Tổng hợp các từ viết tắt trong ngành Dược phổ biến nhất hiện nay
Lượt xem: 7.623 Ngày đăng: 20/11/2023
Chắc chắn đã không ít lần bạn thắc mắc về các ký hiệu trên đơn thuốc, hộp thuốc như cap., BCP, ASA,… Những ký hiệu này là các từ viết tắt trong ngành Dược và được sử dụng tương đối phổ biến. Hãy cùng Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội tìm hiểu chi tiết về danh sách những từ ngữ viết tắt này ngay bây giờ.
Mục lục
1. Các từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Dược
Dưới đây là những từ ngữ được Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh tổng hợp, phân chia và bổ sung dựa trên tài liệu Medical Abbreviations on Pharmacy Prescriptions.
1.1 Các loại thuốc, hóa chất và Dược phẩm
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh/Tiếng Latin | Ý nghĩa tiếng Việt |
5-ASA | 5-aminosalicylic acid | axit 5-aminosalicylic |
APAP | Acetaminophen | |
ASA | Aspirin | |
AZT | zidovudine | |
BCP | birth control pills | thuốc tránh thai |
Bi | Bismuth | |
D5/0.9 NaCl | 5% dextrose and normal saline solution (0.9% NaCl) | Dung dịch dextrose 5% và nước muối sinh lý (0,9% NaCl) |
D5 1/2/NS | 5% dextrose and half normal saline solution (0.45% NaCl) | Dung dịch dextrose 5% và dung dịch nước muối với nồng độ bằng một nửa dung dịch nước muối sinh lý (0,45% NaCl) |
D5NS | dextrose 5% in normal saline (0.9%) | Dung dịch dextrose 5% trong nước muối sinh lý (0,9%) |
D5W | dextrose in water | Dung dịch dextrose 5% trong nước |
ETH hoặc ETOH | ethyl alcohol | Rượu etylic |
HCT | hydrocortison | |
HCTZ | Hydrochlorothiazide | |
1/2NS | one-half normal saline (0.45%) | Nước muối 0,45% (bằng một nửa nước muối sinh lý) |
CPZ | Compazine | Công ty |
EC | enteric-coated | Bọc ruột |
ER | extended-release/emergency room | Bản phát hành mở rộng/Phòng cấp cứu |
IR | immediate-release | Phát hành ngay lập tức |
MS | morphine sulfate or magnesium sulfate | morphin sulfat hoặc magie sunfat |
MR | modified-release | bản sửa đổi |
MS | morphine sulfate or magnesium sulfate | morphin sulfat hoặc magie sunfat |
MSO4 | morphine sulfate | |
OC | oral contraceptive | Thuốc ngừa thai |
Rx | prescription | đơn thuốc |
SA | sustained action | Thực hiện thường xuyên |
SL, s.L. | sublingual (under the tongue) | Ngậm dưới lưỡi |
SC, SQ sq, or sub q | subcutaneous or subcutaneously | Dưới da |
SR | sustained release | Phát hành bền vững |
supp | suppository | |
susp | suspension | Đình chỉ |
syr | syrup | Siro |
TR | timed-release | Phát hành theo thời gian |
Ba | barium | |
Bi | bismuth | |
CaCO3 | calcium carbonate | |
HCT | hydrocortisone | |
HCTZ | hydrochlorothiazide | |
Mg | magnesium | |
MgSO4 | magnesium sulfate | |
K | potassium | |
KOH | potassium hydroxide | |
Li | lithium | |
Na | sodium | |
NH3 | ammonia |
1.2 Các từ viết tắt trong ngành Dược về liều dùng và cách dùng thuốc
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh/Tiếng Latin | Ý nghĩa tiếng Việt |
A.M. | morning | buổi sáng |
ac | before meals | trước bữa ăn |
achs | before meals and at bedtime | trước bữa ăn và trước khi đi ngủ |
ap | before dinner | trước bữa tối |
pc | after meals | sau bữa ăn |
q | every | mỗi, mọi |
q4h | every 4 hours | cứ sau 4 giờ |
q6h | every 6 hours | cứ sau 6 giờ |
q8h | every 8 hours | cứ sau 8 giờ |
q12h | every 12 hours | cứ sau 12 giờ |
qam | every morning | mỗi buổi sáng |
qd, QD, q.d., Q.D. | every day | hằng ngày |
o.d. | once per day | một lần một ngày |
bid, BID | twice a day | hai lần một ngày |
TID, tid | three times a day | ba lần một ngày |
qid , QID | four times a day | bốn lần một ngày |
qod, QOD, q.o.d., or Q.O.D | every other day | Cách ngày |
mEq | milliequivalent | mili đương lượng |
mEq/L | milliequivalent per liter | mili đương lượng chất tan trong một lít dung môi |
mcg, µg | microgam | microgram |
Ng hoặc ng | nanogam | nanogram |
PO | orally or by mouth | dùng bằng đường uống |
SC, SQ sq, hoặc sub q | subcutaneous or subcutaneously | tiêm dưới da |
ID | Intradermal | tiêm trong da |
inj. | injection | thuốc tiêm |
IV | Intravenous | tiêm tĩnh mạch |
IM | intramuscular | tiêm bắp |
inf | infusion | truyền dịch |
IN | intranasal | dùng trong mũi |
SL, s.l. | sublingual (under the tongue) | ngậm dưới lưỡi |
instill. | instillation | nhỏ từng giọt |
IP | Intraperitoneal | dùng trong màng bụng |
PR | Per the rectum | đường trực tràng |
PV | Per the vagina | đường âm đạo |
MDI | metered-dose inhaler | Ống hít định liều |
NGT | nasogastric tube | nuôi ăn bằng ống thông mũi dạ dày |
garg | gargle | súc miệng |
NPO, n.p.o. | nothing by mouth | không được ăn uống |
1.3 Vị trí cơ thể
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh/Tiếng Latin | Ý nghĩa tiếng Việt |
AD | right ear | Tai phải |
a.s, AS | left ear | Tai trái |
AU | each ear; both ears | Mỗi tai, cả hai tai |
BSA | body surface area | Diện tích bề mặt cơ thể |
o.s., OS | left eye | Mắt trái |
o.d., OD | right eye | Mắt phải |
ft | foot | Chân |
GL | gastrointestinal | Đường tiêu hóa |
f or F | female | Nữ giới |
GU | genitourinary | Sinh dục tiết niệu |
ID | infectious disease | trong da |
ID | intradermal | tiêm bắp |
IM | intramuscular | trong mũi |
IN | intranasal | tĩnh mạch |
IV | intravenous | Truyền qua Tĩnh mạch |
IVP | intravenous push | Đưa vào đường tĩnh mạch |
UTI | urinary tract infection | Nhiễm trùng đường tiết niệu |
1.4 Thang đo và số liệu y tế
Việc sử dụng các từ viết tắt trong ngành Dược với các từ ngữ thuộc thang đo và số liệu y tế là tương đối phổ biến.
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh/Tiếng Latin | Ý nghĩa tiếng Việt |
BP | blood pressure | Huyết áp |
BS | blood sugar | Đường huyết |
BMI | body mass index | Chỉ số khối cơ thể |
CBC | complete blood count | Công thức máu toàn bộ |
DBP | diastolic blood pressure | Huyết áp tâm trương |
HCT | hematocrit | Huyết cầu |
H&H | hematocrit and hemoglobin | Huyết sắc tố |
LFT | liver function tests | Xét nghiệm chức năng gan |
T | temperature | Nhiệt độ |
G or g or gm | gram | |
gr. | grain | |
J | joule | Jun |
L or l | liter | lít |
MDI | metered-dose inhaler | ống hít định liều |
mcg, µg | microgram | |
mEq | milliequivalent | 1/1000 |
mEq/L | milliequivalent per liter | 1/1000 lít |
mg | milligram | |
mL | milliliter | |
mm | millimeter | |
Ng or ng | nanogram | |
cc | cubic centimeters | Centimet khối |
tbsp or Tbsp | tablespoon | muỗng canh |
tsp | teaspoon | thìa cà phê |
U or u | unit | đơn vị |
1.5 Các loại xét nghiệm trong quá trình y tế và vị trí công việc
Viết tắt | Ý nghĩa tiếng Anh/Tiếng Latin | Ý nghĩa tiếng Việt |
CD | controlled delivery | Vận chuyển có kiểm soát |
CR | controlled-release | Phát hành kiểm soát |
DAW | dispense as written | Phân phối như đã viết |
disp | dispense | Phân chia |
div | divide | chia |
lab | laboratory | Phòng thí nghiệm |
MD | medical doctor | Dược sĩ |
CXR | chest x-ray | Tia X |
CT | computed tomography | Chụp cắt lớp vi tính |
CA | coronary angiography | Chụp động mạch vành |
MRI | magnetic resonance imaging | Chụp ảnh cộng hưởng từ tính |
PET | positron emission tomography | Chụp cắt lớp phát xạ positron |
PA | Physician Assistant | Trợ lý bác sĩ |
DOM | Doctor of Osteopathic Medicine | Bác sĩ chuyên khoa Xương khớp |
LPN | licensed practical nurse | Y tá thực hành cấy ghép |
2. Tại sao phải tìm hiểu và nắm được các từ viết tắt trong ngành Dược?
Có 3 nguyên nhân chính khiến các Dược sĩ, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực Y Dược hay các sinh viên ngành Dược cần tìm hiểu về chủ đề này,
2.1 Hỗ trợ quá trình học tập, nghiên cứu
Ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, sinh viên ngành Dược đã được tìm hiểu về các từ viết tắt trong ngành Dược. Việc sử dụng những từ ngữ này sẽ giúp quá trình ghi chép bài vở trên lớp hay nghiên cứu trở nên tương đối dễ dàng. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng khi ngành Dược phải ghi nhớ rất nhiều chất hay công thức hóa học.
Bên cạnh việc sử dụng trong giáo trình, bài giảng thì các từ viết tắt trong ngành Dược còn xuất hiện rộng rãi. Đó có thể là trên các đơn thuốc, trên bao bì thuốc, trên các bài báo cáo hay nghiên cứu. Đây cũng là những thứ mà sinh viên ngành Dược thường xuyên phải tiếp xúc và làm việc cùng.
Xem thêm: Ngành Dược học trường nào
Ngành Dược có xét học bạ không? Các trường xét học bạ chất lượng
Ông tổ ngành Y Dược Việt Nam là ai? Tiểu sử và thành tựu nổi bật
2.2 Hạn chế sai sót trong hoạt động sử dụng thuốc
Những sai sót tiêu biểu trong hoạt động sử dụng thuốc có thể kể đến như:
- Sai sót khi đọc ký hiệu viết tắt tên thuốc.
- Sai sót khi đọc ký hiệu về liều dùng thuốc.
- Sai sót liên quan đến số 0 trên đơn thuốc.
- Sai sót khi đọc ký hiệu về dạng bào chế thuốc.
Những sai sót này phần lớn đều đến từ việc không nắm rõ các từ viết tắt. Sở dĩ ngành Dược có đối tượng chính là con người nên những sai sót, nhầm lẫn như thế này là không được phép xảy ra. Tuy nhiên, không ít trường hợp vì điều này mà gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng con người.
Ví dụ như tình trạng đọc nhầm “5,0 mg” thành “50 mg” hay “QD”(mỗi ngày) bị hiểu sai thành “QID”(bốn lần một ngày). Với những người tiêu dùng hay bệnh nhân, họ hầu như không hiểu về những cụm từ này. Từ đó đặt ra vai trò quan trọng và yêu cầu chính xác trong hoạt động sử dụng thuốc của bác sĩ, Dược sĩ.
2.3 Đảm bảo quá trình giao tiếp của Dược sĩ
Các từ viết tắt trong ngành Dược hiện đã và đang được sử dụng tương đối phổ biến. Có thể coi đây là công cụ quan trọng giúp truyền tải thông tin giữa Dược sĩ tới các cá nhân khác, các phòng ban khác. Do đó, Dược sĩ hay bất kỳ cá nhân nào hành nghề Y Dược cũng cần có vốn hiểu biết về những từ ngữ này.
3. Những lưu ý để có thể ghi nhớ và sử dụng các từ viết tắt trong ngành Dược
Dưới đây là những lưu ý quan trọng Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội dành riêng cho những cá nhân đã và đang theo đuổi ngành Y Dược.
- Ghi chép đầy đủ, rõ ràng thông tin về các loại thuốc, liều sử dụng, thời gian sử dụng,… để cả bản thân và những đối tượng khác có thể hiểu.
- Cập nhật về chỉnh sửa, sửa đổi mới nhất về những cụm từ, ký tự viết tắt trong ngành.
- Chủ động tìm hiểu, nắm chắc vốn từ ngữ trong ngành để sử dụng trong hoạt động quản lý sử dụng thuốc.
- Sử dụng hệ thống kê đơn bằng thiết bị điện tử để giảm thiểu tình trạng sai sót do chữ viết tay.
- Báo cáo sai sót cho Dược sĩ hay nhân viên y tế nếu xảy ra sai sót, nghi ngờ hay chưa chắc chắn về đơn thuốc.
- Nếu chưa chắc chắn về đơn thuốc được chuyển tới, hãy trực tiếp hỏi rõ người gửi hoặc tham khảo ý kiến từ các cá nhân có chuyên môn.
Xem thêm: Tỷ lệ thất nghiệp ngành Dược
5 lưu ý khi viết mục tiêu nghề nghiệp ngành Dược và mẫu cụ thể
Trên đây là danh sách các từ viết tắt trong ngành Dược phổ biến nhất được phân loại và tổng hợp bởi Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đọc sẽ dễ dàng hơn trong quá trình tìm hiểu, học tập, nghiên cứu hay làm việc của bản thân. Theo dõi các trang thông tin dưới đây để cập nhật kiến thức mới nhất về các chuyên ngành Y Dược ngay hôm nay.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC TUỆ TĨNH HÀ NỘI
http://tuetinh.edu.vn/
http://www.tuyensinh.tuetinh.edu.vn/
https://www.facebook.com/truongtuetinhhanoi