Chẩn đoán trong Y học cổ truyền: Nguyên lý, Quy trình và Lợi ích
Lượt xem: 5 Ngày đăng: 26/11/2025
Chẩn đoán trong Y học cổ truyền (YHCT) là bước quan trọng quyết định hiệu quả điều trị. Dựa trên sự quan sát tổng thể cơ thể và các biến đổi về khí – huyết – tạng – phủ, YHCT giúp xác định nguyên nhân bệnh một cách sâu rộng và toàn diện hơn. Bài viết dưới đây trình bày nguyên lý chẩn đoán, các dấu hiệu thường dùng và quy trình chẩn đoán YHCT trong thực tế lâm sàng.

Mục lục
1. Nguyên lý chẩn đoán trong Y học cổ truyền
Y học cổ truyền tuân theo nguyên lý “biện chứng luận trị” – tức là phân tích chứng trạng để xác định thể bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Chẩn đoán trong Y học cổ truyền không chỉ nhìn vào triệu chứng đơn lẻ mà đánh giá tổng thể cơ thể, sự hài hòa giữa âm – dương, khí – huyết và cơ năng của ngũ tạng.
Một số nguyên lý chính:
- Toàn diện và hệ thống: Không chỉ xem xét vị trí tổn thương mà còn đánh giá sự liên quan giữa các cơ quan.
- Biện chứng theo bát cương: Âm – dương, biểu – lý, hàn – nhiệt, hư – thực.
- Biện chứng theo tạng phủ: Xác định rối loạn liên quan đến can, tâm, tỳ, phế, thận.
- Biện chứng theo khí – huyết – tân dịch: Đánh giá lưu thông, suy giảm hoặc ứ trệ.
- Biện chứng theo nguyên nhân gây bệnh: Nội thương, ngoại cảm, đàm thấp, khí trệ…
2. 10 dấu hiệu thường được YHCT sử dụng khi chẩn đoán
Trong chẩn đoán Y học cổ truyền, việc nhận diện và phân tích dấu hiệu (chứng trạng) là bước quan trọng giúp thầy thuốc xác định thể bệnh và nguyên nhân. Dưới đây là 10 dấu hiệu thường gặp và được sử dụng nhiều nhất trong thực hành lâm sàng:
2.1. Sắc mặt
Quan sát màu sắc da mặt để định hướng chứng trạng:
- Mặt xanh: liên quan đến can, khí uất.
- Mặt vàng: thường do tỳ hư, thấp nhiệt.
- Mặt đỏ: biểu hiện nhiệt, hỏa vượng.
- Mặt trắng bệch: khí huyết hư, hàn chứng.
- Mặt đen sạm: thận hư, huyết ứ.

2.2. Hình thái cơ thể
Dáng người phản ánh tình trạng khí – huyết:
- Người gầy: âm hư, huyết hư.
- Người béo: đàm thấp tích tụ.
- Người yếu – mệt: khí hư.
- Người khỏe nhưng đau căng: thực chứng, khí trệ.
2.3. Cảm giác nóng – lạnh
Cảm giác ngoại biên giúp phân biệt hàn – nhiệt:
- Thích ấm, sợ lạnh → hàn chứng.
- Thích mát, sợ nóng → nhiệt chứng.
- Lúc nóng, lúc lạnh → rối loạn âm dương.
2.4. Triệu chứng đau
YHCT đánh giá đau theo tính chất:
- Đau nhói, cố định → huyết ứ.
- Đau âm ỉ, kéo dài → hư chứng.
- Đau căng tức → khí trệ.
- Đau nóng rát → nhiệt.
- Đau lạnh buốt → hàn.

2.5. Ăn uống – tiêu hóa
Những biểu hiện liên quan đến tỳ vị:
- Ăn kém, đầy bụng → tỳ khí hư.
- Ăn nhiều mà vẫn gầy → âm hư, vị nhiệt.
- Khó tiêu, chướng hơi → đàm thấp.
- Thèm nước lạnh hoặc nóng → phân biệt hàn – nhiệt.
2.6. Giấc ngủ – tinh thần
Tinh thần và giấc ngủ thể hiện hoạt động của tâm – can:
- Mất ngủ, hay mơ → tâm huyết hư hoặc can khí uất.
- Hay lo âu → tỳ hư, tâm tỳ lưỡng hư.
- Cáu gắt, dễ nóng giận → can hỏa.
- Mệt mỏi, uể oải → khí huyết suy.
2.7. Đại tiện – tiểu tiện
Hai chức năng này giúp xác định nhiệt – hàn – khí – huyết:
- Đại tiện lỏng → tỳ hư, hàn thấp.
- Táo bón → nhiệt táo, huyết hư.
- Nước tiểu vàng → nhiệt.
- Tiểu nhiều, trong → thận dương hư.
2.8. Hơi thở – giọng nói
Thể hiện khí lực của phế và toàn cơ thể:
- Thở ngắn, yếu → phế khí hư.
- Thở gấp, thở mạnh → thực nhiệt.
- Giọng nhỏ, yếu → khí hư.
- Giọng to, dồn dập → thực chứng.
2.9. Kinh nguyệt (ở nữ)
Kinh nguyệt là dấu hiệu quan trọng của tỳ – can – thận:
- Kinh ít → huyết hư.
- Kinh nhiều → huyết nhiệt hoặc khí hư.
- Kinh màu đỏ sẫm cục → huyết ứ.
- Kinh trễ → hàn hoặc huyết hư.
- Kinh sớm → nhiệt.
2.10. Mạch tượng
Mạch là “tiếng nói” của khí huyết bên trong:
- Mạch phù → bệnh ở biểu.
- Mạch trầm → bệnh ở lý.
- Mạch sác (nhanh) → nhiệt chứng.
- Mạch trì (chậm) → hàn chứng.
- Mạch huyền → can khí uất.
- Mạch tế → khí huyết hư.
3. Các bước chẩn đoán YHCT tại phòng khám
Chẩn đoán Y học cổ truyền dựa trên Tứ chẩn: Vọng – Văn – Vấn – Thiết, giúp đánh giá tổng thể tình trạng cơ thể và xác định thể bệnh theo nguyên lý âm dương, khí huyết, tạng phủ.
- Bước 1: Vọng chẩn (quan sát)
Thầy thuốc quan sát sắc mặt, thần thái, dáng đi, tư thế và lưỡi để nhận diện biểu hiện bên ngoài và đánh giá hàn – nhiệt, hư – thực. Đây cung cấp khoảng 60–70% thông tin ban đầu. - Bước 2: Văn chẩn (nghe – ngửi)
Nghe giọng nói, hơi thở và ngửi mùi cơ thể để nhận biết tình trạng khí lực, đàm thấp, nhiệt độc… Hỗ trợ phán đoán ban đầu từ Vọng chẩn. - Bước 3: Vấn chẩn (hỏi bệnh)
Thu thập thông tin chi tiết về triệu chứng, thời điểm khởi phát, yếu tố ảnh hưởng, thói quen sinh hoạt, đại – tiểu tiện, kinh nguyệt (nữ) để xác định nguyên nhân và phân biệt thể bệnh chính xác. - Bước 4: Thiết chẩn (bắt mạch – khám trực tiếp)
Bắt mạch đánh giá độ sâu, tốc độ, cường độ và hình thái mạch; khám trực tiếp vùng bệnh sờ nắn co cứng, nóng – lạnh, sưng, đau để củng cố kết quả các bước trước, đảm bảo chẩn đoán chính xác và phù hợp thể bệnh.

4. Chẩn đoán YHCT trong điều trị bệnh hiện nay
4.1. Điều trị bệnh mạn tính
Nhiều bệnh mạn tính đáp ứng rất tốt với phương pháp chẩn đoán và điều trị của Y học cổ truyềnđiển hình như:
- Đau nhức xương khớp, thoái hóa, viêm khớp, tê bì chân tay.
- Rối loạn tiêu hóa, viêm dạ dày, đại tràng.
- Mất ngủ, suy nhược thần kinh, căng thẳng kéo dài.
- Huyết áp, rối loạn tuần hoàn, chóng mặt do khí huyết kém.
Nhờ phân tích rõ thể bệnh — như can khí uất, tỳ vị hư, huyết ứ, đàm thấp — YHCT xác định đúng “gốc bệnh” và điều chỉnh bằng thuốc thảo dược, châm cứu, hoặc xoa bóp trị liệu để đạt hiệu quả ổn định và bền vững.
4.2. Phục hồi chức năng sau bệnh
YHCT đặc biệt hữu hiệu trong chăm sóc và phục hồi:
- Sau tai biến mạch máu não
- Sau viêm phổi, suy nhược kéo dài
- Sau phẫu thuật
- Sau COVID-19 hoặc các bệnh gây giảm sức đề kháng
Phương pháp chẩn đoán theo Y học cổ truyền giúp thầy thuốc nhận biết tình trạng khí huyết, mức độ hư suy của tạng phủ. Từ đó, xây dựng phác đồ phục hồi bằng châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, cấy chỉ, kết hợp bài thuốc bổ khí – hoạt huyết giúp người bệnh lấy lại thể lực nhanh hơn.
4.3. Chăm sóc sức khỏe chủ động – ổn định cơ thể từ gốc
Ngày càng nhiều người tìm đến YHCT không chỉ để chữa bệnh mà để:
- Tăng cường đề kháng
- Cân bằng cơ thể
- Cải thiện giấc ngủ, tiêu hóa
- Phòng ngừa các bệnh do suy nhược hoặc căng thẳng

5. Lợi ích khi chẩn đoán bằng YHCT
Chẩn đoán Y học cổ truyền mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Đánh giá tổng quan cơ thể: Xem xét mối liên hệ giữa các tạng phủ, khí – huyết – âm – dương, hạn chế bỏ sót yếu tố liên quan.
- Tập trung vào gốc bệnh: Xử lý nguyên nhân, không chỉ giảm triệu chứng, giúp điều trị bền vững.
- Cá thể hóa cao: Phác đồ chẩn đoán và điều trị được điều chỉnh theo cơ địa và thể trạng từng người.
- Không xâm lấn, an toàn: Phù hợp với trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh nền.
- Hiệu quả khi kết hợp với Y học hiện đại: Giúp giảm triệu chứng nhanh, cải thiện chức năng cơ thể, rút ngắn thời gian phục hồi.
Chẩn đoán Y học cổ truyền không chỉ là phương pháp nhìn – nghe – hỏi – bắt mạch, mà là quá trình phân tích tổng thể cơ thể để tìm ra nguyên nhân sâu xa của bệnh. Khi được thực hiện đúng, YHCT mang lại hiệu quả điều trị toàn diện, an toàn và lâu dài.







Thời khoá biểu
Tra cứu điểm thi
ĐỊA ĐIỂM TUYỂN SINH
Trang Thông Tin Đào tạo
MẪU LÝ LỊCH HSSV