che khuyết điểm da và cải thiện tone da. Làn da sẽ mịn màng hơn, đẹp hơn, đồng thời tạo độ bám cho da để tiếp nhận những lớp trang điểm khác. |
Highlight | Đây là phấn giúp những đường nét trên khuôn mặt hiện lên rõ ràng hơn, đồng thời tạo hiệu ứng giúp mũi cao hơn và khuôn mặt thon gọn hơn. |
Bronzer | Đây là loại phấn tạo khối, giúp làn da trông ấm hơn. Bronzer thường có các tone màu tối như màu nâu sáng, màu da nâu có hạt bắt sáng, màu da nâu đỏ,… |
Bài viết trên đã cung cấp một số thuật ngữ makeup cơ bản cho người mới bắt đầu, giúp bạn có thể làm quen và hiểu rõ hơn về lĩnh vực này. Bên cạnh đó, bạn cũng đã biết được tầm quan trọng của việc makeup trong đời sống hàng ngày. Hãy trang bị ngay cho bản thân một khóa học makeup để trở thành phiên bản tốt nhất, đẹp nhất của chính mình nhé.